EN Never had any issues with hosting, and cloud hosting is extremely FAST!! I always recommend it to my clients
"always troubleshooting issues" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Never had any issues with hosting, and cloud hosting is extremely FAST!! I always recommend it to my clients
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
fast | nhanh |
always | luôn |
clients | khách hàng |
with | với |
EN available for tips and troubleshooting.
VI có sẵn để tìm các mẹo và khắc phục sự cố.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
and | các |
EN Troubleshooting Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Troubleshooting Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN If you couldn’t get your vaccine record, you may need to correct or add some information. Follow the troubleshooting tips at cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin. Làm theo những gợi ý về xử lý sự cố tại địa chỉ cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
add | thêm |
information | thông tin |
at | tại |
cdph | cdph |
need | cần |
get | nhận |
follow | theo |
your | là |
some | của |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN Visit Troubleshooting Lambda functions to learn more
VI Tham khảo Khắc phục sự cố hàm Lambda để tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Visit Troubleshooting Lambda-based applications to learn more
VI Hãy tham khảo Khắc phục sự cố ứng dụng dựa trên Lambda để tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Interoperability and configuration guidance and troubleshooting
VI Khả năng phối hợp hoạt động và hướng dẫn cấu hình cũng như khắc phục sự cố
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
guidance | hướng dẫn |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN Visit Troubleshooting Lambda functions to learn more
VI Tham khảo Khắc phục sự cố hàm Lambda để tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Visit Troubleshooting Lambda-based applications to learn more
VI Hãy tham khảo Khắc phục sự cố ứng dụng dựa trên Lambda để tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Troubleshooting Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Troubleshooting Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice.
VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa và khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố và tư vấn chuyên gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN The excitement is therefore always new and always surging at each level.
VI Sự phấn khích vì thế luôn mới và luôn dâng trào trong mỗi màn chơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
each | mỗi |
at | trong |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN This is due to licensing issues
VI Điều này là do vấn đề cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –
EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
or | hoặc |
all | tất cả các |
the | khi |
EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state
VI Bạn có thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
information | thông tin |
individuals | cá nhân |
around | xung quanh |
you | bạn |
get | các |
the | nhận |
are | được |
to | cho |
EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.
VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
centre | trung tâm |
and | bạn |
help | giúp |
are | đang |
EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
monitor | giám sát |
performance | hiệu suất |
easily | dễ dàng |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
and | của |
quickly | nhanh |
EN "ecoligo knows about issues long before we do
VI "ecoligo biết về các vấn đề từ rất lâu trước khi chúng tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
before | trước |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
system | hệ thống |
continuously | liên tục |
quickly | nhanh chóng |
to | mọi |
is | được |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções