EN Business introduction | EDION home appliances and living
"after the introduction" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN Business introduction of group companies
VI Giới thiệu doanh nghiệp của các công ty nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
business | doanh nghiệp |
companies | công ty |
of | của |
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN From simultaneous introduction at the time of replacementUntil trade-in of old PCCollectively support!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thếCho đến khi đổi PC cũChung sức ủng hộ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
EN Indispensable for the business sceneSupporting the introduction of smartphones
VI Không thể thiếu cho cảnh kinh doanhHỗ trợ sự ra đời của điện thoại thông minh
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN The retail outpost showcases 145 shops over seven floors, including the introduction of 58 new brands to Vietnam – including Moschino, Carolina Herrera and DSQUARED2 – as well as the country’s first ever Takashimaya department store.
VI Với khu bán lẻ bao gồm 145 cửa hàng trên bảy tầng, bao gồm 58 thương hiệu mới đến Việt Nam như Moschino, Carolina Herrera và DSQUARED2 ? cùng trung tâm mua sắm Takashimaya đầu tiên của Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
to | đầu |
and | như |
the | của |
EN Introduction to AWS Lambda & serverless applications (56:01)
VI Giới thiệu về AWS Lambda & ứng dụng serverless (56:01)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Introduction from the Centro Criptológico Nacional
VI Giới thiệu từ Centro Criptológico Nacional
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN Business introduction of group companies
VI Giới thiệu doanh nghiệp của các công ty nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
business | doanh nghiệp |
companies | công ty |
of | của |
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Indispensable for the business sceneSupporting the introduction of smartphones
VI Không thể thiếu cho cảnh kinh doanhHỗ trợ sự ra đời của điện thoại thông minh
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS
VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng và BEMS
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
EN From simultaneous introduction at the time of replacementUntil trade-in of old PCCollectively support!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thếCho đến khi đổi PC cũChung sức ủng hộ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
EN About Us News Contact Us Candidate Introduction
VI Giới thiệu Tin Tức Liên Hệ Giới thiệu ứng viên
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
EN Next is a detailed introduction about Dragalia Lost Mod APK v2.14.0.
VI Tiếp theo là phần giới thiệu chi tiết vềDragalia Lost Mod APK v2.14.0.
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
detailed | chi tiết |
apk | apk |
EN Full introduction to webinars and how to use them to promote your business.
VI Toàn bộ nội dung giới thiệu về hội thảo trên web và cách sử dụng công cụ này để quảng bá doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
business | doanh nghiệp |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment
VI Bệnh nhân có thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
after | sau |
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine
VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours
VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
the | hơn |
hours | giờ |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.
VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
need | cần |
but | nhưng |
if | nếu |
to | đầu |
second | thứ hai |
after | khi |
EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.
VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
we | chúng tôi |
not | không |
know | biết |
after | khi |
from | chúng |
EN What to expect after vaccination
VI Điều gì sẽ xảy ra sau khi tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?
VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | phải |
get | được |
after | khi |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
Mostrando 50 de 50 traduções