EN Performance-oriented process planning
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Self-oriented learning design and coaching
VI Thiết kế chương trình học tập và định hướng
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN Must be familiar with object-oriented programming
VI Quen với lập trình hướng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
with | với |
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Self-oriented learning design and coaching
VI Thiết kế chương trình học tập và định hướng
EN Must be familiar with object-oriented programming
VI Quen với lập trình hướng đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
programming | lập trình |
with | với |
EN Contribution to a recycling-oriented society
VI Đóng góp cho một xã hội tuần hoàn
EN We are promoting the formation of a recycling-oriented society through safe and reliable recycling by building a collection system as a group.
VI Chúng tôi đang thúc đẩy việc hình thành một xã hội theo định hướng tái chế thông qua việc tái chế an toàn và đáng tin cậy bằng cách xây dựng một hệ thống thu gom như một nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
system | hệ thống |
group | nhóm |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
by | qua |
EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.
VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
in | trong |
the | chúng |
more | nhiều |
and | các |
EN Get inspired with goal-oriented templates
VI Tìm cảm hứng với các mẫu hướng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
get | các |
templates | mẫu |
with | với |
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN Business introduction of group companies
VI Giới thiệu doanh nghiệp của các công ty nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
business | doanh nghiệp |
companies | công ty |
of | của |
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN From simultaneous introduction at the time of replacementUntil trade-in of old PCCollectively support!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thếCho đến khi đổi PC cũChung sức ủng hộ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
EN Indispensable for the business sceneSupporting the introduction of smartphones
VI Không thể thiếu cho cảnh kinh doanhHỗ trợ sự ra đời của điện thoại thông minh
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN The retail outpost showcases 145 shops over seven floors, including the introduction of 58 new brands to Vietnam – including Moschino, Carolina Herrera and DSQUARED2 – as well as the country’s first ever Takashimaya department store.
VI Với khu bán lẻ bao gồm 145 cửa hàng trên bảy tầng, bao gồm 58 thương hiệu mới đến Việt Nam như Moschino, Carolina Herrera và DSQUARED2 ? cùng trung tâm mua sắm Takashimaya đầu tiên của Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
to | đầu |
and | như |
the | của |
EN Introduction to AWS Lambda & serverless applications (56:01)
VI Giới thiệu về AWS Lambda & ứng dụng serverless (56:01)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Introduction from the Centro Criptológico Nacional
VI Giới thiệu từ Centro Criptológico Nacional
EN Business introduction | EDION home appliances and living
VI Giới thiệu doanh nghiệp | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN Business introduction of group companies
VI Giới thiệu doanh nghiệp của các công ty nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
business | doanh nghiệp |
companies | công ty |
of | của |
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Indispensable for the business sceneSupporting the introduction of smartphones
VI Không thể thiếu cho cảnh kinh doanhHỗ trợ sự ra đời của điện thoại thông minh
EN If there is a consultation from a logistics company about the introduction of fuel surcharge, we will respond in earnest to the consultation.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc giới thiệu phụ phí nhiên liệu, chúng tôi sẽ trả lời một cách nghiêm túc với tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
we | chúng tôi |
respond | trả lời |
EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS
VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng và BEMS
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
EN From simultaneous introduction at the time of replacementUntil trade-in of old PCCollectively support!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thếCho đến khi đổi PC cũChung sức ủng hộ!
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
EN About Us News Contact Us Candidate Introduction
VI Giới thiệu Tin Tức Liên Hệ Giới thiệu ứng viên
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
EN Next is a detailed introduction about Dragalia Lost Mod APK v2.14.0.
VI Tiếp theo là phần giới thiệu chi tiết vềDragalia Lost Mod APK v2.14.0.
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
detailed | chi tiết |
apk | apk |
EN Full introduction to webinars and how to use them to promote your business.
VI Toàn bộ nội dung giới thiệu về hội thảo trên web và cách sử dụng công cụ này để quảng bá doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
business | doanh nghiệp |
Mostrando 35 de 35 traduções