EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
VI Không phần nào trong nội dung mà chúng tôi cung cấp được coi là tư vấn tài chính, tư vấn pháp lý hoặc bất kỳ dạng tư vấn nào khác để bạn dựa vào cho bất kỳ mục đích gì
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
part | phần |
financial | tài chính |
other | khác |
purpose | mục đích |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN CO-WELL ASIA consistently communicated ahead of time to stay on task.
VI Chủ động liên lạc, trao đổi để làm rõ yêu cầu cũng như đúng tiến độ là điểm cộng cho đội ngũ của CO-WELL.
EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?
VI Bạn có muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
want | bạn |
to | cho |
want to | muốn |
EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?
VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Any advice for other business owners?
VI Có lời khuyên nào cho các chủ doanh nghiệp khác không?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
business | doanh nghiệp |
for | cho |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation
VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | qua |
EN Let Us Investment Advice For You
VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
you | bạn |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN Advice and support to help you make lasting changes in your life
VI Tư vấn và hỗ trợ giúp bạn thực hiện những thay đổi lâu dài trong cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
help | giúp |
changes | thay đổi |
in | trong |
your | bạn |
EN LSA provides timely legal counsel and advice.
VI LSA cung cấp lời khuyên và tư vấn pháp lý kịp thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.
VI Chúng tôi không phải là ngân hàng và không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản lý tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
financial | tài chính |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
or | hoặc |
not | không |
standard | tiêu chuẩn |
bank | ngân hàng |
and | như |
EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.
VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
if | nếu |
EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation
VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN Jobs & Job Search Advice, Employment & Careers | FE CREDIT
VI Tuyển dụng và tìm kiếm việc làm nhanh | FE CREDIT
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
fe | fe |
jobs | việc làm |
EN In addition to providing technical and commercial advice on existing projects, you will also target and tap new business
VI Ngoài việc tư vấn kỹ thuật và thương mại cho các dự án hiện tại, bạn cũng sẽ nhắm mục tiêu và khai thác công việc kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
projects | dự án |
target | mục tiêu |
new | mới |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | các |
also | cũng |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | qua |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice.
VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa và khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố và tư vấn chuyên gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Trading involves risks; seek professional advice before making any financial...
VI Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW tháng 8 do đồng euro phát hành cùng ngày là -5,5, giá trị trước đó...
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções