EN Unveil competitor promotion strategies
"advertising strategies" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
advertising | cung cấp cung cấp dịch vụ các công ty dịch vụ quảng cáo |
strategies | chiến lược hoặc |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN Analyze your rivals’ strategies to make informed marketing decisions.
VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
strategies | chiến lược |
decisions | quyết định |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
media | truyền thông |
strategies | chiến lược |
and | của |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc
VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
future | tương lai |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN Sales Strategies, Initiatives, & Templates to Plan Your Quarter
VI Chiến lược bán hàng, sáng kiến và mẫu để lập kế hoạch cho quý của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
templates | mẫu |
plan | kế hoạch |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
EN Strategies | TV5MONDE: learn French
VI Chiến lược | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
learn | học |
french | pháp |
EN To memorize vocabulary more easily or learn how to find information in a video, browse through our learning strategies.
VI Để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn hoặc tìm hiểu cách tìm thông tin trong video, hãy duyệt qua các chiến lược học tập của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
video | video |
browse | duyệt |
strategies | chiến lược |
find | tìm |
information | thông tin |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
learn | hiểu |
in | trong |
EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.
VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
reduce | giảm |
and | các |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies.
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc
VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
future | tương lai |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN Unveil competitor promotion strategies
VI Khám phá các chiến lược khuyến mại của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
EN Track and analyze competitor websites and marketing strategies
VI Theo dõi và phân tích trang website đối thủ và các chiến dịch marketing của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
websites | trang |
marketing | marketing |
track | theo dõi |
EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services
VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm và dịch vụ hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
strategies | chiến lược |
developing | phát triển |
you | bạn |
products | sản phẩm |
work | làm |
together | với |
and | các |
EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services
VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản lý giá cả và chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
include | bao gồm |
developing | phát triển |
strategies | chiến lược |
team | nhóm |
quality | chất lượng |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
price | giá |
your | của bạn |
in | trong |
products | sản phẩm |
specific | các |
sales | bán hàng |
for | cho |
EN In addition, you will constantly monitor the market and competitors, and develop appropriate sales strategies
VI Ngoài ra, bạn sẽ liên tục theo dõi thị trường và đối thủ cạnh tranh, và phát triển chiến lược bán hàng phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
competitors | cạnh tranh |
develop | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | thị |
the | trường |
you | bạn |
sales | bán hàng |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Evaluate strategies and tactics on various channels
VI Đánh giá các chiến lược và chiến thuật trên các kênh khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
tactics | chiến thuật |
on | trên |
channels | kênh |
various | khác nhau |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
media | truyền thông |
strategies | chiến lược |
and | của |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN We examine recent trends and offer strategies to grow your app in the region.
VI Hãy cùng khám phá các API và tính năng mới sẽ được phát hành sắp tới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN 20 active technical alerts on indicators, strategies, or drawings
VI 20 cảnh báo kỹ thuật đang hoạt động đối với chỉ báo, chiến lược hoặc hình vẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
strategies | chiến lược |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções