EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.
EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.
VI Để biết thêm thông tin về phương thức giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em, hãy xem Chủ Đề E: Quy Trình Đăng Ký Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
process | quy trình |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | giải |
more | thêm |
of | các |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products
VI Tại Phòng Nghiên cứu và Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
engineering | kỹ thuật |
direct | trực tiếp |
at | tại |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | như |
EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.
VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
files | tệp |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
after | sau |
EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting
VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
has | là |
biggest | lớn nhất |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Good conversations will create many job opportunities and help you advance quickly at work.
VI Những buổi nói chuyện hay đi chơi sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm đồng thời giúp bạn thăng tiến nhanh trong công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
quickly | nhanh |
you | bạn |
create | tạo |
many | nhiều |
work | làm |
job | việc làm |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Please contact us for more information, or to request butler service in advance of your arrival.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin, hoặc yêu cầu dịch vụ quản gia trước khi bạn đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
request | yêu cầu |
information | thông tin |
more | thêm |
your | chúng tôi |
EN Automatically scale your compute capacity in advance of traffic changes using ML technology.
VI Tự động thay đổi quy mô dung lượng điện toán trước khi lưu lượng truy cập thay đổi bằng công nghệ ML.
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.
VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.
VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
files | tệp |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
after | sau |
EN There is no need to provision storage in advance.
VI Bạn sẽ không cần phải dự phòng trước dung lượng lưu trữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
storage | lưu |
no | không |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN Advance level in Photoshop. Knowledge of Adobe Illustrator would be a plus
VI Thành thạo Photoshop, Adobe Illustrator là lợi thế
EN Advance level in Spine. Knowledge of Flash and After Effect would be a plus
VI Thành thạo Spine, có kiến thức về Flash và After Effect là lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.
VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN If you're claiming the premium tax credit, you'll need information about any advance credit payments you received through the Health Insurance Marketplace and the premiums you paid.
VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace và bảo phí mà quý vị đóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
need | cần |
information | thông tin |
tax | thuế |
and | khấu |
paid | trả |
through | thông qua |
EN Additionally, Zoom may terminate this Agreement, for any reason or no reason, upon thirty (30) business days? advance notice.
VI Ngoài ra, Zoom có thể chấm dứt Thỏa thuận này vì bất kỳ lý do gì hoặc không có lý do gì sau khi thông báo trước ba mươi (30) ngày làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
or | hoặc |
this | này |
may | là |
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN Living Wills and Advance Directives
VI Di chúc sống và các chỉ dẫn trước
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
and | các |
EN Living Wills and Advance Directives
VI Di chúc sống và các chỉ dẫn trước
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
and | các |
EN Living Wills and Advance Directives
VI Di chúc sống và các chỉ dẫn trước
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
and | các |
EN Living Wills and Advance Directives
VI Di chúc sống và các chỉ dẫn trước
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
and | các |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information | Internal Revenue Service
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN Q A1. What are advance Child Tax Credit payments? (updated May 20, 2022)
VI Q A1. Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Là Gì? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
tax | thuế |
may | tháng |
EN Note: Advance Child Tax Credit payment amounts were not based on the Credit for Other Dependents, which is not refundable
VI Lưu ý: Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không được tính dựa vào Tín Thuế Người Phụ Thuộc Khác, vì tín thuế người phụ thuộc khác là khoản không được hoàn lại
inglês | vietnamita |
---|---|
child | trẻ em |
not | không |
other | khác |
which | và |
EN Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit
VI Chủ Đề B: Tính Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
for | trước |
tax | thuế |
EN Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit
VI Chủ Đề E: Quy Trình của Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
tax | thuế |
the | của |
EN A3. No. Even if you had $0 in income, you could have received advance Child Tax Credit payments if you were eligible.
VI A3. Không. Ngay cả khi quý vị đã có thu nhập bằng $0, quý vị vẫn có thể nhận được Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em nếu quý vị đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
in | trước |
tax | thuế |
if | nếu |
you | em |
no | không |
received | nhận được |
have | nhận |
EN For information regarding eligibility, see Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về yêu cầu đủ điều kiện, hãy xem Chủ Đề B: Yêu Cầu Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | trước |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | nhận |
EN Q A5. What if I did not want to receive advance Child Tax Credit payments? (updated May 20, 2022)
VI Q A5. Tôi nên làm gì nếu không muốn nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
tax | thuế |
if | nếu |
receive | nhận |
may | là |
not | không |
i | tôi |
to | làm |
EN Q A6. When did the IRS begin disbursing advance Child Tax Credit payments? (updated January 11, 2022)
VI Q A6. IRS bắt đầu giải ngân các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em khi nào? (cập nhật Ngày 11 Tháng 1 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
updated | cập nhật |
january | tháng |
tax | thuế |
the | giải |
when | khi |
EN A6. The IRS began disbursing advance Child Tax Credit payments on July 15. After that, payments were disbursed on a monthly basis through December 2021.
VI A6. IRS đã bắt đầu giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em vào ngày 15 tháng 7. Sau đó, các khoản chi trả đã được giải ngân hàng tháng đến hết tháng 12 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
were | được |
after | sau |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
a | đầu |
EN Q A7. Did the IRS contact individuals about advance Child Tax Credit payments before they were disbursed? (updated January 11, 2022)
VI Q A7. IRS có liên lạc với các cá nhân về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em trước khi thực hiện giải ngân không? (cập nhật Ngày 11 Tháng 1 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
updated | cập nhật |
january | tháng |
tax | thuế |
the | giải |
before | trước |
EN This letter also indicated where recipients could find additional information about advance Child Tax Credit payments.
VI Thư này cũng đã cung cấp thông tin về địa chỉ mà người nhận có thể tìm hiểu thêm thông tin về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
tax | thuế |
also | cũng |
information | thông tin |
this | này |
additional | thêm |
where | các |
EN Q A9. Will receiving advance Child Tax Credit payments cause a delay in my refund when I file my 2021 tax return? (updated May 20, 2022)
VI Q A9. Việc nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em có làm chậm việc nhận tiền hoàn thuế của tôi khi nộp tờ khai thuế năm 2021 không? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
child | trẻ em |
my | của tôi |
updated | cập nhật |
may | là |
EN Q A10. Are advance Child Tax Credit payments taxable? (updated May 20, 2022)
VI Q A10. Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em có phải chịu thuế không? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
are | các |
tax | thuế |
may | phải |
EN Advance Child Tax Credit payments are not income and will not be reported as income on your 2021 tax return
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em không phải là thu nhập và sẽ không cần khai là thu nhập trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
will | phải |
on | trên |
not | không |
EN However, the total amount of advance Child Tax Credit payments that you received during 2021 was based on the IRS’s estimate of your 2021 Child Tax Credit
VI Tuy nhiên, tổng số tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em mà quý vị đã nhận được trong năm 2021 dựa trên khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị mà IRS ước tính cho năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
based | dựa trên |
tax | thuế |
you | em |
received | nhận được |
was | được |
on | trên |
the | nhận |
EN These programs also cannot count advance Child Tax Credit payments as a resource for purposes of determining eligibility for at least 12 months after you receive them.
VI Các chương trình này cũng không xem Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là một nguồn để nhằm mục đích xác định khả năng đủ điều kiện trong ít nhất 12 tháng sau khi quý vị nhận được tín thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
cannot | không |
child | trẻ em |
purposes | mục đích |
months | tháng |
programs | chương trình |
receive | nhận |
these | này |
after | sau |
them | các |
EN The portal is no longer available, and the IRS has completed disbursing advance Child Tax Credit payments.
VI Cổng thông tin này không còn hoạt động nữa và IRS đã hoàn tất việc giải ngân các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
and | các |
child | trẻ em |
EN You can find materials to share at 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments: Resources and Guidance.
VI Quý vị có thể tìm thấy các tài liệu để chia sẻ tại Tín Thuế Trẻ Em Và Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021: Nguồn Trợ Giúp Và Hướng Dẫn (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
guidance | hướng dẫn |
tax | thuế |
at | tại |
you | em |
find | tìm |
and | các |
to | năm |
EN Final date to update information on Child Tax Credit Update Portal to impact advance Child Tax Credit payments disbursed in December.
VI Ngày cuối cùng để cập nhật thông tin trên Cổng Thông Tin Cập Nhật Tín Thuế Trẻ Em để có thể điều chỉnh các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em được giải ngân vào tháng 12.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
update | cập nhật |
information | thông tin |
tax | thuế |
on | trên |
date | nhật |
Mostrando 50 de 50 traduções