Traduzir "actually the ones" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "actually the ones" de inglês para vietnamita

Traduções de actually the ones

"actually the ones" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ones bạn cho chúng chúng tôi các của hoặc người những trên tôi với được

Tradução de inglês para vietnamita de actually the ones

inglês
vietnamita

EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view

VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua sản phẩm nào họ chỉ xem qua

inglês vietnamita
reports báo cáo
visitors khách
buy mua
view xem
products sản phẩm

EN Zero Trust browsing that’s actually fast.

VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.

inglês vietnamita
browsing duyệt
fast nhanh chóng

EN We’ve actually achieved far more than that.

VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.

inglês vietnamita
more nhiều

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglês vietnamita
say nói
need cần
you tôi

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs

VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người

inglês vietnamita
google google
contains chứa
human người
needs nhu cầu
of của

EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.

VI Hình như đâu đó đã một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.

inglês vietnamita
but nhưng
you bạn
many nhiều
first với

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất gây ra thảm họa hủy diệt

inglês vietnamita
not không
and
these các

EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot

VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều

inglês vietnamita
not không
lot nhiều

EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?

VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya thực sự bền vững hơn không?

inglês vietnamita
more hơn
sustainable bền vững

EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need

VI AWS Auto Scaling thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần

inglês vietnamita
aws aws
optimize tối ưu hóa
resources tài nguyên
cost phí
pay trả
help giúp
the khi
and các
for tiền

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.

VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể thật sự nắm giữ hay không.

inglês vietnamita
received nhận
it
on trên

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglês vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN I had an issue with registering a free domain of my choice, and the team actually responded swiftly, and with a touch of care & sympathy

VI Tôi gặp vấn đề với việc đăng ký tên miền miễn phí mà tôi đã chọn, nhóm thực sự đã phản hồi quá nhanh chóng, một cách rất quan tâm thông cảm

inglês vietnamita
choice chọn
team nhóm
and với

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger thể thực sự hợp tác với các bạn.

inglês vietnamita
deploying triển khai
web web
so rất
you bạn
with với

EN Emails delivering information customers actually seek

VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm

inglês vietnamita
emails email
information thông tin
customers khách hàng

EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."

VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."

inglês vietnamita
at tại
strategy chiến lược
business kinh doanh
their của

EN Compare this to 9.76 million in 2019, and you can actually see the growth in millions every year.

VI So sánh con số này với 9,76 triệu vào năm 2019 bạn thực sự thể thấy sự tăng trưởng hàng triệu mỗi năm.

inglês vietnamita
compare so sánh
growth tăng
and
million triệu
this này
to với
year năm

EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.

VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.

inglês vietnamita
use sử dụng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
new mới
find tìm
your của bạn
without không

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]

inglês vietnamita
and của

EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.

VI Ứng dụng này hoạt động tốt tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.

inglês vietnamita
compatible tương thích
including bao gồm
popular phổ biến
well tốt
apps các ứng dụng
and các

EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.

VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!

inglês vietnamita
details thông tin
know biết
your bạn
on trên

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglês vietnamita
k k
famous nổi tiếng
brands thương hiệu
of của
your bạn

EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones

VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội

EN In Dungeon of Weirdos, you need to take part in the journey to regain life for your loved ones

VI Trong Dungeon of Weirdos, bạn cần phải tham gia vào hành trình giành lại sự sống cho những người thân yêu của mình

inglês vietnamita
life sống
your
in trong

EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet

VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn hành tinh

inglês vietnamita
sustainable bền vững
good tốt
gift quà
your của bạn

EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.

VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.

inglês vietnamita
use sử dụng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
new mới
find tìm
your của bạn
without không

EN You can use any third- party library, even native ones

VI Bạn thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần

inglês vietnamita
use sử dụng
you bạn
any của

EN You have two additional replication options in addition to the ones listed above

VI Ngoài các tùy chọn được liệt kê ở trên, bạn còn hai tùy chọn bản sao khác

inglês vietnamita
you bạn
options tùy chọn
two hai

EN Register for upcoming webinars or watch past ones.

VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.

inglês vietnamita
or hoặc
watch xem

EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.

VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt cách ngăn chặn những bot xấu.

inglês vietnamita
bots bot
good tốt
learn hiểu
difference khác biệt

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

inglês vietnamita
have cho
at tại

EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability

VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong

inglês vietnamita
and các
or hoặc

EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability

VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình

inglês vietnamita
and các
family gia đình
in trong
or hoặc

EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones

VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương. 

inglês vietnamita
in trong
of của
while khi
your bạn
private riêng

EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.

VI Bạn thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.

inglês vietnamita
used sử dụng
business công ty
events sự kiện
them họ
or hoặc
when khi
this này
be người

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglês vietnamita
period thời gian
there
need nhu cầu
upgrade nâng cấp
after sau
into cung cấp

EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.

VI Ứng dụng này hoạt động tốt tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.

inglês vietnamita
compatible tương thích
including bao gồm
popular phổ biến
well tốt
apps các ứng dụng
and các

EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.

VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!

inglês vietnamita
details thông tin
know biết
your bạn
on trên

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglês vietnamita
k k
famous nổi tiếng
brands thương hiệu
of của
your bạn

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

inglês vietnamita
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

Mostrando 50 de 50 traduções