EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view
EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
visitors | khách |
buy | mua |
view | xem |
products | sản phẩm |
EN Zero Trust browsing that’s actually fast.
VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
fast | nhanh chóng |
EN We’ve actually achieved far more than that.
VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow
VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
need | cần |
you | tôi |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs
VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
human | người |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.
VI Hình như đâu đó đã có một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng có thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
many | nhiều |
first | với |
EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction
VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất và gây ra thảm họa hủy diệt
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
and | và |
these | các |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?
VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need
VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng và hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
optimize | tối ưu hóa |
resources | tài nguyên |
cost | phí |
pay | trả |
help | giúp |
the | khi |
and | các |
for | tiền |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.
VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận |
it | nó |
on | trên |
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
EN I had an issue with registering a free domain of my choice, and the team actually responded swiftly, and with a touch of care & sympathy
VI Tôi gặp vấn đề với việc đăng ký tên miền miễn phí mà tôi đã chọn, và nhóm thực sự đã phản hồi quá nhanh chóng, một cách rất quan tâm và thông cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
choice | chọn |
team | nhóm |
and | với |
EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.
VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng và tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger và có thể thực sự hợp tác với các bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploying | triển khai |
web | web |
so | rất |
you | bạn |
with | với |
EN Emails delivering information customers actually seek
VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."
VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
strategy | chiến lược |
business | kinh doanh |
their | của |
EN Compare this to 9.76 million in 2019, and you can actually see the growth in millions every year.
VI So sánh con số này với 9,76 triệu vào năm 2019 và bạn thực sự có thể thấy sự tăng trưởng hàng triệu mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
growth | tăng |
and | và |
million | triệu |
this | này |
to | với |
year | năm |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
VI Ứng dụng này hoạt động tốt và tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
including | bao gồm |
popular | phổ biến |
well | tốt |
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones
VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội
EN In Dungeon of Weirdos, you need to take part in the journey to regain life for your loved ones
VI Trong Dungeon of Weirdos, bạn cần phải tham gia vào hành trình giành lại sự sống cho những người thân yêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
your | và |
in | trong |
EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet
VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn và hành tinh
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
good | tốt |
gift | quà |
your | của bạn |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN You can use any third- party library, even native ones
VI Bạn có thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN You have two additional replication options in addition to the ones listed above
VI Ngoài các tùy chọn được liệt kê ở trên, bạn còn có hai tùy chọn bản sao khác
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
options | tùy chọn |
two | hai |
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
or | hoặc |
EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
in | trong |
or | hoặc |
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
business | công ty |
events | sự kiện |
them | họ |
or | hoặc |
when | khi |
this | này |
be | người |
EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.
VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
there | ở |
need | nhu cầu |
upgrade | nâng cấp |
after | sau |
into | cung cấp |
EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
VI Ứng dụng này hoạt động tốt và tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
including | bao gồm |
popular | phổ biến |
well | tốt |
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções