EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
"prohibited activities" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
activities | các hoạt động có hoạt động |
EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Therefore, we will identify, investigate, and prosecute with prohibited, fraudulent, or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities
VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
march | tháng |
no | không |
certification | chứng nhận |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
networking | kết nối |
day | ngày |
our | chúng tôi |
regularly | thường |
and | của |
like | các |
add | thêm |
EN International Business Foreign businesses with activities in the U.S. or domestic businesses with activities outside the U.S.
VI Doanh nghiệp quốc tế (tiếng Anh) Các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động tại Hoa Kỳ hoặc các doanh nghiệp trong nước có hoạt động bên ngoài Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
business | doanh nghiệp |
EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
manner | cách |
law | luật |
or | hoặc |
with | với |
by | theo |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN In particular, it is strictly prohibited to use this site?s content for commercial purposes.
VI Đặc biệt là nghiêm cấm sử dụng nội dung trang này cho các mục đích thương mại.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
site | trang |
purposes | mục đích |
EN If you do not agree with any of these terms, you are prohibited from using or accessing this site
VI Nếu bạn không đồng ý với bất kỳ điều khoản nào trong các điều khoản này, bạn sẽ bị cấm sử dụng hoặc truy cập trang web này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
this | này |
site | trang web |
EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.
VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
manner | cách |
law | luật |
or | hoặc |
with | với |
by | theo |
EN › AWS Acceptable Use Policy - this policy describes prohibited uses of our services
VI › Chính sách được phép sử dụng của AWS - chính sách này mô tả những hành vi sử dụng bị nghiêm cấm đối với các dịch vụ của chúng tôi
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN In particular, it is strictly prohibited to use this site?s content for commercial purposes.
VI Đặc biệt là nghiêm cấm sử dụng nội dung trang này cho các mục đích thương mại.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
site | trang |
purposes | mục đích |
EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.
VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You can’t use Pinterest if it would be prohibited by US sanctions
VI Bạn không thể sử dụng Pinterest nếu dịch vụ này bị cấm theo lệnh cấm vận của Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
if | nếu |
you | bạn |
by | theo |
it | này |
EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines
VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm và bị hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
including | bao gồm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Don't try to artificially manipulate Pinterest algorithms or Pinner traffic. Some examples of prohibited behaviour include:
VI Không cố thao túng một cách giả tạo các thuật toán của Pinterest hoặc lưu lượng truy cập của Người Ghim. Một số ví dụ về hành vi bị cấm là:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
EN You acknowledge that sharing of any such rights is strictly prohibited
VI Bạn xác nhận rằng việc chia sẻ quyền nào như vậy bị nghiêm cấm
EN Use of the Services is void where prohibited
VI Việc sử dụng Dịch vụ sẽ bị vô hiệu trong trường hợp bị cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
the | trường |
of | dịch |
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN We conduct business activities in line with customer needs.
VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Disaster relief activities using the sunflower
VI Hoạt động cứu trợ thiên tai bằng hoa hướng dương
EN Natural environment conservation activities
VI Hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
EN 2019 Yoshino Forest Forest Maintenance Activities <Thinning work>
VI 2019 Hoạt động bảo trì rừng rừng Yoshino <Công việc tỉa thưa>
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
Mostrando 50 de 50 traduções