DE Gemäß der Legende befand sich Sang Nila Utama, ein Prinz von Palembang (der Hauptstadt von Srivijaya), auf einem Jagdausflug, als er ein Tier entdeckte, das er nie zuvor gesehen hatte
"zuvor ein f secure" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Gemäß der Legende befand sich Sang Nila Utama, ein Prinz von Palembang (der Hauptstadt von Srivijaya), auf einem Jagdausflug, als er ein Tier entdeckte, das er nie zuvor gesehen hatte
VI Theo truyền thuyết, hoàng tử Sang Nila Utama đến từ xứ Palembang (thủ đô của Srivijaya), trong chuyến đi săn đã gặp một con vật lạ mà chàng chưa bao giờ nhìn thấy
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
der | của |
DE Gemäß der Legende befand sich Sang Nila Utama, ein Prinz von Palembang (der Hauptstadt von Srivijaya), auf einem Jagdausflug, als er ein Tier entdeckte, das er nie zuvor gesehen hatte
VI Theo truyền thuyết, hoàng tử Sang Nila Utama đến từ xứ Palembang (thủ đô của Srivijaya), trong chuyến đi săn đã gặp một con vật lạ mà chàng chưa bao giờ nhìn thấy
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
der | của |
DE Zuvor ist am Sonntag ein weiterer Test auf den Range-POC bei 30300$ gescheitert
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
alemão | vietnamita |
---|---|
am | khi |
ist | của |
DE Zuvor ist am Sonntag ein weiterer Test auf den Range-POC bei 30300$ gescheitert
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
alemão | vietnamita |
---|---|
am | khi |
ist | của |
DE Zuvor ist am Sonntag ein weiterer Test auf den Range-POC bei 30300$ gescheitert
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
alemão | vietnamita |
---|---|
am | khi |
ist | của |
DE Zuvor ist am Sonntag ein weiterer Test auf den Range-POC bei 30300$ gescheitert
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
alemão | vietnamita |
---|---|
am | khi |
ist | của |
DE Webbrowser sind komplexer und ausgefeilter als je zuvor. Sie bieten deshalb auch eine der größten Angriffsflächen in Ihrem Unternehmen.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
in | trong |
sie | bạn |
auch | cũng |
größten | lớn nhất |
der | của |
DE Mit unseren Leitfäden entdecken Sie Singapur und seine Sehenswürdigkeiten wie niemals zuvor.
VI Khám phá Singapore và những điểm đến hấp dẫn một cách nhanh chóng với các hướng dẫn được đề xuất của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
mit | với |
unseren | chúng tôi |
sie | các |
DE Ich kann nicht mehr auf die umgewandelte Datei zugreifen, die ich zuvor heruntergeladen habe
VI Tôi không thể truy cập file đã chuyển đổi mà tôi đã tải xuống trước đó
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
zugreifen | truy cập |
auf | trước |
die | không |
DE Die Insel, die zuvor als „uneinnehmbare Festung“ gefeiert worden war, wurde in Syonan-to umbenannt (oder „Licht der Südinsel“ im Japanischen).
VI Hòn đảo này, từng được mệnh danh là "pháo đài bất khả xâm phạm", giờ đây được đặt tên là Syonan-to (tức "Ánh sáng của Đảo Nam" trong tiếng Nhật).
alemão | vietnamita |
---|---|
wurde | được |
in | trong |
DE Änderung am BitcoinProtokoll, mit dem zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen gültig werden. Der BerkeleyDB-Fehler hat im Jahr 2013 eine versehentlichen Hard Fork im Bitcoin Netzwerk aktiviert.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
jahr | năm |
bitcoin | bitcoin |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
der | các |
dem | cho |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen wieder gültig werden
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
transaktionen | giao dịch |
am | cho |
blöcke | khối |
werden | là |
oder | hoặc |
DE Nutzen Sie jedoch zuvor das Zwei-für-Eins-Angebot für die Galerien des Museums
VI Tuy vậy, trước đó, hãy tận dụng vé một-đổi-một vào các phòng triển lãm của bảo tàng
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | tận dụng |
DE Wegen des großen Erfolgs kehrt die Santa-Grotte in diesem Jahr wieder – größer als jemals zuvor und mit beeindruckenden Installationen für perfekte Instagram-Inszenierungen
VI Do nhiều người yêu cầu, ông già Noel Grotto sẽ trở lại vào năm nay, hoành tráng hơn bao giờ hết, với những chi tiết trang trí đẹp tuyệt vời để chụp hình đăng Instagram
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
mit | với |
die | những |
als | hơn |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen wieder gültig werden
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
transaktionen | giao dịch |
am | cho |
blöcke | khối |
werden | là |
oder | hoặc |
DE Das Referrer-Feld enthŠlt die URL der Website, die du zuvor besucht hast, und ist keine personenbezogene Information
VI Trường liên kết giới thiệu chứa url của trang web mà bạn đã truy cập trước đó và không phải là PII
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
und | trường |
hast | bạn |
ist | của |
DE Wenn das Videostreaming auf dieser Website zuvor funktioniert hat, kšnnte es sein, dass wir Probleme haben, das Video zu erhalten
VI Nếu trước đây video vẫn phát được trên trang đó, thì có thể đang gặp sự cố khi tải video
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
website | trang |
auf | trên |
wenn | khi |
erhalten | được |
DE Mit unseren Leitfäden entdecken Sie Singapur und seine Sehenswürdigkeiten wie niemals zuvor.
VI Khám phá Singapore và những điểm đến hấp dẫn một cách nhanh chóng với các hướng dẫn được đề xuất của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
mit | với |
unseren | chúng tôi |
sie | các |
DE Mit unseren Leitfäden entdecken Sie Singapur und seine Sehenswürdigkeiten wie niemals zuvor.
VI Khám phá Singapore và những điểm đến hấp dẫn một cách nhanh chóng với các hướng dẫn được đề xuất của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
mit | với |
unseren | chúng tôi |
sie | các |
DE Die Insel, die zuvor als „uneinnehmbare Festung“ gefeiert worden war, wurde in Syonan-to umbenannt (oder „Licht der Südinsel“ im Japanischen).
VI Hòn đảo này, từng được mệnh danh là "pháo đài bất khả xâm phạm", giờ đây được đặt tên là Syonan-to (tức "Ánh sáng của Đảo Nam" trong tiếng Nhật).
alemão | vietnamita |
---|---|
wurde | được |
in | trong |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Unser Cookie-Hinweis erklärt, wie Sie Ihre Einstellungen verwalten und die zuvor akzeptierten Cookies deaktivieren.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einstellungen | tùy chọn |
cookies | cookie |
unser | chúng tôi |
ihre | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções