DE Wir bei Pinterest sind überzeugt, dass alle in der Lage sein sollten zu entdecken, was sie inspiriert. Mit diesen Richtlinien möchten wir für ein positives Erlebnis sorgen.
"gleichzeitig ein positives" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir bei Pinterest sind überzeugt, dass alle in der Lage sein sollten zu entdecken, was sie inspiriert. Mit diesen Richtlinien möchten wir für ein positives Erlebnis sorgen.
VI Tại Pinterest, chúng tôi tin rằng mọi người nên được khám phá những gì truyền cảm hứng cho họ. Đây là những nguyên tắc của chúng tôi để duy trì trải nghiệm tích cực.
DE Melden Sie sich auf mehreren Geräten gleichzeitig bei demselben temporären E-Mail-Konto an, um Webmail gleichzeitig anzuzeigen.
VI Đăng nhập vào cùng một tài khoản email tạm thời trên nhiều thiết bị cùng một lúc để xem webmail đồng thời.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehreren | nhiều |
sich | và |
auf | trên |
DE Tauchen Sie im Buddha Tooth Relic Tempel & Museum in die buddhistische Kultur ein, wo Sie gleichzeitig auch ein Teehaus und ein Theater finden.
VI Khám phá văn hóa Phật giáo tại Bảo tàng & Chùa Răng Phật, nơi đây còn có một trà quán và một nhà hát
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
DE Liquid Web gestattet es Benutzern normalerweise nicht, mehr als einen Gutschein gleichzeitig einzulösen. Außerdem gibt es nur ein Eingabefeld für den Rabattcode, sodass Sie pro Bestellung nur einen Gutschein einlösen können.
VI Liquid Web hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
benutzern | người dùng |
ein | người |
nicht | không |
mehr | nhiều |
für | cho |
sie | bạn |
pro | mỗi |
DE NameCheap gestattet es Benutzern normalerweise nicht, mehr als einen Gutschein gleichzeitig einzulösen. Außerdem gibt es nur ein Eingabefeld für den Rabattcode, sodass Sie pro Bestellung nur einen Gutschein einlösen können.
VI NameCheap hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
ein | người |
nicht | không |
mehr | nhiều |
für | cho |
sie | bạn |
pro | mỗi |
DE Die hexagonale Anordnung stellt außerdem sicher, dass die Bewohner sowohl private als auch öffentliche Flächen nutzen können. Sie bietet Raum für Individualität, während sie gleichzeitig ein starkes Gemeinschaftsgefühl vermittelt.
VI Cách bố trí hình lục giác đảm bảo rằng người dân có thể tận hưởng sự cân bằng giữa các không gian riêng và chung, bảo đảm tính cá nhân mà không làm mất đi ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | là |
DE Tauchen Sie ein in die reiche Tierwelt der Mangroven von Pulau Ubin und kommen Sie dabei gleichzeitig ins Schwitzen!
VI Đắm chìm vào đời sống thiên nhiên hoang dã phong phú trong những khu rừng ngập mặn ở Pulau Ubin, và trong lúc đó lại tranh thủ tập thể dục một chút!
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
die | và |
DE Richten Sie einen Serverless-Entwickler-Workflow ein, der es Ihnen ermöglicht, Geschäftslogik schnell zu testen und zu iterieren und gleichzeitig mit Cloud-Services zu interagieren.
VI Thiết lập luồng công việc cho nhà phát triển phi máy chủ để bạn có thể nhanh chóng kiểm thử và lặp lại logic nghiệp vụ, đồng thời vẫn có thể tương tác với các dịch vụ đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
sie | bạn |
und | dịch |
mit | với |
DE Ein kostenloses Webhosting-Konto kann bis zu zwei aktive Websites gleichzeitig aufnehmen
VI Tài khoản web hosting miễn phí giúp bạn quản lý được tới hai trang web vận hành cùng lúc
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | được |
zwei | hai |
websites | web |
DE „Mit Cloudflare können wir jetzt die Berechtigung und Identität jeder Anfrage an die internen Anwendungen von Roman bewerten. Gleichzeitig geht alles schneller und die Nutzererfahrung hat sich verbessert.“
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
DE Unser Ziel ist es, Produkte zu entwickeln, die komplexe Problemstellungen lösen und gleichzeitig überraschend einfach zu bedienen sind
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
lösen | giải quyết |
unser | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE Access ermöglicht es Ihrem Team, mehrere Identitätsanbieter gleichzeitig zu verwenden, die Zugangssysteme von Unternehmen ebenso wie die der sozialen Medien.
VI Cho phép ghim một lần để truy cập tạm thời.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
DE Harmony wendet wissensfreie Beweise für den Datenaustausch an und schützt gleichzeitig die Privatsphäre des Verbrauchers
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
DE F: Gibt es eine Begrenzung für die Anzahl der AWS Lambda-Anforderungen, die ich gleichzeitig ausführen kann?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
die | khi |
DE HPC-Anwendungen benötigen häufig eine hohe Netzwerkleistung, schnelle Speicherung, viel Arbeitsspeicher, hohe Datenverarbeitungskapazitäten oder alles gleichzeitig
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
hohe | cao |
schnelle | nhanh |
speicherung | lưu |
oder | hoặc |
eine | các |
DE Tools und Zugang für Ihre Sicherheitsteams bereitstellen und gleichzeitig die Entwicklung fördern
VI Cung cấp công cụ và quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
bereitstellen | cung cấp |
für | cho |
ihre | bạn |
die | của |
zugang | truy cập |
DE Sie können jetzt Ihre Architektur vereinfachen und gleichzeitig Sicherheitsgrenzen aufrechterhalten und auch die Vorteile einer granularen Zugriffskontrolle zur Verwaltung von Gruppen nutzen
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
auch | cũng |
nutzen | tận dụng |
jetzt | giờ |
einer | thể |
sie | bạn |
und | các |
DE Wenn Sie sich verwöhnen lassen und gleichzeitig einkaufen möchten, können Sie sich im Spa Esprit eine entspannende Massage gönnen oder Schönheitsprodukte von Aesop oder MALIN+GOETZ kaufen.
VI Nếu bạn dự định sẽ nuông chiều bản thân trong khi mua sắm, hãy nhớ tự thưởng cho mình một buổi massage thư giãn ở spa dược liệu Spa Esprit hoặc mua các sản phẩm làm đẹp ở Aesop hay MALIN+GOETZ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
können | liệu |
kaufen | mua |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Wie kann etwas, das sich so perfekt in die Stadtlandschaft einfügt, gleichzeitig an die Natur erinnern? Die Antwort liegt im Design des Lasalle College of the Arts.
VI Làm thế nào mà một công trình phù hợp với cảnh quan đô thị như vậy lại gợi sự liên tưởng đến thiên nhiên? Tất cả đều nằm trong thiết kế của trường Cao đẳng Nghệ thuật Lasalle.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
DE Die eurasische Volksgruppe ist eine der kleinsten in Singapur, aber gleichzeitig eine der ältesten
VI Cộng đồng người lai Âu-Á là một trong những nhóm người nhỏ nhất ở Singapore, nhưng lại là một trong những nhóm người có mặt đầu tiên nhất tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
aber | nhưng |
DE Gleichzeitig werden Kinder Ihre Freude am Live Turtle And Tortoise Museum haben, in dem über 200 Wasser- und Landschildkröten 60 verschiedener Spezies leben.
VI Trong khi đó, các em nhỏ sẽ vô cùng thích thú khi ghé thăm Bảo tàng Rùa và Ba Ba Sống (Live Turtle And Tortoise Museum), với hơn 200 cá thể rùa và ba ba thuộc hơn 60 loài khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
in | trong |
ihre | các |
werden | hơn |
dem | với |
DE Diese fotografischen Streifzüge durch die Stadt helfen Ihnen dabei, Ihr Auge für Komposition zu schärfen und gleichzeitig Singapurs wunderschöne Stadtlandschaft zu entdecken.
VI Chuyến đi chơi quanh thành phố theo chủ đề nhiếp ảnh sẽ giúp bạn luyện mắt nhìn bố cục trong khi khám phá khung cảnh đô thị tuyệt đẹp của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
singapurs | singapore |
DE Das MBCCS ist erstklassig ausgestattet, und dank seiner beiden Liegeplätze können bis zu 6.800 Passagiere gleichzeitig abgefertigt werden.
VI MBCCS có cơ sở vật chất siêu hiện đại và hai tầng của cảng có sức chứa tối đa là 6.800 hành khách cùng một lúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
passagiere | hành khách |
das | của |
DE Harmony wendet wissensfreie Beweise für den Datenaustausch an und schützt gleichzeitig die Privatsphäre des Verbrauchers
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
DE So können Sie die Geschwindigkeit und Agilität Ihrer Entwicklung auch in großen Entwicklungsteams erhöhen und gleichzeitig hohe Sicherheitsstandards durchsetzen.
VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
in | trong |
großen | lớn |
erhöhen | tăng |
hohe | cao |
DE F: Gibt es eine Begrenzung für die Anzahl der AWS Lambda-Anforderungen, die ich gleichzeitig ausführen kann?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
die | khi |
DE Sie können jetzt Ihre Architektur vereinfachen und gleichzeitig Sicherheitsgrenzen aufrechterhalten und auch die Vorteile einer granularen Zugriffskontrolle zur Verwaltung von Gruppen nutzen
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
auch | cũng |
nutzen | tận dụng |
jetzt | giờ |
einer | thể |
sie | bạn |
und | các |
DE Cloudflare hilft Schulen und Universitäten, sicheren Zugang zu Online-Ressourcen bereitzustellen, und schützt Bildungseinrichtungen gleichzeitig vor Angriffen und Ausfallzeiten.
VI Cloudflare giúp các trường học và trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công và thời gian tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
angriffen | tấn công |
bereitzustellen | cung cấp |
zugang | truy cập |
DE Features wie Concurrent Streaming Acceleration optimieren die Übertragung von Live-Videos noch stärker, selbst bei mehreren Anfragen gleichzeitig in großem Maßstab, mit minimaler Ende-zu-Ende-Latenz.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
alemão | vietnamita |
---|---|
optimieren | tối ưu hóa |
mehreren | nhiều |
anfragen | yêu cầu |
noch | hơn |
mit | với |
die | các |
DE Dieser Ansatz sollte sich ganz natürlich aus den bestehenden Netzen ergeben und gleichzeitig flexibel unterschiedliche Möglichkeiten umfassen, da es keine für alle passende Universallösung gibt.
VI Một trong các phương án là phát triển một cách có tổ chức từ các mạng hiện có, trong khi cung cấp sự linh hoạt để lựa chọn nhiều con đường - không có giải pháp nào cho tất cả mọi vấn đề.
alemão | vietnamita |
---|---|
möglichkeiten | cách |
alle | mọi |
keine | không |
den | các |
für | cho |
DE Unser Ziel ist es, Produkte zu entwickeln, die komplexe Problemstellungen lösen und gleichzeitig überraschend einfach zu bedienen sind
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
lösen | giải quyết |
unser | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE Unsere Server sind optimiert, um Anfragen in kürzester Zeit zu bearbeiten und gleichzeitig den Ressourcenverbrauch zu optimieren
VI Server của chúng tôi đã được tối ưu để xử lý truy vấn ở cường độ cao với tài nguyên server giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
unsere | chúng tôi |
DE „Zoom hat großartige Arbeit geleistet, um das am einfachsten zu bedienende Produkt der Branche zu entwickeln und gleichzeitig die beste Sicherheit der Branche zu gewährleisten
VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội
DE Kostenlose Benutzer sind auf eine einzelne Datei pro Aufgabe beschränkt. Bitte upgraden Sie, um mehrere Dateien gleichzeitig zu verarbeiten.
VI Người dùng miễn phí được giới hạn ở một tệp duy nhất cho mỗi tác vụ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý nhiều tệp cùng một lúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
mehrere | nhiều |
auf | cho |
pro | mỗi |
eine | người |
DE Einige Websites benötigen jedoch möglicherweise Zertifikate mit höheren Validierungsstufen, um einen besseren Legitimitätsnachweis zu erbringen oder mehrere Domains gleichzeitig zu sichern.
VI Tuy nhiên, một số trang web có thể cần chứng chỉ cao cấp hơn nếu muốn chứng minh là website đó đã làm thủ tục xác định tính pháp lý tên miền.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
jedoch | tuy nhiên |
websites | web |
domains | miền |
DE Dies ist eine großartige Option für Homepage-Besitzer, die sich bei einem neuen Webhosting-Anbieter anmelden und gleichzeitig ihr SSL/TLS-Zertifikat ohne zusätzliche Kosten einrichten möchten.
VI Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho chủ sở hữu trang web đang tìm kiếm đăng ký mới với nhà cung cấp web hosting có chứng chỉ SSL/TLS mà không tốn thêm chi phí nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
kosten | phí |
die | nhà |
für | cho |
ohne | với |
DE Verwenden Sie die IMAP wenn Sie dasselbe E-Mail-Konto auf mehreren Geräten gleichzeitig verwenden möchten
VI Sử dụng IMAP nếu bạn muốn sử dụng cùng một tài khoản email trên nhiều thiết bị cùng một lúc
alemão | vietnamita |
---|---|
mehreren | nhiều |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
auf | trên |
möchten | muốn |
DE Mit der kostenlosen Version können Sie zwei E-Mail-Konten gleichzeitig verwalten, einen Kalender und einen Task-Manager haben
VI Phiên bản miễn phí cho phép bạn quản lý đồng thời hai tài khoản email, có lịch và trình quản lý tác vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
mit | cho |
zwei | hai |
sie | bạn |
DE Entdecke kreative Wege, wie du mit deiner Zielgruppe online in Verbindung bleiben und gleichzeitig neue Leads finden kannst.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
neue | mới |
finden | tìm |
mit | với |
du | bạn |
in | trong |
und | của |
DE Baue dein Unternehmen aus und steigere deinen ROI mit leistungsstarken und gleichzeitig benutzerfreundlichen Funktionen, angetrieben von der OpenAI-Technologie.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn và tăng ROI bằng các tính năng tiên tiến và dễ sử dụng được hỗ trợ bởi công nghệ OpenAI.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
funktionen | tính năng |
mit | bằng |
und | của |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in New York, New York
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Orlando, Florida
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Orlando,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Chicago, Illinois
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Chicago,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in San Francisco, Kalifornien
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở San Francisco,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Los Angeles, Kalifornien
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Los Angeles,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Boston, Massachusetts
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Boston,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in New Orleans, Louisiana
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New Orleans,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in London
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở London
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Tiong Liong folgt dem Geist „Nachhaltigkeit, Innovation, Leistung“, um Textilien und Materialien mit Funktionalität und gleichzeitig Nachhaltigkeit für den Markt zu innovieren und zu entwickeln.
VI Tiong Liong tuân thủ tinh thần "Bền vững, Đổi mới, Hiệu suất" để đổi mới và phát triển hàng dệt may và vật liệu có chức năng nhưng vẫn bền vững cho thị trường.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
für | cho |
DE Der Entdecker ist mutig und abenteuerlustig. Der Archetyp erkundet die Welt und versucht gleichzeitig, sich selbst zu finden, und mag es nicht, sich leer oder gefangen zu fühlen.
VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.
Mostrando 50 de 50 traduções