DE Wenn die Netzwerkverbindung schlecht ist, kann der Client den Vorgang genau dort wiederholen, wo er aufgehört hat, wodurch Ihre Benutzer Zeit und Bandbreite sparen.
"wodurch die zeit" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wenn die Netzwerkverbindung schlecht ist, kann der Client den Vorgang genau dort wiederholen, wo er aufgehört hat, wodurch Ihre Benutzer Zeit und Bandbreite sparen.
VI Nếu kết nối mạng kém, máy khách có thể thử lại thao tác ngay tại nơi nó dừng lại, giúp tiết kiệm thời gian và băng thông cho người dùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
zeit | thời gian |
sparen | tiết kiệm |
ihre | của bạn |
DE Unternehmen benötigen 16 Tage für das Patching , wodurch Angreifer wochenlang Zeit haben, um Schwachstellen auszunutzen.
VI Các công ty cần đến 16 ngày để vá các lỗ hổng - , điều này khiến những kẻ tấn công có nhiều tuần để khai thác các lỗ hổng.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
tage | ngày |
unternehmen | công ty |
das | này |
für | đến |
DE Uploads und Downloads sind robust, das heißt, sie werden dort neu gestartet, wo sie aufgehört haben, wodurch Ihre Benutzer Zeit und Bandbreite sparen.
VI Tải lên và tải xuống mạnh mẽ, nghĩa là chúng sẽ khởi động lại tại nơi chúng đã dừng, tiết kiệm thời gian và băng thông cho người dùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
zeit | thời gian |
sparen | tiết kiệm |
DE Die erweiterte HTTP/2-Priorisierung überschreibt die Browser-Standards mit einem verbesserten Zeitplan, wodurch sich die Seiten für den Besucher deutlich schneller aufbauen.
VI Ưu tiên HTTP/2 nâng cao sẽ ghi đè các giá trị mặc định của trình duyệt bằng một sơ đồ lập lịch cải tiến giúp mang lại trải nghiệm người truy cập nhanh hơn đáng kể.
alemão | vietnamita |
---|---|
http | http |
schneller | nhanh |
DE Die Solaranlage ersetzt jedoch Teile des benötigten Stroms, wodurch die Kosten für den Netzstrom oder den Diesel verringert werden.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
oder | hoặc |
DE Diese Platzformen verwenden außerdem das Modell des letzten Klicks, wodurch nur die letzte Quelle berücksichtigt wird, die ein Nutzer vor dem Kauf verwendet hat.
VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
modell | mô hình |
klicks | nhấp |
nutzer | người dùng |
kauf | mua |
verwenden | sử dụng |
ein | người |
vor | trước |
die | khi |
das | này |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Je nach Projekt kann die Finanzierung über mehrere Monate laufen, wodurch sich für jede*n Investor*in eine andere Laufzeit in Monaten ergibt
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
monate | tháng |
laufen | chạy |
andere | khác |
in | trong |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Das Sicherheitsmodell des AWS-Nitro-Systems ist gesperrt und verbietet den administrativen Zugriff, wodurch die Möglichkeit menschlicher Fehler und Manipulationen ausgeschlossen wird
VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa và cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi và giả mạo từ con người
alemão | vietnamita |
---|---|
fehler | lỗi |
zugriff | truy cập |
DE Während der vaginalen Geburt werden Bakterien vom Mikrobiom der Frau auf ihr Baby übertragen, wodurch die Entwicklung des Mikrobioms beim Baby beeinflusst wird. Dieser Vorgang wird "Seeding" genannt.11
VI Trong quá trình sinh thường, vi khuẩn được truyền từ hệ vi sinh vật của người mẹ sang người con, ảnh hưởng đến cách phát triển của hệ vi sinh vật ở trẻ. Quá trình này được gọi là "reo hạt".11
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
werden | được |
DE „Access lässt sich einfacher verwalten als VPNs und andere Fernzugriffslösungen, wodurch unsere IT-Mitarbeiter erheblich entlastet werden
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
DE Viacoin wird mit Merged Mining (AuxPow) gemined, wodurch Scrypt-Miner kostenlos Viacoins minen können
VI Viacoin được khai thác bằng cách sử dụng khai thác hợp nhất (AuxPow), cho phép các công cụ khai thác Scrypt khai thác viacoin miễn phí
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
kostenlos | phí |
mit | bằng |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen wieder gültig werden
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
transaktionen | giao dịch |
am | cho |
blöcke | khối |
werden | là |
oder | hoặc |
DE Über Cloudflare Registrar werden Ihre Domainnamen sicher registriert und verwaltet, mit transparenten Preisen ohne Aufschlag, wodurch überraschende Verlängerungsgebühren und versteckte Zusatzgebühren entfallen.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không đánh dấu, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung ẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
sicher | an toàn |
ihre | bạn |
mit | với |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen wieder gültig werden
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
transaktionen | giao dịch |
am | cho |
blöcke | khối |
werden | là |
oder | hoặc |
DE Das Cloudflare-Netzwerk ist API-orientiert, wodurch Kunden ihre Workflows einfach automatisieren und dabei Caching und Löschung von Inhalten sehr präzise steuern können
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
ist | là |
kunden | khách |
von | với |
DE Es hilft, wiederholte Besuche zu erhöhen und eine Beziehung zu häufigen Besuchern aufzubauen, wodurch Ihr Umsatz gesteigert wird
VI Nó giúp tăng lượt truy cập lặp lại và xây dựng mối quan hệ với khách truy cập thường xuyên, do đó làm tăng doanh số của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
erhöhen | tăng |
ihr | của bạn |
und | của |
DE Es bietet Tracking und Analyse mit A / B-Tests, wodurch Spamfilter vermieden werden
VI Nó có tính năng theo dõi và phân tích với thử nghiệm A / B, do đó tránh được bộ lọc thư rác
alemão | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
mit | với |
DE „Zoom-Website“ bezeichnet die Website von Zoom unter https://zoom.us/de/ oder eine andere Website, die Zoom von Zeit zu Zeit betreibt.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
DE Wir werden diesen Cookie-Hinweis von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Chúng tôi sẽ cập nhật thông báo cookie này tùy theo từng thời điểm
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | từ |
DE Wir werden diesen Cookie-Hinweis von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Chúng tôi sẽ cập nhật thông báo cookie này tùy theo từng thời điểm
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | từ |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
DE Wir können diese Datenschutzmitteilung von Zeit zu Zeit aktualisieren
VI Thỉnh thoảng chúng tôi có thể cập nhật Thông báo Quyền riêng tư này
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
wir | chúng tôi |
von | này |
Mostrando 50 de 50 traduções