DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
"verfolgt werden muss" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Kupferkurse werden an den Finanzmärkten rund um den Globus verfolgt und das Metall erfreut sich wachsender Beliebtheit
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
und | trường |
an | ngày |
um | trên |
den | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Die Daten werden von den Börsen verfolgt und zur Verfügung gestellt
VI Các dữ liệu được sàn giao dịch theo dõi và cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zur | cung cấp |
werden | được |
und | dịch |
die | các |
DE Wie werden meine Verkäufe und meine Performance verfolgt?
VI Tôi có thể theo dõi doanh số và hiệu suất của mình bằng cách nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
meine | tôi |
performance | hiệu suất |
und | của |
DE Control Union Certifications verfolgt diese Entwicklungen genau und sieht es als seine Aufgabe, seine Kunden über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu halten.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
diese | này |
kunden | khách |
die | của |
DE 888 Holdings verfolgt einen hybriden Ansatz und setzt auf globales Wachstum mit VMware Cloud™ on AWS
VI 888 Holdings ủng hộ phương pháp tiếp cận kết hợp khi theo đuổi tăng trưởng toàn cầu bằng cách sử dụng VMware Cloud™ on AWS
DE Control Union Certifications verfolgt diese Entwicklungen genau und sieht es als seine Aufgabe, seine Kunden über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu halten.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
diese | này |
kunden | khách |
die | của |
DE CoinGecko verfolgt zudem nicht nur den Kurs, das Volumen und die Marktkapitalisierung, sondern auch das Wachstum der Community, die Entwicklung von Open-Source-Code, wichtige Ereignisse und On-Chain-Metriken.
VI Ngoài việc theo dõi giá, khối lượng và vốn hóa thị trường, CoinGecko còn theo dõi mức tăng trưởng cộng đồng, phát triển mã nguồn mở, các sự kiện lớn và các thông số trên chuỗi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ereignisse | sự kiện |
entwicklung | phát triển |
den | các |
DE Verfolgt insgesamt: 131.946.737,15 $
VI Tổng dự trữ được theo dõi: 131.946.737 $
DE 10 Minute Mail verfolgt E-Mails und ermöglicht es Benutzern, auf ihre E-Mails mit ihrer Wegwerfadresse zu antworten
VI 10 Minute Mail theo dõi các email và cho phép người dùng trả lời thư của họ bằng địa chỉ dùng một lần của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
benutzern | người dùng |
ihre | các |
DE Tiong Liong verfolgt einen nachhaltigen Ansatz, um hochwertige und funktionelle Textilien zu liefern.
VI Tiong Liong sử dụng phương pháp tiếp cận bền vững để cung cấp hàng dệt may chất lượng cao và tiện dụng.
DE Ja. Mount-Ziele für Amazon EFS werden mit einem Subnetz in einer VPC verbunden. Die AWS Lambda-Funktion muss für den Zugriff auf diese VPC konfiguriert werden. F: An wen richtet sich Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
werden | nên |
aws | aws |
in | trong |
zugriff | truy cập |
lambda | lambda |
für | cho |
mit | với |
den | các |
muss | cần |
DE Investitionen können nur digital getätigt werden und das Geld muss per Banküberweisung transferiert werden.
VI Các khoản đầu tư chỉ có thể được thực hiện bằng kỹ thuật số và tiền phải được chuyển bằng chuyển khoản ngân hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
können | có thể được |
werden | được |
und | đầu |
muss | phải |
DE Ja. Mount-Ziele für Amazon EFS werden mit einem Subnetz in einer VPC verbunden. Die AWS Lambda-Funktion muss für den Zugriff auf diese VPC konfiguriert werden. F: An wen richtet sich Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
werden | nên |
aws | aws |
in | trong |
zugriff | truy cập |
lambda | lambda |
für | cho |
mit | với |
den | các |
muss | cần |
DE Gutscheine können rückwirkend nicht für bereits bezahlte Tickets genutzt werden. Um den Gutschein zu nutzen, muss das bereits erworbene Ticket mit gegen Gebühr erstattet werden.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
nicht | không |
DE Webmail Es handelt sich um eine online-basierte E-Mail-Schnittstelle,, auf die über einen Browser zugegriffen werden kann. Dies liegt daran, dass die Daten leichter zugänglich sind, ohne dass eine lokale Software installiert werden muss.
VI Webmail Đây là giao diện email dựa trên trực tuyến, có thể được truy cập từ trình duyệt . Điều này là do dữ liệu được truy cập dễ dàng hơn mà không cần phải cài đặt phần mềm cục bộ .
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
daten | dữ liệu |
software | phần mềm |
auf | trên |
ohne | không |
muss | phải |
DE Einer der Hauptvorteile des Coin Stakings besteht darin, dass keine teure Hardware mehr gekauft und keine Energie mehr verbraucht werden muss.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
energie | năng lượng |
muss | phải |
der | những |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Call – der Mindesteinsatz, der in den Pott gelegt werden muss, umweiterspielen zu können.
VI Call (Theo) – bỏ thêm tiền cược tối thiểu vào pot để được phép chơi tiếp.
DE Bei nicht-interpretierten Sprachen muss der Code für arm64 kompiliert werden
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
nicht | không |
für | của |
DE Der landwirtschaftliche Betrieb muss nach den Bio-Richtlinien ohne gentechnisch veränderte Organismen (GVO) und synthetische Stoffe bewirtschaftet werden.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
werden | được |
muss | phải |
und | các |
nach | theo |
DE Während der Herstellung und Verarbeitung müssen die organischen und nicht organischen Produkte klar getrennt und Kontamination muss verhindert werden
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
produkte | sản phẩm |
der | các |
muss | phải |
DE Um den Bio-Markt zu erreichen, muss die gesamte ökologische Produktionskette geprüft werden.
VI Để tiếp cận được thị trường hữu cơ, cần phải được kiểm định toàn bộ dây chuyền sản xuất hữu cơ.
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | phải |
DE Sobald der Darlehensvergabeprozess abgeschlossen ist, muss der angeforderte Betrag innerhalb von 3 Werktagen auf das im Investitionsprozess angegebene Konto überwiesen werden
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
ist | là |
das | và |
DE Kapital, das als Darlehen im Zusammenhang mit jeder Investition gewährt wird, muss per Überweisung gesendet werden, um einen sicheren Prozess zu gewährleisten
VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | phải |
gesendet | gửi |
prozess | quy trình |
das | các |
mit | bằng |
DE Für Sammler von asiatischen Antiquitäten sind das Woody Antique House und MÖBEL STORY, in dem von lokalen Künstlern handgefertigte Waren angeboten werden, ein absolutes Muss.
VI Hãy dừng chân tại Woody Antique House, nơi tập hợp những cổ vật Châu Á, hoặc MÖBEL STORY, một cửa hàng đồ gia dụng với các thiết kế được làm thủ công.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | các |
DE Abgesehen von Geld und Lebensmitteln muss den Geistern auch Unterhaltung geboten werden.
VI Và dường như thỏa mãn mong muốn có tiền và ăn no của các linh hồn vẫn chưa đủ, chăm lo đến nhu cầu vui chơi giải trí của họ cũng quan trọng không kém.
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
auch | cũng |
und | của |
DE Roh enthält sie Zyanid, sodass sie vor dem Verzehr gekocht und gepökelt werden muss
VI Hạt này chứa xi-a-nuya ở dạng thô và phải được đun sôi và xử lý để có thể ăn được
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
werden | được |
muss | phải |
DE Für Teefreunde ist das RespecT by Fort Sanctuary ein Muss, wo Steinessenz-Teeblätter aus Wuyi angeboten werden, einer chinesischen Region, in der einer der besten Tees der Welt angebaut wird.
VI Đối với những người sành trà, RespecT by Fort Sanctuary cung cấp loại trà ô long từ Vũ Di được thu mua từ một vùng ở Trung Quốc, nổi tiếng là một trong những loại trà ngon nhất trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
DE Einer der Hauptvorteile des Coin Stakings besteht darin, dass keine teure Hardware mehr gekauft und keine Energie mehr verbraucht werden muss.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
energie | năng lượng |
muss | phải |
der | những |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Bei nicht-interpretierten Sprachen muss der Code für arm64 kompiliert werden
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
nicht | không |
für | của |
Mostrando 50 de 50 traduções