DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
"tag noch besser" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
tag | bạn cho chúng các có có thể của hoặc khi là mỗi một ngày những trên tôi từ và với đến để |
noch | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể của của bạn của chúng tôi dịch hoặc hơn khác không là lên mọi mỗi một một số ngày người nhiều như nhưng nhận những này nó ra sau thực trong trên tôi từ và vào vẫn về với áp dụng đang đi điều đã đó được đến để ở |
besser | các hơn một tốt tốt hơn với được |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Wenn du uns dabei helfen möchtest, Trust Wallet noch besser zu machen, kannst du dich für unsere Beta auf iOS und Android registrieren
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
besser | tốt hơn |
unsere | chúng tôi |
möchtest | bạn muốn |
DE Um Singapur über das Festival hinaus noch besser kennenzulernen, laden Sie die Visit Singapore Reiseführer-App herunter (verfügbar im App Store und bei Google Play).
VI Để khám phá những nét quyến rũ của Singapore ngoài lễ hội này, hãy nhớ tải xuống ứng dụng Visit Singapore Travel Guide (có trên App Store và Google Play).
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
über | trên |
die | của |
DE Wenn du uns dabei helfen möchtest, Trust Wallet noch besser zu machen, kannst du dich für unsere Beta auf iOS und Android registrieren
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
besser | tốt hơn |
unsere | chúng tôi |
möchtest | bạn muốn |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Vier neue Funktionen, die Meetings im neuen Jahr noch besser machen
VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
funktionen | tính năng |
die | họ |
jahr | năm |
neue | mới |
DE GetResponse ermöglicht es Unternehmen, ihre Arbeit noch besser auszuführen, da die Lösungen für Kunden gemacht sind, deren Bedürfnisse so vielfältig und facettenreich sind wie wir selbst.
VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, vì các giải pháp được tạo ra cho khách hàng có nhu cầu đa dạng và phức tạp.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
lösungen | giải pháp |
für | cho |
besser | tốt hơn |
sind | được |
und | các |
DE Es mag unmöglich erscheinen, noch mehr Zeit zu investieren, um Ihre Kunden zu verstehen, wenn Sie jeden Tag mit einer Reihe von Routineaufgaben zu kämpfen haben
VI Dành nhiều thời gian hơn để hiểu rõ khách hàng có vẻ không khả thi khi bạn có quá nhiều nhiệm vụ thường nhật đang chờ xử lý mỗi ngày
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
reihe | hàng |
zeit | thời gian |
wenn | khi |
zu | quá |
um | mỗi |
von | ngày |
DE Sehen Sie sich, bevor Ihr Tag zu Ende geht, unbedingt noch Spectra – A Light And Water Show an, ein kostenloses visuelles Spektakel des Marina Bay Sands®.
VI Trước khi hết ngày, đừng quên đón xem Spectra—Chương trình biểu diễn Ánh sáng và Nước, một chương trình nghệ thuật thị giác miễn phí dành cho công chúng bên bờ Marina Bay Sands®.
DE Tausende von Menschen rund um den Globus verwenden jeden Tag Clipping Magic – für die verschiedensten Anwendungen von Teamfotos bis Scrapbooking. Probieren Sie es noch heute aus!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
probieren | thử |
für | cho |
die | các |
jeden | mọi |
DE Was interessiert dich? Private Büroräume Zugang zu gemeinschaftlichem Arbeitsbereich Arbeitsbereich für einen Tag Konferenzräume Ich weiß es noch nicht
VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet
alemão | vietnamita |
---|---|
einen | họ |
tag | ngày |
ich | là |
was | điều |
für | và |
nicht | không |
DE Wenn das Projekt, in das Sie investiert haben, noch aktiv ist und noch nicht das finale Finanzierungsvolumen erreicht hat, können Sie eine neue Investition tätigen.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
noch | vẫn |
neue | mới |
und | đầu |
in | đến |
sie | đang |
ist | bạn |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Erlangen Sie ausführliche Einblicke in Verkehrsmuster, damit Sie Ihre Ressourcen besser skalieren und schützen können
VI Nhận được thông tin chi tiết về các dạng lưu lượng truy cập để trợ giúp mở rộng quy mô và bảo vệ tài nguyên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
ressourcen | tài nguyên |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Daten sind gut. Strategie ist besser. Mit Semrush hast du beides.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
strategie | chiến lược |
mit | cho |
hast | bạn |
DE Nutze Big Data, um digitale Marketing-Strategien und -Kampagnen besser zu gestalten und zu beeinflussen
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Bewerte eine große Vielfalt an Branchen und Kategorien, um auf smarte Investitionsentscheidungen besser einzuwirken
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | các |
DE Willst du mehr über die Daten in deinem Bericht erfahren? Kontaktiere uns, um Insights zu erhalten, mit deren Hilfe du die wichtigsten Erkenntnisse aus den Daten besser interpretierst und verstehst
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
bericht | báo cáo |
erfahren | hiểu |
erhalten | nhận |
wichtigsten | chính |
daten | dữ liệu |
mehr | thêm |
deinem | bạn |
in | trong |
DE Oftmals ist es besser, etwas zu zeigen als zu erzählen
VI Rất nhiều lần, việc trình bày một nội dung sẽ tốt hơn là kể nó
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
DE Wir wissen dass es besser für alle ist wenn wir zusammen als Community arbeiten.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
für | cho |
ist | là |
arbeiten | làm |
DE WebP wurde von Google entwickelt, um kleinere und besser aussehende Bilder erstellen zu können, die dazu beitragen können, das Web schneller zu machen
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
wurde | được |
bilder | hình ảnh |
erstellen | tạo |
die | những |
schneller | nhanh hơn |
DE Sorry, wir besser das aus – andere Gutscheine prüfen
VI Thật ngại, chúng tôi sẽ sửa điều đó - kiểm tra các phiếu giảm giá khác
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
wir | tôi |
das | điều |
aus | các |
DE Sie können Simulationsaufträge skalieren, um mit besser einstellbaren Parametern zu experimentieren, was zu schnelleren und genaueren Ergebnissen führt.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
sie | các |
DE Heute feiern wir ecoligos fünften Geburtstag. Als Start-Up, oder besser gesagt als Scale-Up-Unternehmen, ist das eine?
VI Hôm nay, nhóm ecoligo đang tổ chức sinh nhật lần thứ năm của chúng tôi. Là?
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
wir | chúng tôi |
ist | của |
eine | lần |
DE Blicken Sie mit den Behind the Scenes Programmen hinter die Kulissen des Parks. Sie können mehr über die Riesenpandas erfahren oder den Amazon Flooded Forest besser erkunden.
VI Tận mắt xem những hoạt động của công viên thông qua các chương trình phía sau hậu trường mới. Bạn có thể tìm hiểu thêm về gấu trúc khổng lồ hoặc khám phá Rừng Amazon ngập nước kĩ càng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
programmen | chương trình |
hinter | sau |
oder | hoặc |
amazon | amazon |
über | qua |
sie | bạn |
erfahren | hiểu |
mehr | hơn |
DE Pulau Ubin lässt sich viel besser auf dem Fahrrad als zu Fuß erkunden; mieten Sie sich also am besten eins in einem der Läden am Pier.
VI Khám phá tất cả những điều Đảo Pulau Ubin mang lại có thể là quá sức nếu bạn đi bộ, vì vậy hãy nhớ thuê một chiếc xe đạp từ các cửa hàng nằm rải rác trên cầu cảng chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
sie | bạn |
der | các |
DE Zählen Sie schon die Tage? Kaufen Sie Ihren 1- oder 2-Tage-Pass, oder besorgen Sie sich gleich ein Familienpaket - je mehr desto besser!
VI Bạn nóng lòng muốn được cùng tham gia? Hãy mua vé vào cửa một hay hai ngày, hoặc tốt hơn là mua gói dành cho gia đình và đưa tất cả những người thân yêu tới để hòa mình vào giải đấu!
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
kaufen | mua |
mehr | hơn |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Wir wissen dass es besser für alle ist wenn wir zusammen als Community arbeiten.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
für | cho |
ist | là |
arbeiten | làm |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE Nutze Big Data, um digitale Marketing-Strategien und -Kampagnen besser zu gestalten und zu beeinflussen
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Bewerte eine große Vielfalt an Branchen und Kategorien, um auf smarte Investitionsentscheidungen besser einzuwirken
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | các |
DE Willst du mehr über die Daten in deinem Bericht erfahren? Kontaktiere uns, um Insights zu erhalten, mit deren Hilfe du die wichtigsten Erkenntnisse aus den Daten besser interpretierst und verstehst
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
bericht | báo cáo |
erfahren | hiểu |
erhalten | nhận |
wichtigsten | chính |
daten | dữ liệu |
mehr | thêm |
deinem | bạn |
in | trong |
DE Sie können Simulationsaufträge skalieren, um mit besser einstellbaren Parametern zu experimentieren, was zu schnelleren und genaueren Ergebnissen führt.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
sie | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Verwalten Sie Angriffsflächen besser – mit dem Angriffsflächenverwaltung von Cloudflare
VI Quản lý bề mặt dễ bị tấn công hiệu quả hơn bằng tính năng quản lý bề mặt tấn công của Cloudflare
Mostrando 50 de 50 traduções