DE Falsche oder irreführende Informationen darüber, wer an der Volkszählung teilnehmen oder abstimmen kann und welche Daten für die Teilnahme angegeben werden müssen
DE Falsche oder irreführende Informationen darüber, wer an der Volkszählung teilnehmen oder abstimmen kann und welche Daten für die Teilnahme angegeben werden müssen
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số và những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
müssen | cần |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
werden | được |
DE F: Kann ich in meinem AWS Lambda-Funktionscode Threads und Prozesse verwenden?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
in | trong |
aws | aws |
prozesse | quy trình |
verwenden | sử dụng |
und | các |
DE Mit AWS Lambda können Sie normalsprachliche und Betriebssystem-Funktionen verwenden, etwa zusätzliche Threads und Prozesse erstellen
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
zusätzliche | bổ sung |
prozesse | quy trình |
verwenden | sử dụng |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
und | các |
DE Sie können Prozesse mit jeder Sprache starten, die durch Amazon Linux unterstützt wird.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
mit | bằng |
sie | bạn |
die | các |
DE Wir haben Prozesse zur Behebung von Problemen, die nach der Installation der Solaranlage auftreten können
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
zur | năng |
wir | chúng tôi |
nach | sau |
die | khi |
DE Es gibt klar definierte Prozesse, die eine minimale Reaktionszeit im Falle eines Ausfalls der Solaranlage sicherstellen
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
gibt | được |
im | trong |
die | các |
DE F: Kann ich in meinem AWS Lambda-Funktionscode Threads und Prozesse verwenden?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
in | trong |
aws | aws |
prozesse | quy trình |
verwenden | sử dụng |
und | các |
DE Mit AWS Lambda können Sie normalsprachliche und Betriebssystem-Funktionen verwenden, etwa zusätzliche Threads und Prozesse erstellen
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
zusätzliche | bổ sung |
prozesse | quy trình |
verwenden | sử dụng |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
und | các |
DE Sie können Prozesse mit jeder Sprache starten, die durch Amazon Linux unterstützt wird.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
mit | bằng |
sie | bạn |
die | các |
DE Die MTCS-Zertifizierung konzentriert sich speziell auf den betrieblichen Einsatz der Norm ISO 27001/02 des ISMS durch AWS und darauf, wie die internen AWS-Prozesse die Anforderungen der Level-3-Zertifizierung erfüllen
VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS và cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
anforderungen | yêu cầu |
DE Die Zertifizierung bedeutet, dass eine unabhängige Zertifizierungsstelle eine Bewertung der AWS-Prozesse und -Kontrollfunktionen vorgenommen hat, und bestätigt, dass diese den umfassenden Anforderungen der MTCS-Level-3-Zertifizierung entsprechen.
VI Chứng nhận có nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình và biện pháp kiểm soát của AWS và xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.
alemão | vietnamita |
---|---|
zertifizierung | chứng nhận |
bedeutet | có nghĩa |
anforderungen | yêu cầu |
DE Ein unabhängiger IRAP-Gutachter untersuchte die AWS-Kontrollen einschließlich Personen, Prozesse und Technologie anhand der ISM-Anforderungen
VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
prozesse | quy trình |
der | của |
DE Wir sichern unsere Systeme, testen Anlagen und Prozesse regelmäßig und schulen unser AWS-Personal in Achtsamkeit vor dem Unerwarteten.
VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
testen | kiểm tra |
prozesse | quy trình |
vor | trước |
und | của |
aws | sao |
unsere | chúng tôi |
DE Um diese Lücke zu schließen, bietet AWS seinen Kunden umfangreiche Informationen über die von AWS festgelegten und betriebenen Richtlinien, Prozesse und Kontrollen
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
richtlinien | chính sách |
prozesse | quy trình |
kontrollen | kiểm soát |
bietet | cung cấp |
die | và |
und | các |
DE Stattdessen bietet AWS seinen Kunden umfangreiche Informationen über die von AWS festgelegten und betriebenen Richtlinien, Prozesse und Kontrollen
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
richtlinien | chính sách |
prozesse | quy trình |
kontrollen | kiểm soát |
bietet | cung cấp |
die | và |
und | các |
über | cho |
DE Werfen wir einen genaueren Blick darauf, wie diese beiden natürlichen Prozesse die Entwicklung des Mikrobioms und Immunsystems des Babys beeinflussen.
VI Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn cách 2 quá trình tự nhiên này ảnh hưởng đến quá trình phát triển của hệ vi sinh vật và hệ miễn dịch của trẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
entwicklung | phát triển |
DE Zoom Phone sorgt für eine sichere Kommunikation, die veraltete Prozesse optimiert und aktualisiert
VI Zoom Phone cung cấp dịch vụ truyền thông bảo mật, có thể giúp hợp lý hóa và cập nhật các quy trình cũ
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
sichere | bảo mật |
prozesse | quy trình |
und | dịch |
die | các |
DE Automatisiere Prozesse mit über 100 vorgefertigten Zapier-Integrationen
VI Tự động hóa các quy trình với hơn tính năng tích hợp Zapier
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
mit | với |
DE Tiong Liong konzentriert sich auf umweltfreundliche Prozesse, um das Ziel der Reduzierung von Abfall, Umweltverschmutzung und Energieverbrauch...
VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
ziel | mục tiêu |
und | trường |
der | với |
sich | và |
DE In ihrem Gericht gibt es immer Gemüse, Obst und vor allem Fisch, der reich an Omega-3-Fettsäuren ist und die entzündlichen Prozesse vermeidet, die zum Altern beitragen
VI Trong món ăn của họ luôn có rau, trái cây và chủ yếu là cá - giàu Omega 3 giúp tránh các quá trình viêm nhiễm gây lão hóa
DE Erlangen Sie ausführliche Einblicke in Verkehrsmuster, damit Sie Ihre Ressourcen besser skalieren und schützen können
VI Nhận được thông tin chi tiết về các dạng lưu lượng truy cập để trợ giúp mở rộng quy mô và bảo vệ tài nguyên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
ressourcen | tài nguyên |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Daten sind gut. Strategie ist besser. Mit Semrush hast du beides.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
strategie | chiến lược |
mit | cho |
hast | bạn |
DE Nutze Big Data, um digitale Marketing-Strategien und -Kampagnen besser zu gestalten und zu beeinflussen
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Bewerte eine große Vielfalt an Branchen und Kategorien, um auf smarte Investitionsentscheidungen besser einzuwirken
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | các |
DE Willst du mehr über die Daten in deinem Bericht erfahren? Kontaktiere uns, um Insights zu erhalten, mit deren Hilfe du die wichtigsten Erkenntnisse aus den Daten besser interpretierst und verstehst
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
bericht | báo cáo |
erfahren | hiểu |
erhalten | nhận |
wichtigsten | chính |
daten | dữ liệu |
mehr | thêm |
deinem | bạn |
in | trong |
DE Oftmals ist es besser, etwas zu zeigen als zu erzählen
VI Rất nhiều lần, việc trình bày một nội dung sẽ tốt hơn là kể nó
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
DE Wenn du uns dabei helfen möchtest, Trust Wallet noch besser zu machen, kannst du dich für unsere Beta auf iOS und Android registrieren
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
besser | tốt hơn |
unsere | chúng tôi |
möchtest | bạn muốn |
DE Wir wissen dass es besser für alle ist wenn wir zusammen als Community arbeiten.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
für | cho |
ist | là |
arbeiten | làm |
DE WebP wurde von Google entwickelt, um kleinere und besser aussehende Bilder erstellen zu können, die dazu beitragen können, das Web schneller zu machen
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
wurde | được |
bilder | hình ảnh |
erstellen | tạo |
die | những |
schneller | nhanh hơn |
DE Sorry, wir besser das aus – andere Gutscheine prüfen
VI Thật ngại, chúng tôi sẽ sửa điều đó - kiểm tra các phiếu giảm giá khác
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
wir | tôi |
das | điều |
aus | các |
DE Sie können Simulationsaufträge skalieren, um mit besser einstellbaren Parametern zu experimentieren, was zu schnelleren und genaueren Ergebnissen führt.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
sie | các |
DE Heute feiern wir ecoligos fünften Geburtstag. Als Start-Up, oder besser gesagt als Scale-Up-Unternehmen, ist das eine?
VI Hôm nay, nhóm ecoligo đang tổ chức sinh nhật lần thứ năm của chúng tôi. Là?
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
wir | chúng tôi |
ist | của |
eine | lần |
DE Blicken Sie mit den Behind the Scenes Programmen hinter die Kulissen des Parks. Sie können mehr über die Riesenpandas erfahren oder den Amazon Flooded Forest besser erkunden.
VI Tận mắt xem những hoạt động của công viên thông qua các chương trình phía sau hậu trường mới. Bạn có thể tìm hiểu thêm về gấu trúc khổng lồ hoặc khám phá Rừng Amazon ngập nước kĩ càng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
programmen | chương trình |
hinter | sau |
oder | hoặc |
amazon | amazon |
über | qua |
sie | bạn |
erfahren | hiểu |
mehr | hơn |
DE Pulau Ubin lässt sich viel besser auf dem Fahrrad als zu Fuß erkunden; mieten Sie sich also am besten eins in einem der Läden am Pier.
VI Khám phá tất cả những điều Đảo Pulau Ubin mang lại có thể là quá sức nếu bạn đi bộ, vì vậy hãy nhớ thuê một chiếc xe đạp từ các cửa hàng nằm rải rác trên cầu cảng chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
sie | bạn |
der | các |
DE Zählen Sie schon die Tage? Kaufen Sie Ihren 1- oder 2-Tage-Pass, oder besorgen Sie sich gleich ein Familienpaket - je mehr desto besser!
VI Bạn nóng lòng muốn được cùng tham gia? Hãy mua vé vào cửa một hay hai ngày, hoặc tốt hơn là mua gói dành cho gia đình và đưa tất cả những người thân yêu tới để hòa mình vào giải đấu!
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
kaufen | mua |
mehr | hơn |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Um Singapur über das Festival hinaus noch besser kennenzulernen, laden Sie die Visit Singapore Reiseführer-App herunter (verfügbar im App Store und bei Google Play).
VI Để khám phá những nét quyến rũ của Singapore ngoài lễ hội này, hãy nhớ tải xuống ứng dụng Visit Singapore Travel Guide (có trên App Store và Google Play).
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
über | trên |
die | của |
DE Wenn du uns dabei helfen möchtest, Trust Wallet noch besser zu machen, kannst du dich für unsere Beta auf iOS und Android registrieren
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
besser | tốt hơn |
unsere | chúng tôi |
möchtest | bạn muốn |
DE Wir wissen dass es besser für alle ist wenn wir zusammen als Community arbeiten.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
für | cho |
ist | là |
arbeiten | làm |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Was ist besser für mich – Guru oder Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
für | cho |
besser | tốt |
ist | hơn |
DE Nutze Big Data, um digitale Marketing-Strategien und -Kampagnen besser zu gestalten und zu beeinflussen
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
DE Mache wichtige Metriken sichtbar und verbessere sie, um die Geschäftsstrategie und grundlegende Entscheidungen besser zu beeinflussen
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
entscheidungen | quyết định |
besser | tốt hơn |
die | những |
zu | đến |
und | các |
DE Bewerte eine große Vielfalt an Branchen und Kategorien, um auf smarte Investitionsentscheidungen besser einzuwirken
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | các |
Mostrando 50 de 50 traduções