DE Singapurer lieben Whiskey. 2016 hatte Singapur den drittgrößten Whiskey-Verbrauch der Welt, mit sage und schreibe 41 Millionen Flaschen pro Jahr.
"sage ich immer" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ich | aws bạn bạn có bạn có thể cho chúng các có có thể cũng của của bạn của tôi dưới dịch gì hoặc họ là lên một những phải qua ra riêng sau sử dụng thay đổi trên tôi tôi có thể tôi đã từ tự và vào vì vẫn được đến để đổi |
immer | bạn bạn có cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn dịch gì hơn khi luôn là một nhưng những năm ra sẽ sử dụng trên tôi tạo và với điều đây đã đó được để ở |
DE Singapurer lieben Whiskey. 2016 hatte Singapur den drittgrößten Whiskey-Verbrauch der Welt, mit sage und schreibe 41 Millionen Flaschen pro Jahr.
VI Người Singapore chắc chắn yêu thích rượu whisky của mình. Năm 2016, chúng tôi là những người tiêu thụ rượu whisky lớn thứ ba trên thế giới, đánh bại con số khổng lồ 41 triệu chai trong năm đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
millionen | triệu |
jahr | năm |
welt | thế giới |
und | thế |
DE Das Singapore National Stadium, wo der International Champions Cup stattfindet, bietet 55.000 Zuschauern Platz und hat sage und schreibe 1,8 Milliarden Singapur-Dollar gekostet.
VI Sân vận động Quốc gia Singapore, nơi tổ chức International Champions Cup có chỗ chứa 55.000 khán giả và tiêu tốn S$1,8 tỷ để xây dựng.
alemão | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
DE Wahnsinn: Täglich fliegen sage und schreibe 170.000 Passagiere zum und vom Changi Airport.
VI Lưu lượng giao thông ấn tượng: con số khổng lồ 170.000 hành khách đến và rời khỏi Sân bay Changi mỗi ngày.
alemão | vietnamita |
---|---|
täglich | ngày |
passagiere | hành khách |
zum | đến |
DE Zu den Marken, die die Sage-Archetypen verwenden sollten, gehören diejenigen, die Fachwissen vermitteln und andere zum Denken anregen, wie CNN, Google und der Discovery Channel.
VI Các thương hiệu nên sử dụng nguyên mẫu Sage bao gồm những thương hiệu cung cấp kiến thức chuyên môn và khuyến khích người khác suy nghĩ như CNN, Google và Discovery Channel.
DE „Ich habe immer davon geträumt, Astronautin zu werden, da ich dachte, dies sei der einzige Weg fliegen zu können“, erklärt Kyra
VI “Ước mơ của tôi là trở thành một phi hành gia, bởi vì tôi nghĩ đó là cách duy nhất tôi có thể bay”, Kyra chia sẻ
DE gettext(`Kann ich immer noch am TikTok Creator Marketplace teilnehmen und mit Marken zusammenarbeiten, wenn ich vom Kreativitäts-Fonds aufgenommen wurde?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Nếu được chấp nhận tham gia Quỹ Nhà Sáng Tạo TikTok thì tôi vẫn có thể tham gia TikTok Creator Marketplace và hợp tác với các thương hiệu chứ?`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
noch | vẫn |
marken | thương hiệu |
und | các |
wurde | được |
mit | với |
DE Ich hatte noch nie Probleme mit dem Hosting, und das Cloud-Hosting ist extrem SCHNELL!!! Ich empfehle es immer meinen Kunden
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
immer | luôn |
cloud | mây |
mit | với |
DE Die Autoresponder von GetResponse sind von allen Tools, die ich bisher genutzt habe, die einfachsten. Außerdem erhalte ich besseren, schnelleren und immer erreichbaren Kundensupport.
VI Tính năng Thư trả lời tự động của Get Response đơn giản nhất trong số các công cụ tôi từng sử dụng. Tôi cũng nhận được dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
außerdem | cũng |
erhalte | nhận |
genutzt | sử dụng |
DE "Natürlich ist es immer schön, dass einige Leute mich mögen, aber ich fahre nicht, um gemocht zu werden. Ich bin hier, um mein Bestes zu geben und zu gewinnen."
VI "Tất nhiên luôn luôn tốt khi một số người thích tôi, nhưng tôi không chạy đua để được yêu thích. Tôi ở đây để cố gắng hết sức và giành chiến thắng."
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
aber | nhưng |
ich | tôi |
nicht | không |
DE FilterBypass verschlŸsselt nun aus DatenschutzgrŸnden immer Urls und entfernt Javascript von Zielseiten, so dass die Optionen nicht mehr notwendig sind, da die optimalen Einstellungen immer aktiv sind.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
javascript | javascript |
und | các |
DE Einzelhändler haben schon immer ihr Bestes gegeben, um ihrer Konkurrenz immer einen Schritt voraus zu sein
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Ich möchte Informationen über Produkte, Angebote und Branchentrends von Zoom erhalten. Ich habe verstanden, dass ich mich jederzeit wieder abmelden kann.*
VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi và xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.*
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
erhalten | nhận |
informationen | hiểu |
ich | tôi |
von | và |
über | vào |
DE Ich möchte Informationen über Produkte, Angebote und Branchentrends von Zoom erhalten. Ich habe verstanden, dass ich mich jederzeit wieder abmelden kann.
VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi và xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
erhalten | nhận |
informationen | hiểu |
ich | tôi |
von | và |
über | vào |
DE "Ich möchte nur sagen, dass ich ein Fahrer aus Russland bin und stolz darauf bin. Ich werde weitermachen, egal was es braucht", betonte Sidorkova.
VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi là một tay đua đến từ Nga và tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
sagen | nói |
aus | ra |
es | nó |
DE "Ich wünschte, ich hätte vor einer so langen Reise länger zu Hause bleiben können, aber wie andere russische Fahrer hatte ich Probleme, ein US-Visum zu bekommen", verriet er am Donnerstag.
VI "Tôi ước mình có thể ở nhà lâu hơn trước một chuyến đi dài như vậy, nhưng giống như các tài xế Nga khác, tôi gặp vấn đề với việc xin visa Mỹ", anh tiết lộ hôm thứ Năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
aber | nhưng |
andere | khác |
können | hơn |
ein | với |
vor | trước |
DE Man sieht zum Beispiel immer noch poker im Fernsehen – etwas, das nie passiert ist, als ich aufwuchs
VI Ví dụ, bạn vẫn thấy xì tố trên TV ? điều chưa bao giờ xảy ra trong quá trình trưởng thành của tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | vẫn |
im | trong |
ich | tôi |
das | điều |
DE Nach 10 Jahren bin ich immer noch begeistert von der Zukunft von .NET und AWS.
VI Qua 10 năm làm việc, tôi vẫn rất hào hứng đón chờ tương lai của .NET và AWS”.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
noch | vẫn |
zukunft | tương lai |
aws | aws |
ich | tôi |
der | của |
DE F: Wenn die Parallelabfrage Abfragen mit nur wenigen Leistungseinbußen beschleunigt, sollte ich sie dann einfach immer einschalten?
VI Câu hỏi: Nếu Parallel Query tăng tốc các truy vấn nhưng hiếm khi làm giảm hiệu năng, tôi có nên để cho Parallel Query luôn bật không?
alemão | vietnamita |
---|---|
sollte | nên |
immer | luôn |
nur | nhưng |
die | khi |
mit | cho |
ich | là |
sie | không |
DE Ich bin seit vielen Jahren bei Hostinger und habe immer die beste Leistung bei Webhosting-Diensten erhalten. Toller Kundenservice und erschwingliche Preise.
VI Tôi đã dùng Hostinger trong vài năm và tôi luôn có hiệu suất tốt nhất so với các dịch vụ web hosting khác. Chăm sóc khách hàng tuyệt vời và giá cả rất phải chăng. Tuyệt vời!
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
immer | luôn |
leistung | hiệu suất |
preise | giá |
die | và |
ich | tôi |
beste | tốt nhất |
und | dịch |
erhalten | các |
DE Bis jetzt eine wundervolle Erfahrung mit Hostinger, und ich bin erst 3 Monate meines 4-Jahres-Vertrags bei ihnen... Wunderbares Supportteam, immer erreichbar... Hostinger für alle ????
VI Hostinger mang đến trải nghiệm tuyệt vời và tôi chỉ còn 3 tháng nữa trong gói 4 năm sử dụng.. Đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời 24/7 .. Hostinger to the World????
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
monate | tháng |
bei | trong |
mit | sử dụng |
DE Ich betreibe eine kleine Agentur. Welches Paket soll ich auswählen?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
paket | gói |
auswählen | chọn |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
videos | video |
DE Ich kann nicht mehr auf die umgewandelte Datei zugreifen, die ich zuvor heruntergeladen habe
VI Tôi không thể truy cập file đã chuyển đổi mà tôi đã tải xuống trước đó
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
zugreifen | truy cập |
auf | trước |
die | không |
DE Wie kann ich sicherstellen, dass ich die E-Mails erhalte, die Sie mir schicken?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
kann | được |
wie | thế nào |
die | tôi |
sie | bạn |
ich | là |
DE Ich habe Ihren Premium-Dienst abonniert. Wie kann ich das Abonnement kündigen?
VI Tôi đã đăng ký dịch vụ cao cấp của bạn. Làm cách nào tôi có thể hủy đăng ký?
alemão | vietnamita |
---|---|
ihren | của bạn |
wie | của |
DE F: Muss ich meinen Code ändern, wenn ich Provisioned Concurrency verwenden möchte?
VI Câu hỏi: Tôi có cần thay đổi mã nếu muốn sử dụng Tính đồng thời được cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
ändern | thay đổi |
verwenden | sử dụng |
wenn | không |
ich | tôi |
DE F: Wie kann ich wählen, ob ich meine Funktionen auf Graviton2-Prozessoren oder x86-Prozessoren ausführe?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn bộ xử lý Graviton2 hay bộ xử lý x86 để chạy các hàm?
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
funktionen | hàm |
ich | tôi |
wie | các |
DE F: Muss ich meine Funktion mit VPC-Einstellungen einstellen, bevor ich mein Amazon EFS-Dateisystem verwenden kann?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
funktion | hàm |
amazon | amazon |
verwenden | sử dụng |
ich | tôi |
mit | với |
kann | không |
DE Wie erfahre ich, für welche PCI DSS-Kontrollen ich zuständig bin?
VI Làm thế nào để tôi biết biện pháp kiểm soát PCI DSS nào mà tôi chịu trách nhiệm?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
wie | thế nào |
ich | là |
DE Wie schnell spare ich Strom ein? Was brauche ich, um ein Angebot zu erhalten? Antworten auf Ihre Fragen zu ecoligos Energielösungen finden Sie hier.
VI Khi nào tôi bắt đầu thấy tiết kiệm năng lượng? Tôi cần những gì để nhận được báo giá? Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn về các giải pháp năng lượng của ecoligo.
alemão | vietnamita |
---|---|
fragen | hỏi |
ihre | của bạn |
was | khi |
erhalten | nhận |
zu | đầu |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Ich betreibe eine kleine Agentur. Welches Paket soll ich auswählen?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
paket | gói |
auswählen | chọn |
DE F: Muss ich meinen Code ändern, wenn ich Provisioned Concurrency verwenden möchte?
VI Câu hỏi: Tôi có cần thay đổi mã nếu muốn sử dụng Tính đồng thời được cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
ändern | thay đổi |
verwenden | sử dụng |
wenn | không |
ich | tôi |
DE F: Wie kann ich wählen, ob ich meine Funktionen auf Graviton2-Prozessoren oder x86-Prozessoren ausführe?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn bộ xử lý Graviton2 hay bộ xử lý x86 để chạy các hàm?
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
funktionen | hàm |
ich | tôi |
wie | các |
Mostrando 50 de 50 traduções