DE Kann ich meinen Plan ändern oder meinen Spieleserver später upgraden?
"bevor ich meinen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Kann ich meinen Plan ändern oder meinen Spieleserver später upgraden?
VI Tôi có thể thay đổi gói hoặc nâng cấp máy chủ trò chơi của mình sau này không?
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
später | sau |
ich | tôi |
oder | hoặc |
kann | không |
DE F: Muss ich meinen Code ändern, wenn ich Provisioned Concurrency verwenden möchte?
VI Câu hỏi: Tôi có cần thay đổi mã nếu muốn sử dụng Tính đồng thời được cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
ändern | thay đổi |
verwenden | sử dụng |
wenn | không |
ich | tôi |
DE F: Muss ich meinen Code ändern, wenn ich Provisioned Concurrency verwenden möchte?
VI Câu hỏi: Tôi có cần thay đổi mã nếu muốn sử dụng Tính đồng thời được cung cấp không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
ändern | thay đổi |
verwenden | sử dụng |
wenn | không |
ich | tôi |
DE Ich hatte noch nie Probleme mit dem Hosting, und das Cloud-Hosting ist extrem SCHNELL!!! Ich empfehle es immer meinen Kunden
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
immer | luôn |
cloud | mây |
mit | với |
DE Ich möchte ein in meinen Trips gespeichertes Suchergebnis buchen. Was muss ich dafür tun?
VI Tôi muốn đặt chỗ cho một kết quả tìm kiếm mà đã lưu vào chuyến đi của mình... tôi nên làm gì?
DE „Dank Rate Limiting kann ich meinen Service zuverlässig, kosteneffektiv und ethisch korrekt betreiben.“
VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE F: Bleiben meine AWS Lambda-Funktionen verfügbar, wenn ich meinen Code oder seine Konfiguration ändere?
VI Câu hỏi: Khi tôi thay đổi mã hay cấu hình, các hàm AWS Lambda của tôi có vẫn sẵn sàng hay không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
konfiguration | cấu hình |
funktionen | hàm |
seine | các |
wenn | khi |
DE Kann ich mit sofortigen Ersparnissen bei meinen Stromkosten rechnen?
VI Tôi có ngay lập tức tiết kiệm tiền cho hóa đơn năng lượng của mình không?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
mit | của |
DE Stimmt es, dass ecoligo meinen gesamten Strombedarf deckt und ich keine Stromrechnungen mehr erhalten werde?
VI Có đúng là ecoligo sẽ cung cấp toàn bộ năng lượng cho tôi và tôi sẽ không nhận được bất kỳ hóa đơn điện nước nào nữa không?
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
ich | tôi |
erhalten | nhận |
DE Wann sollte ich meinen Investitionsbetrag überweisen?
VI Khi nào tôi nên chuyển số tiền đầu tư của mình?
alemão | vietnamita |
---|---|
sollte | nên |
wann | khi nào |
ich | tôi |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE F: Bleiben meine AWS Lambda-Funktionen verfügbar, wenn ich meinen Code oder seine Konfiguration ändere?
VI Câu hỏi: Khi tôi thay đổi mã hay cấu hình, các hàm AWS Lambda của tôi có vẫn sẵn sàng hay không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
konfiguration | cấu hình |
funktionen | hàm |
seine | các |
wenn | khi |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE F: Was passiert mit meinen automatisierten Sicherungen und DB-Snapshots, wenn ich meine DB-Instance lösche?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra với các bản sao lưu tự động và Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
ich | tôi |
mit | với |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE „Dank Rate Limiting kann ich meinen Service zuverlässig, kosteneffektiv und ethisch korrekt betreiben.“
VI "Giới hạn tỷ lệ đảm bảo tôi có thể tiếp tục chạy dịch vụ của mình một cách đáng tin cậy, hiệu quả về mặt chi phí và có đạo đức."
DE Erhalte ich dezidierte IPv4 und IPv6 Adressen für meinen Server?
VI Tôi có nhận được địa chỉ IP IPv4 và IPv6 trên server Minecraft không?
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | trên |
ich | tôi |
DE Ich empfehle allen meinen Studenten GetResponse
VI GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
DE Wenn du eine E-Mail-Liste ausbauen möchtest, brauchst du einen verlässlichen Service. Ich empfehle allen meinen Studenten GetResponse.
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy. GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
einen | họ |
ich | tôi |
eine | các |
DE Kann ich meinen Aboplan anpassen? GetResponse bietet drei Abrechnungsoptionen:
VI Tôi có thể đổi gói đăng ký của mình không? GetResponse cung cấp ba kỳ thanh toán:
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
bietet | cung cấp |
drei | ba |
ich | tôi |
DE Muss ich die Verwendung von Affiliate-Links in meinen Inhalten offenlegen?
VI Tôi có nên công khai việc sử dụng các link tiếp thị trong nội dung của mình không?
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
verwendung | sử dụng |
ich | tôi |
DE Ich sehe keine Preisvorhersage in meinen Suchergebnissen. Was ist das Problem?
VI Tôi không thấy đồ thị Dự đoán giá trong kết quả tìm kiếm -- trang web của bạn đã hỏng!
DE Was passiert, wenn ich meinen Posteingang verknüpfe?
VI Chuyện gì xảy ra khi tôi kết nối hộp thư đến của mình?
DE F: Muss ich meine Funktion mit VPC-Einstellungen einstellen, bevor ich mein Amazon EFS-Dateisystem verwenden kann?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
funktion | hàm |
amazon | amazon |
verwenden | sử dụng |
ich | tôi |
mit | với |
kann | không |
DE F: Muss ich meine Funktion mit VPC-Einstellungen einstellen, bevor ich mein Amazon EFS-Dateisystem verwenden kann?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
funktion | hàm |
amazon | amazon |
verwenden | sử dụng |
ich | tôi |
mit | với |
kann | không |
DE Blockieren Sie Phishing-Angriffe und Malware, bevor sie Schaden anrichten, und isolieren Sie kompromittierte Geräte, bevor sie Sicherheitslücken verursachen
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
alemão | vietnamita |
---|---|
blockieren | chặn |
bevor | trước |
sie | các |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Ich möchte Informationen über Produkte, Angebote und Branchentrends von Zoom erhalten. Ich habe verstanden, dass ich mich jederzeit wieder abmelden kann.*
VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi và xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.*
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
erhalten | nhận |
informationen | hiểu |
ich | tôi |
von | và |
über | vào |
DE Ich möchte Informationen über Produkte, Angebote und Branchentrends von Zoom erhalten. Ich habe verstanden, dass ich mich jederzeit wieder abmelden kann.
VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi và xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
erhalten | nhận |
informationen | hiểu |
ich | tôi |
von | và |
über | vào |
DE "Ich möchte nur sagen, dass ich ein Fahrer aus Russland bin und stolz darauf bin. Ich werde weitermachen, egal was es braucht", betonte Sidorkova.
VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi là một tay đua đến từ Nga và tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
sagen | nói |
aus | ra |
es | nó |
DE "Ich wünschte, ich hätte vor einer so langen Reise länger zu Hause bleiben können, aber wie andere russische Fahrer hatte ich Probleme, ein US-Visum zu bekommen", verriet er am Donnerstag.
VI "Tôi ước mình có thể ở nhà lâu hơn trước một chuyến đi dài như vậy, nhưng giống như các tài xế Nga khác, tôi gặp vấn đề với việc xin visa Mỹ", anh tiết lộ hôm thứ Năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
aber | nhưng |
andere | khác |
können | hơn |
ein | với |
vor | trước |
DE F: Wie isoliert AWS Lambda meinen Code?
VI Câu hỏi: AWS Lambda cô lập mã của tôi bằng cách nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
meinen | tôi |
DE F: Wie sichert AWS Lambda meinen Code?
VI Câu hỏi: AWS Lambda bảo mật mã của tôi bằng cách nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
meinen | tôi |
DE Reicht die Leistung meiner netzgekoppelten Solaranlage aus, um meinen gesamten Betrieb mit Strom zu versorgen?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
meinen | tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções