DE FilterBypass verschlŸsselt nun aus DatenschutzgrŸnden immer Urls und entfernt Javascript von Zielseiten, so dass die Optionen nicht mehr notwendig sind, da die optimalen Einstellungen immer aktiv sind.
"infrastruktur mit immer" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE FilterBypass verschlŸsselt nun aus DatenschutzgrŸnden immer Urls und entfernt Javascript von Zielseiten, so dass die Optionen nicht mehr notwendig sind, da die optimalen Einstellungen immer aktiv sind.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
javascript | javascript |
und | các |
DE Einzelhändler haben schon immer ihr Bestes gegeben, um ihrer Konkurrenz immer einen Schritt voraus zu sein
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
DE Das Unternehmen erweiterte daher seine bestehende Umgebung mit VMware Cloud on AWS, die eine ausgezeichnete Kompatibilität mit der herkömmlichen Infrastruktur aufweist, und wechselte zu einem Pay-as-you-go-System
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
umgebung | môi trường |
vmware | vmware |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
mit | với |
der | của |
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Beschleunigen Sie Innovationen mit schnellen Netzwerken und einer nahezu unbegrenzten Infrastruktur
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
mit | với |
schnellen | nhanh |
netzwerken | mạng |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Erfahren Sie, wie Sie Ihre Sicherheit- und Compliance-Ziele mit der Infrastruktur und den Services von AWS erreichen können.
VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật và tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
mit | bằng |
ihre | của bạn |
DE Beschleunigen Sie Innovationen mit schnellen Netzwerken und einer nahezu unbegrenzten Infrastruktur
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
mit | với |
schnellen | nhanh |
netzwerken | mạng |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
DE AWS weiß, dass Kunden sich auf die sichere Bereitstellung der AWS-Infrastruktur verlassen und wie wichtig es ist, über Funktionen zu verfügen, mit denen sie sichere Umgebungen erstellen können
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
wichtig | quan trọng |
funktionen | tính năng |
kunden | khách |
sichere | an toàn |
erstellen | tạo |
der | của |
DE AWS ist für die Implementierung und Konfiguration der logischen Zugangskontrollen für die unterliegende Infrastruktur verantwortlich, mit denen die vom Kunden verwendeten Dienste bereitgestellt werden.
VI AWS chịu trách nhiệm triển khai và cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với cơ sở hạ tầng cơ bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
implementierung | triển khai |
konfiguration | cấu hình |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
für | cho |
und | dịch |
ist | các |
mit | với |
DE Eine umfassende Sicherheits-, Performance- und Zuverlässigkeitsplattform für unternehmenskritische Infrastruktur mit detaillierter Kontrolle, Analysen, SLAs und Premium-Support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
für | cho |
mit | với |
eine | của |
DE Über bestehende WAN- oder SD-WAN-Infrastruktur mit Cloudflare verbinden
VI Kết nối với Cloudflare bằng cơ sở hạ tầng WAN hoặc SD-WAN hiện có của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verbinden | kết nối |
oder | hoặc |
DE Erweitern Sie mühelos vom Prototyp bis zur Produktion mit der gleichen Infrastruktur, die auch Spotify und Google Fotos unterstützt.
VI Dễ dàng phát triển từ nguyên mẫu sang sản xuất bằng cách sử dụng cùng một cơ sở hạ tầng cung cấp năng lượng cho Spotify và Google Photos.
alemão | vietnamita |
---|---|
produktion | sản xuất |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
mit | bằng |
zur | cho |
DE Was ist GetResponse MAX? GetResponse MAX ist eine Komplettlösung mit erstklassigen Support-Optionen und einer eigenen Infrastruktur
VI GetResponse MAX là gì? GetResponse MAX là giải pháp toàn diện cung cấp các tùy chọn hỗ trợ cao cấp và cơ sở hạ tầng chuyên dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
optionen | chọn |
DE „Cloudflare bietet ein unglaublich großes Netzwerk und eine umfassende Infrastruktur, die großflächige Angriffe auf das DNS-System unterbindet
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Behalten Sie Ihre bestehende DNS-Infrastruktur bei, und benutzen Sie Cloudflare DNS als sekundäres DNS oder in einem verborgenen primären Setup. Wir unterstützen TSIG-Authentifizierung für Zonenübertragungen.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
oder | hoặc |
in | trong |
benutzen | sử dụng |
wir | chúng tôi |
für | cho |
als | là |
DE Clientbasierte Infrastruktur stellt sicher, dass die Schlüssel lokal auf deinem Gerät gespeichert werden.
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
schlüssel | khóa |
auf | trên |
DE F: Kann ich auf die Infrastruktur zugreifen, auf der AWS Lambda läuft?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
zugreifen | truy cập |
aws | aws |
lambda | lambda |
auf | chạy |
die | không |
DE Nein. AWS Lambda betreibt die Datenverarbeitungs-Infrastruktur für Sie und ermöglicht dort Zustandsprüfungen, die Anwendung von Sicherheitspatches und die Durchführung sonstiger Routineaufgaben der Wartung.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
für | cho |
ermöglicht | cho phép |
nein | không |
sie | bạn |
der | các |
DE AWS Lambda verwendet für die Sicherheit und die Trennung auf Infrastruktur- und Ausführungsebene dieselben Methoden wie Amazon EC2.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
verwendet | sử dụng |
sicherheit | bảo mật |
auf | trên |
die | các |
DE AWS ist für die logische und physische Compliance der von uns angebotenen Cloud-Infrastruktur und Kerndienste verantwortlich
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
uns | chúng tôi |
cloud | mây |
DE Kunden sind für ihre eigene, lokal vorhandene IT-Infrastruktur, Anwendungen und Systeme verantwortlich
VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
systeme | hệ thống |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
DE Solange Sie PCI DSS-konforme AWS-Services verwenden, ist die gesamte Infrastruktur, die diese In-scope-Services unterstützt, PCI DSS-konform, Sie müssen also keine spezielle Umgebung oder API aufrufen
VI Miễn là bạn đang sử dụng các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, toàn bộ cơ sở hạ tầng hỗ trợ các dịch vụ trong phạm vi đều tuân thủ và không sử dụng môi trường riêng biệt hoặc API đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
verwenden | sử dụng |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
umgebung | môi trường |
oder | hoặc |
api | api |
sie | bạn |
keine | không |
die | các |
DE Unser Sicherheitsteam für die Infrastruktur konnte auch die Zugriffsverwaltung zentralisieren, was zu einer Erhöhung der Plattformsicherheit führte und einer Verringerung der Betriebskosten."
VI Nhóm bảo mật cơ sở hạ tầng của chúng tôi cũng có thể tập trung hóa hoạt động quản lý quyền truy cập, từ đó tăng cường bảo mật nền tảng và giảm chi phí vận hành."
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
unser | chúng tôi |
auch | cũng |
der | của |
DE Greifen Sie auf ein breites Portfolio von cloudbasierten Diensten wie Machine Learning (ML) und Analysen sowie HPC-Tools und Infrastruktur zu, um neue Produkte schnell zu entwickeln und zu testen.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
neue | mới |
wie | như |
produkte | sản phẩm |
auf | trên |
und | dịch |
sie | nhiều |
DE Clientbasierte Infrastruktur stellt sicher, dass die Schlüssel lokal auf deinem Gerät gespeichert werden.
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
schlüssel | khóa |
auf | trên |
DE AWS ist für die logische und physische Compliance der von uns angebotenen Cloud-Infrastruktur und Kerndienste verantwortlich
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
uns | chúng tôi |
cloud | mây |
DE Kunden sind für ihre eigene, lokal vorhandene IT-Infrastruktur, Anwendungen und Systeme verantwortlich
VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
systeme | hệ thống |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
DE Erfahren Sie mehr über die Entwicklungsmöglichkeiten des CDK für das Kubernetes-Framework, auch bekannt als cdk8s. Erkunden Sie das AWS-Cloud-Development-Kit (AWS CDK)-Framework zur Bereitstellung von Infrastruktur über AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
aws | aws |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
bereitstellung | cung cấp |
für | cho |
über | qua |
DE Lambda führt Ihren Code auf einer hochverfügbaren Computing-Infrastruktur aus und erledigt alle rechenintensiven und verwaltungstechnischen Aufgaben für Ihre Datenverarbeitungs-Ressourcen aus
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
alle | tất cả các |
ihre | bạn |
auf | trên |
aus | của |
DE F: Kann ich auf die Infrastruktur zugreifen, auf der AWS Lambda läuft?
VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập cơ sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
zugreifen | truy cập |
aws | aws |
lambda | lambda |
auf | chạy |
die | không |
DE Nein. AWS Lambda betreibt die Datenverarbeitungs-Infrastruktur für Sie und ermöglicht dort Zustandsprüfungen, die Anwendung von Sicherheitspatches und die Durchführung sonstiger Routineaufgaben der Wartung.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
für | cho |
ermöglicht | cho phép |
nein | không |
sie | bạn |
der | các |
DE AWS Lambda verwendet für die Sicherheit und die Trennung auf Infrastruktur- und Ausführungsebene dieselben Methoden wie Amazon EC2.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
verwendet | sử dụng |
sicherheit | bảo mật |
auf | trên |
die | các |
DE Container auf einer vom Kunden verwalteten Infrastruktur ausführen
VI Chạy bộ chứa trên cơ sở hạ tầng do khách hàng quản lý
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
ausführen | chạy |
kunden | khách |
DE Kubernetes-Cluster in Ihrer eignen Infrastruktur erstellen und betreiben
VI Tạo và vận hành các cụm Kubernetes trên cơ sở hạ tầng của riêng bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
erstellen | tạo |
cluster | cụm |
in | trên |
ihrer | bạn |
und | của |
DE AWS-Infrastruktur und -Services vor Ort ausführen, um ein wirklich konsistentes Hybrid-Erlebnis zu gewährleisten
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
alemão | vietnamita |
---|---|
ausführen | chạy |
wirklich | thực |
und | dịch |
DE Da die ZOZOTOWN unterstützende Infrastruktur um eine On-Premise-Umgebung herum gebaut wurde, war die Bewältigung des Winterschlussverkaufs, der jedes Jahr das höchste Verkehrsaufkommen erzeugt, eine Herausforderung
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
jedes | mỗi |
jahr | năm |
der | với |
die | và |
DE Das 2018 gestartete Joint Venture hat sehr schnell eine komplett neue, betriebsbereite IT-Infrastruktur auf Basis der VMware Cloud on AWS aufgebaut
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
vmware | vmware |
aws | aws |
das | và |
DE Globale Infrastruktur Kosten- und Kapazitätsoptimierung Speicherung Netzwerk Betriebssysteme und Software
VI Cơ sở hạ tầng toàn cầu Tối ưu hóa chi phí và dung lượng Lưu trữ Kết nối mạng Hệ điều hành và phần mềm
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
speicherung | lưu |
netzwerk | mạng |
software | phần mềm |
kosten | phí |
DE Greifen Sie auf ein breites Portfolio von cloudbasierten Diensten wie Machine Learning (ML) und Analysen sowie HPC-Tools und Infrastruktur zu, um neue Produkte schnell zu entwickeln und zu testen.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
neue | mới |
wie | như |
produkte | sản phẩm |
auf | trên |
und | dịch |
sie | nhiều |
DE Außerdem stehen weitere Berichte zur Verfügung, die in der AWS-Infrastruktur implementierte Kontrollen evaluieren und testen und unter der Vertraulichkeitsvereinbarung (wie erforderlich) verfügbar sind:
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
alemão | vietnamita |
---|---|
berichte | báo cáo |
kontrollen | kiểm soát |
testen | kiểm tra |
erforderlich | yêu cầu |
verfügbar | có sẵn |
und | các |
DE Eine vollständige Liste der AWS-Regionen finden Sie auf der Seite Globale AWS-Infrastruktur.
VI Truy cập Trang Cơ sở hạ tầng toàn cầu AWS để xem danh sách đầy đủ các Khu vực AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
vollständige | đầy |
seite | trang |
DE Cloudflare schafft das Fundament für Ihre Infrastruktur, Anwendungen und Teams.
VI Cloudflare là nền tảng cho cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nhóm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
teams | nhóm |
ihre | của bạn |
DE Schützen Sie Ihre IP-Infrastruktur und Ihren Internetzugang vor DDoS-Angriffen
VI Bảo vệ toàn bộ các mạng IP subnet khỏi các cuộc tấn công DDoS
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
DE „Cloudflare bietet ein unglaublich großes Netzwerk und eine umfassende Infrastruktur, die großflächige Angriffe auf das DNS-System unterbindet
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Behalten Sie Ihre bestehende DNS-Infrastruktur bei, und benutzen Sie Cloudflare DNS als sekundäres DNS oder in einem verborgenen primären Setup. Wir unterstützen TSIG-Authentifizierung für Zonenübertragungen.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
oder | hoặc |
in | trong |
benutzen | sử dụng |
wir | chúng tôi |
für | cho |
als | là |
DE Vor Ihren DNS-Nameservern platziert, schirmt sie Ihre Infrastruktur ab und sendet nur den von Ihnen gewünschten Datenverkehr
VI Nó là lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng và chỉ gửi lưu lượng bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Dank der Cloud-Infrastruktur von 000webhost wird Ihre kostenlose Website schnell und ohne Verzögerungen geladen
VI Nhờ cơ sở hạ tầng đám mây của 000webhost, trang web miễn phí của bạn sẽ tải nhanh và không bị trễ
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
cloud | mây |
ihre | của bạn |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções