DE Auf Ihrem Weg nach Chek Jawa empfehlen wir Ihnen einen Halt im Ubin Fruit Orchard, einem Obstgarten mit über 350 Durian-, Mangroven- und Brotfruchtbäumen.
"ihrem weg" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Auf Ihrem Weg nach Chek Jawa empfehlen wir Ihnen einen Halt im Ubin Fruit Orchard, einem Obstgarten mit über 350 Durian-, Mangroven- und Brotfruchtbäumen.
VI Trên đường đến Khu Chek Jawa, hãy nhớ ghé qua Vườn cây ăn trái Ubin, nơi có hơn 350 cây chủ yếu là sầu riêng, đước và bưởi.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | qua |
auf | trên |
DE Suchen Sie nach Ideen in unserem Community-Forum, das Ihnen auf Ihrem Weg zum Erfolg helfen wird!
VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng và những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
unserem | chúng tôi |
sie | này |
auf | của |
DE Der schnellste Weg, den Tweet eines anderen mit deinen Followern zu teilen, ist ein Retweet. Tippe auf das Symbol, um ihn sofort zu retweeten.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
ist | của |
ihn | bạn |
DE Trust Wallet ist ein sicherer und einfacher Weg um Kryptowährungen aufzubewahren.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherer | an toàn |
DE Trust Wallet stellt Ihnen einen einfachen Weg zur Verfügung um BNB & weitere Kryptowährungenzu kaufen
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
einfachen | dễ dàng |
bnb | bnb |
kaufen | mua |
zur | cho |
DE Ein sicherer und einfacherer Weg deine XRP in einer Krypto Wallet abzuspeichern. Speicher, Zahle & Transferiere Ripple und viele weitere Kryptowährungen in der Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherer | an toàn |
in | trong |
krypto | mã hóa |
speicher | lưu |
weitere | khác |
viele | nhiều |
der | của |
deine | bạn |
DE Der wahrscheinlich einfachste Weg, auf das BSC Ökosystem zuzugreifen, ist die Verwendung des Trust Wallet DApp-Browsers
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
ist | của |
DE Sich ein gutes Buch über LaTeX zu besorgen, ist der beste Weg, die Details zu lernen. Wir zeigen, wie man weitere Informationen, einschließlich einiger Buchempfehlungen, bekommen kann, in der letzten Lektion.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
wir | chúng tôi |
weitere | thêm |
in | trong |
der | các |
DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.
VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Der einfachste Weg um CAKE-Token zu verdienen ist wohl die Bereitstellung von Liquidität für die Handelspools der Plattform
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
weg | cách |
bereitstellung | cung cấp |
zu | tiền |
für | cho |
ist | các |
DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
alemão | vietnamita |
---|---|
ziel | mục tiêu |
wir | chúng tôi |
das | và |
es | chúng |
DE Egal, wo Sie sind, unsere Country Manager*innen kommen zu Ihnen und erklären Ihnen jeden Schritt auf dem Weg zu Ihrer Solaranlage.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
schritt | bước |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE „Ich habe immer davon geträumt, Astronautin zu werden, da ich dachte, dies sei der einzige Weg fliegen zu können“, erklärt Kyra
VI “Ước mơ của tôi là trở thành một phi hành gia, bởi vì tôi nghĩ đó là cách duy nhất tôi có thể bay”, Kyra chia sẻ
DE Das Bündnis, das unter dem Namen Tong Meng Hui bekannt ist, hatte in Südostasien einen großen Einfluss und ebnete den Weg für das Ende der Herrschaft der Qing-Dynastie.
VI Khối Đồng Minh, được biết đến với tên gọi Đồng Minh Hội, từng có tầm ảnh hưởng rộng lớn trên khắp Đông Nam Á và mở đường cho sự kết thúc của triều đại nhà Thanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
großen | lớn |
für | cho |
DE Ball spielen ist angesagt! Aber nicht mit irgendeinem Ball: wir meinen Paintball! Bringen Sie Ihre Freunde mit, teilen Sie sich in Teams auf und machen Sie sich auf den Weg zum Red Dynasty Paintball Park für actiongeladenen Spaß
VI Cùng chơi bắn súng nào! Chính xác hơn là chơi bắn súng sơn
alemão | vietnamita |
---|---|
spielen | chơi |
mit | hơn |
DE Verlassen Sie den Weg und begeben Sie sich auf einen idyllischen Spaziergang entlang der Neram Streams, einer ruhige Oase mit Wasserpflanzen und reicher Artenvielfalt.
VI Thảnh thơi dạo bước dọc theo Neram Streams, một con đường chưa mấy người biết tới, nơi có một không gian yên tĩnh với vô số loài cây thủy sinh và hệ sinh thái đa dạng phong phú.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
sich | người |
mit | với |
DE Wir empfehlen Ihnen, den östlichen Weg zu nehmen in Richtung Chek Jawa Wetlands
VI Bạn nên đi dọc theo con đường mòn phía đông, về phía Khu đầm lầy Chek Jawa
alemão | vietnamita |
---|---|
den | bạn |
DE Singapur erwacht am Nationalfeiertag unüberhörbar zum Leben, wenn die Stadt an ihren Weg zur Unabhängigkeit und ihre Entwicklung seither erinnert.
VI Singapore như bừng lên sức sống vào Ngày Quốc Khánh (National Day), khi cả nước cùng tưởng nhớ về những tháng năm trỗi dậy đầy hào hùng để giành được độc lập và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
leben | sống |
wenn | khi |
die | và |
zum | vào |
DE Fans, die vom vielen Jubeln schon eine ganz trockene Kehle haben, können sich auf direktem Weg in eine der Kneipen auf der Ann Siang und Club Street begeben
VI Những người hâm mộ cảm thấy reo hò vẫn chưa đủ thì nên đến các quán rượu ở Ann Siang and Club Street
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Und es gibt keinen besseren Weg, die kulinarische Vielfalt der Löwenstadt kennenzulernen, als durch die Auswahl der traditionellen Desserts.
VI Và không có cách nào tuyệt hơn để trải nghiệm sự đa dạng trong các món ăn mà Thành phố Sư tử mời gọi ngoài những món ăn vặt truyền thống nơi đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
weg | cách |
und | các |
DE Dieses Einkaufszentrum ist nur einen kurzen Weg vom Punggol Waterway Park entfernt und der ideale Ort für Naturliebhaber, die eine kleine Shopping-Tour machen möchten.
VI Cách công viên Punggol Waterway Park không xa, Waterway Point là một địa điểm hoàn hảo cho những người yêu thiên nhiên đang muốn thỏa mãn đam mê mua sắm của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
möchten | muốn |
der | của |
für | cho |
DE Trust Wallet stellt Ihnen einen einfachen Weg zur Verfügung um BNB & weitere Kryptowährungenzu kaufen
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
einfachen | dễ dàng |
bnb | bnb |
kaufen | mua |
zur | cho |
DE Ein sicherer und einfacherer Weg deine XRP in einer Krypto Wallet abzuspeichern. Speicher, Zahle & Transferiere Ripple und viele weitere Kryptowährungen in der Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherer | an toàn |
in | trong |
krypto | mã hóa |
speicher | lưu |
weitere | khác |
viele | nhiều |
der | của |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist ein sicherer und einfacher Weg um Kryptowährungen aufzubewahren.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherer | an toàn |
DE Der einfachste Weg um CAKE-Token zu verdienen ist wohl die Bereitstellung von Liquidität für die Handelspools der Plattform
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
weg | cách |
bereitstellung | cung cấp |
zu | tiền |
für | cho |
ist | các |
DE Der wahrscheinlich einfachste Weg, auf das BSC Ökosystem zuzugreifen, ist die Verwendung des Trust Wallet DApp-Browsers
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
ist | của |
DE Es gibt sowohl Migrations-Tools als auch AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification und AWS Support zur Unterstützung auf diesem Weg
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
als | như |
auf | trong |
gibt | bạn |
auch | cũng |
diesem | các |
DE VMware Cloud on AWS: ein schneller Weg in die Cloud
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
schneller | nhanh |
aws | aws |
cloud | mây |
DE Die Sterling National Bank hat VMware Cloud on AWS als den schnellsten Weg in die Cloud ausgewählt
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
den | quốc |
aws | aws |
cloud | mây |
DE Wir verschieben niemals Kundeninhalte weg von den gewählten Regionen des Kunden oder replizieren diese an anderer Stelle, ohne den Benutzer vorher um Erlaubnis gebeten zu haben.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
diese | của |
oder | không |
DE Der Weg dahin ist jedoch immer einzigartig
VI Nhưng mỗi hành trình đều là độc nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
DE Sich ein gutes Buch über LaTeX zu besorgen, ist der beste Weg, die Details zu lernen. Wir zeigen, wie man weitere Informationen, einschließlich einiger Buchempfehlungen, bekommen kann, in der letzten Lektion.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
wir | chúng tôi |
weitere | thêm |
in | trong |
der | các |
DE Liebe Benutzer, Wussten Sie, dass Sie Kryptowährungen über die P2P-Handelsplattform Phemex peer-to-peer kaufen und verkaufen können? Es ist ein bequemer und sicherer Weg, um Krypto zu erhalten u……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.
VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Oft imitiert, nie dupliziert, sind unsere Charts der schnellste Weg, den Märkten zu folgen.
VI Thường bị bắt chước, không bao giờ trùng lặp, biểu đồ của chúng tôi là cách nhanh nhất để theo dõi thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
unsere | chúng tôi |
oft | thường |
der | của |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
DE Dies ist NICHT, wir wiederholen, NICHT eine Einladung für Sie, den Verstoß selbst zu kopieren - ein Verstoß gegen unsere Regeln ist der schnellste Weg, eine Sperre zu erhalten
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções