DE Beginnen Sie Ihre kostenlose Webhosting-Reise, indem Sie sich registrieren und Mitglied werden. Ihr Konto wird in wenigen Sekunden aktiviert, sodass Sie sofort mit der Arbeit an Ihrem Projekt beginnen können.
"große unternehmen beginnen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Beginnen Sie Ihre kostenlose Webhosting-Reise, indem Sie sich registrieren und Mitglied werden. Ihr Konto wird in wenigen Sekunden aktiviert, sodass Sie sofort mit der Arbeit an Ihrem Projekt beginnen können.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
indem | bằng cách |
konto | tài khoản |
in | trong |
wenigen | vài |
sekunden | giây |
sofort | ngay lập tức |
projekt | dự án |
der | của |
sich | và |
DE Die Preise beginnen bei 2,99 €/Monat und die Tarife enthalten eine große Anzahl zusätzlicher Webhosting-Funktionen.
VI Giá bắt đầu từ 44.900 VNĐ/tháng và các gói đi kèm với một lượng lớn các tính năng lưu trữ web bổ sung.
DE Die Speisekarte des Hjh Maimunah verfügt über eine große Auswahl an malaiischen und indonesischen Gerichten und ist eine tolle Option für große Gruppen oder Foodies, die eine Vielzahl unterschiedlicher Aromen mögen
VI Một lựa chọn tuyệt vời cho những nhóm thực khách đông người thèm các hương vị đa dạng, thực đơn của Hjh Maimunah bao gồm phong phú các món ăn trong ẩm thực Mã Lai và Indonesia
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
für | cho |
über | trong |
DE Unternehmen sollten ein Geschäftskonto einrichten, um mit dem Investieren zu beginnen.
VI Doanh nghiệp nên tạo một tài khoản doanh nghiệp để bắt đầu đầu tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
sollten | nên |
beginnen | bắt đầu |
DE Beginnen wir mit dem Webhosting für Unternehmen
VI Hãy bắt đầu với lưu trữ web cho các doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
unternehmen | doanh nghiệp |
mit | với |
für | cho |
DE Ob für kleine oder große Unternehmen – Zoho Desk passt sich problemlos dem Budget Ihres Unternehmens an.
VI Bất kể doanh nghiệp có quy mô nhỏ hay lớn, Zoho Desk đều dễ dàng phù hợp với ngân sách của công ty.
alemão | vietnamita |
---|---|
kleine | nhỏ |
große | lớn |
für | với |
DE Seit 2005 unterstützt Zoho CRM mehr als 150.000 mittelständische und große Unternehmen bei der Förderung von schnell arbeitenden Vertriebsteams
VI Kể từ năm 2005, Zoho CRM đã giúp hơn 150.000 doanh nghiệp vừa và lớn thúc đẩy các nhóm bán hàng tốc độ cao
alemão | vietnamita |
---|---|
große | lớn |
unternehmen | doanh nghiệp |
der | các |
mehr | hơn |
DE Für mittelständische und große Unternehmen ist es entscheidend für den Erfolg, den Kundendienst in den Mittelpunkt des Unternehmens zu stellen
VI Đối với các doanh nghiệp vừa và lớn, việc đặt dịch vụ khách hàng làm trọng tâm của tổ chức là rất quan trọng để thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
große | lớn |
unternehmen | doanh nghiệp |
ist | là |
den | với |
DE GetResponse MAX ist eine Komplettlösung für mittlere und große Unternehmen, die auf der Suche nach guten Marketingtools, persönlichem Support und erstklassiger Datensicherheit sind.
VI GetResponse MAX là một giải pháp toàn diện cho các công ty quy mô lớn và trung bình đang tìm kiếm các công cụ marketing, dịch vụ hỗ trợ dành riêng và có khả năng bảo mật dữ liệu hàng đầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
große | lớn |
suche | tìm kiếm |
für | cho |
unternehmen | công ty |
der | các |
DE GetResponse MAX ist eine Komplettlösung für mittelständige und große Unternehmen, die auf der Suche nach erweiterten Marketingtools, persönlichem Support und erstklassiger Datensicherheit sind.
VI GetResponse MAX là một giải pháp toàn diện cho các công ty quy mô lớn và trung bình đang tìm kiếm các công cụ tiếp thị, dịch vụ hỗ trợ dành riêng và bảo mật dữ liệu hàng đầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
große | lớn |
suche | tìm kiếm |
für | cho |
unternehmen | công ty |
der | các |
DE Obwohl es sich nicht um eine Einheitslösung handelt, wurde es entwickelt, um Unternehmen unterschiedlicher Größe durch spezielle Lösungen zu unterstützen.
VI Mặc dù nó không phải là một giải pháp phù hợp với một kích thước, nhưng nó được thiết kế để giúp các quy mô khác nhau của các doanh nghiệp thông qua các giải pháp chuyên biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
größe | kích thước |
unterstützen | giúp |
nicht | không |
unternehmen | doanh nghiệp |
lösungen | giải pháp |
eine | các |
DE Zu den idealen Nutzern von Benchmark zählen Unternehmen jeder Größe, die automatisierte Tools für effiziente E-Mail-Marketingkampagnen benötigen.
VI Người dùng lý tưởng của Điểm chuẩn bao gồm các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô cần các công cụ tự động cho các chiến dịch tiếp thị email hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
jeder | mọi |
DE Diese Funktion ist verfügbar für bestimmte Abos von Google One, Google Workspace Business und Google Workspace Große Unternehmen.
VI Tính năng này có trong một số gói Google One, Google Workspace Business và Google Workspace Enterprise.
DE Flexible Preisgestaltung für Unternehmen jeder Größe
VI Định giá linh hoạt cho các doanh nghiệp ở mọi quy mô
DE Beginnen Sie noch heute kostenlos mit Rate Limiting für böswilligen Traffic.
VI Bắt đầu Giới hạn tỷ lệ lưu lượng độc hại miễn phí ngay hôm nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
heute | hôm nay |
DE Die Preise für die Berichte von Semrush beginnen bei nur $1000 für unsere allgemeinen Berichte
VI Báo cáo Semrush chỉ bắt đầu từ $1000 cho các báo cáo chung của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
berichte | báo cáo |
beginnen | bắt đầu |
unsere | chúng tôi |
von | đầu |
DE In wenigen Minuten können Sie beginnen
VI Bắt đầu chỉ sau vài phút
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
minuten | phút |
beginnen | bắt đầu |
DE Beginnen Sie in Sekunden zu verdienen
VI Bắt đầu kiếm tiền sau vài giây
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
sekunden | giây |
zu | tiền |
DE Wenn du dazu entscheidest mit dem Staking eines Coins zu beginnen, solltest du zuerst Nachforschungen zu Mindestbeträgen, Stakingbelohnungen und bestimmten Stakingprotokollen durchführen
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
zu | tiền |
und | đầu |
du | bạn |
DE Binance Coin (BNB) hat sich zu einem der führenden digitalen Assets in den Kryptomärkten entwickelt. Herunterladen die Trust Wallet, um heute mit dem Sammeln von BNB-Token zu beginnen.
VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
assets | tài sản |
in | trong |
heute | hôm nay |
beginnen | bắt đầu |
von | lên |
DE Lasst die Spiele beginnen! Ist das Motto von Rival, und warum nicht
VI Hãy bắt đầu trò chơi nào! Phương châm là Đối Thủ, và tại sao không
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
warum | tại sao |
und | đầu |
die | không |
spiele | trò chơi |
DE Mit fast 300 Spielen in ihrem Spielautomatenkatalog gibt es viele Möglichkeiten, mit dem Spielen zu beginnen und weiterzumachen
VI Với gần 300 trò chơi trong danh mục trò chơi đánh bạc của mình, có rất nhiều cơ hội để bắt đầu và tiếp tục chơi trò chơi
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
beginnen | bắt đầu |
spielen | chơi |
viele | nhiều |
mit | với |
dem | của |
DE Ante – kleiner Einsatz, der von jedem Spieler verlangt wird, um eine Hand zu beginnen.
VI Ante – tiền cược nhỏ bắt buộc của mọi người chơi để bắt đầu một ván bài.
DE Um zu beginnen, wählen Sie bitte Ihr gewünschtes oder benötigtes CAD Dateiformat aus der Liste der Converter unten aus.
VI Để bắt đầu, vui lòng chọn định dạng file CAD bạn muốn từ danh sách các trình chuyển đổi bên dưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
liste | danh sách |
converter | chuyển đổi |
unten | bên dưới |
zu | đầu |
oder | đổi |
sie | bạn |
der | các |
DE Wählen Sie einfach Ihren Ziel-Converter aus und beginnen Sie mit dem Hochladen Ihrer Dateien
VI Chỉ cần chọn trình chuyển đổi mục tiêu của bạn và bắt đầu tải lên các tập tin của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
dateien | tập tin |
hochladen | tải lên |
aus | chuyển đổi |
und | đầu |
DE Laden Sie Ihre Datei hoch oder geben Sie einen Link zu einem Bild an und klicken Sie auf "Umwandlung beginnen"
VI Tải lên file của bạn hoặc cung cấp đường dẫn liên kết đến hình ảnh và nhấp vào "Chuyển đổi file"
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
link | liên kết |
laden | tải lên |
klicken | nhấp |
bild | hình ảnh |
oder | hoặc |
geben | cung cấp |
umwandlung | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Sie können mit der Verwendung von RDS Proxy über die Amazon RDS-Konsole oder die AWS Lambda-Konsole beginnen
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng RDS Proxy thông qua bảng điều khiển Amazon RDS hoặc bảng điều khiển AWS Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
beginnen | bắt đầu |
verwendung | sử dụng |
über | qua |
oder | hoặc |
sie | bạn |
von | đầu |
die | điều |
DE Sie können entweder mit einem von AWS bereitgestellten Basis-Image für Lambda beginnen oder eines Ihrer bevorzugten Community- oder privaten Enterprise-Images verwenden
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
beginnen | bắt đầu |
oder | hoặc |
verwenden | sử dụng |
mit | với |
für | cho |
sie | bạn |
von | của |
DE Sie können damit beginnen, indem Sie ihn herunterladen und auf Ihrem lokalen Rechner installieren.
VI Bạn có thể bắt đầu bằng cách tải xuống và cài đặt thành phần này lên máy cục bộ của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
herunterladen | tải xuống |
installieren | cài đặt |
indem | bằng cách |
sie | bạn |
auf | của |
DE Wir empfehlen, mit Web- und Mobil-Backends, Daten und Stream Processing zu beginnen, wenn Sie Ihre Workloads auf potenzielle Leistungsverbesserungen testen.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
beginnen | bắt đầu |
workloads | khối lượng công việc |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
mit | với |
DE Solche Funktionen beginnen nun mit der Überprüfung von Signaturen bei der Bereitstellung.
VI Các hàm như vậy hiện bắt đầu xác minh chữ ký khi triển khai.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | hàm |
beginnen | bắt đầu |
mit | khi |
bereitstellung | triển khai |
von | đầu |
der | các |
DE Beginnen Sie die Erstellung mit AWS
VI Bắt đầu xây dựng với AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
erstellung | xây dựng |
aws | aws |
mit | với |
DE Sie können mit einem einzigen Klick in der Konsole oder mit einem API-Aufruf damit beginnen, Ihr Modell zu schulen
VI Bạn có thể bắt đầu huấn luyện mô hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản
alemão | vietnamita |
---|---|
klick | nhấp |
konsole | bảng điều khiển |
oder | hoặc |
beginnen | bắt đầu |
modell | mô hình |
der | của |
sie | bạn |
DE Vorkonfigurierte Entwicklungsumgebungen, um schnell mit dem Erstellen von Deep Learning-Anwendungen beginnen zu können
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
erstellen | xây dựng |
DE Beginnen Sie innerhalb von Minuten und erfahren Sie mehr über Amazon SageMaker oder verwenden Sie das AWS Deep Learning-AMI, das auf gängigen Deep-Learning-Frameworks wie Caffe2 und MXNet vorinstalliert ist
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
minuten | phút |
amazon | amazon |
aws | aws |
verwenden | sử dụng |
mehr | thêm |
oder | hoặc |
wie | như |
das | và |
und | đầu |
DE Beginnen Sie die Erstellung mithilfe des Benutzerhandbuchs.
VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
sie | bằng |
erstellung | xây dựng |
mithilfe | sử dụng |
DE Babelfish für Amazon Aurora PostgreSQL ist als mit Amazon Aurora PostgreSQL kompatible Version verfügbar. Lesen Sie die Dokumentation. Sie können mit nur wenigen Klicks in der Amazon-Aurora-Managementkonsole beginnen.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
kompatible | tương thích |
version | phiên bản |
dokumentation | tài liệu |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
beginnen | bắt đầu |
für | cho |
als | khi |
mit | với |
die | và |
können | liệu |
DE Laden Sie einfach Ihre Datei hoch oder geben Sie eine URL an, um mit der Umwandlung zu beginnen.
VI Chỉ cần tải lên file của bạn hoặc cung cấp một URL để bắt đầu chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
laden | tải lên |
datei | file |
geben | cung cấp |
url | url |
beginnen | bắt đầu |
oder | hoặc |
der | của |
umwandlung | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Videos in das Nintendo Wii Format um, online und kostenlos. Laden Sie einfach Ihre Videodatei hoch oder geben Sie eine URL an und beginnen Sie mit der Umwandlung. Wii-Videoanleitung inklusive.
VI Chuyển đổi video sang định dạng Nintendo Wii, trực tuyến và miễn phí. Chỉ cần tải lên file video của bạn hoặc cung cấp một URL và bắt đầu chuyển đổi. Bao gồm cách để chuyển đổi video Wii.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
laden | tải lên |
geben | cung cấp |
url | url |
beginnen | bắt đầu |
videos | video |
oder | hoặc |
der | của |
wandeln | chuyển đổi |
DE Eröffnen Sie kostenlos ein Affiliate-Konto in wenigen Minuten und beginnen Sie, Gewinne zu erzielen
VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút và có thể bắt đầu kiếm lời
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | và |
in | trong |
wenigen | vài |
minuten | phút |
beginnen | bắt đầu |
DE Wir beginnen das neue Jahr mit einem echten Paukenschlag: Wir expandieren nach Panama! Nur wenige Monate nach dem Markteintritt in Chile erweitern?
VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
beginnen | bắt đầu |
neue | mới |
jahr | năm |
das | và |
mit | với |
DE Wir beginnen jeden Tag mit dem Ziel, gemeinsam die Klimakrise zu lösen
VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu và chúng tôi cùng nhau làm điều đó
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
lösen | giải quyết |
wir | chúng tôi |
jeden | mỗi |
DE Wann muss ich laut Vertrag mit den Zahlungen für die Anlage beginnen?
VI Khi nào tôi nên bắt đầu thanh toán cho hệ thống dựa trên hợp đồng của mình?
alemão | vietnamita |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
anlage | hệ thống |
beginnen | bắt đầu |
wann | khi nào |
DE Jeder EPC-Partner wird durch unseren Qualifizierungsprozess gründlich geprüft, bevor wir mit der Zusammenarbeit beginnen.
VI Mọi đối tác EPC đều được đánh giá kỹ lưỡng thông qua quy trình đánh giá chất lượng của chúng tôi trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
beginnen | bắt đầu |
wird | là |
wir | chúng tôi |
jeder | mọi |
der | của |
DE Beginnen Sie den Tag mit einem Frühstück bei Baker & Cook
VI Bắt đầu buổi sáng của bạn bằng bữa sáng tại Baker&Cook
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
mit | bằng |
DE Alternativ können Sie Ihre Fahrt an einem der acht Anlegepunkte der Singapore River Cruise beginnen:
VI Ngoài ra, bạn có thể bắt đầu hành trình của mình tại tám cầu tàu của chuyến tham quan Du thuyền trên Sông Singapore, đó là:
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
an | tại |
DE Die Feierlichkeiten rund um den Vesak-Tag beginnen in Singapur bei Morgengrauen und gläubige Buddhisten versammeln sich in Tempeln zu einer Zeremonie.
VI Các hoạt động lễ hội trong Lễ Phật Đản (Vesak Day) bắt đầu từ sớm tinh mơ ở Singapore, khi những Phật tử mộ đạo tập trung ở các đền chùa để cử hành lễ.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
singapur | singapore |
in | trong |
den | các |
DE Wenn Ihr Urlaub mit dem Betreten des Flugzeugs beginnen soll, sollten Sie einen Flug mit Singapore Airlines ins Auge fassen.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu kì nghỉ của mình ngay từ giờ phút bước chân lên máy bay, hãy cân nhắc việc bay với Singapore Airlines.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
mit | với |
DE Pauschalangebote beginnen bei nur 40 USD, und es gibt unzählige Vorteile
VI Gói thấp nhất chỉ có giá $40, và có rất nhiều lợi ích đi kèm
alemão | vietnamita |
---|---|
vorteile | lợi ích |
DE Beginnen Sie die Erstellung mit AWS
VI Bắt đầu xây dựng với AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
erstellung | xây dựng |
aws | aws |
mit | với |
Mostrando 50 de 50 traduções