DE Blog: Browser-Isolierung für Teams jeder Größe
"jeder größe" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Blog: Browser-Isolierung für Teams jeder Größe
VI Blog: Browser Isolation cho các nhóm thuộc mọi quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
für | cho |
teams | nhóm |
jeder | mọi |
DE Teams jeder Größe können sich jetzt registrieren.
VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều có thể đăng ký ngay bây giờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
sich | các |
jeder | mọi |
DE DDoS-Angriffe jeder Größe und Art blockieren
VI Chặn các cuộc tấn công DDoS ở mọi quy mô và hình thức
alemão | vietnamita |
---|---|
blockieren | chặn |
jeder | mọi |
DE Bieten Sie ein einheitliches Erlebnis mit One-Touch-Teilnahme in Räumen praktisch jeder Größe und Form.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
alemão | vietnamita |
---|---|
größe | kích thước |
sie | các |
mit | bằng |
jeder | mọi |
DE Bezugsfertiger privater Arbeitsbereich für Teams jeder Größe mit geteilter Ausstattung oder Privatausstattung nach Wahl.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
oder | hoặc |
für | cho |
wahl | chọn |
jeder | mọi |
DE Zu den idealen Nutzern von Benchmark zählen Unternehmen jeder Größe, die automatisierte Tools für effiziente E-Mail-Marketingkampagnen benötigen.
VI Người dùng lý tưởng của Điểm chuẩn bao gồm các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô cần các công cụ tự động cho các chiến dịch tiếp thị email hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
jeder | mọi |
DE Flexible Preisgestaltung für Unternehmen jeder Größe
VI Định giá linh hoạt cho các doanh nghiệp ở mọi quy mô
DE Die Speisekarte des Hjh Maimunah verfügt über eine große Auswahl an malaiischen und indonesischen Gerichten und ist eine tolle Option für große Gruppen oder Foodies, die eine Vielzahl unterschiedlicher Aromen mögen
VI Một lựa chọn tuyệt vời cho những nhóm thực khách đông người thèm các hương vị đa dạng, thực đơn của Hjh Maimunah bao gồm phong phú các món ăn trong ẩm thực Mã Lai và Indonesia
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
für | cho |
über | trong |
DE „Mit Cloudflare können wir jetzt die Berechtigung und Identität jeder Anfrage an die internen Anwendungen von Roman bewerten. Gleichzeitig geht alles schneller und die Nutzererfahrung hat sich verbessert.“
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
DE DNSSEC fügt jeder Ebene des DNS-Lookup-Prozesses ein zusätzliches Sicherheitslayer hinzu
VI DNSSEC bổ sung thêm một lớp bảo mật ở mọi cấp độ trong quá trình tra cứu DNS
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
hinzu | thêm |
jeder | mọi |
DE Sorgen Sie dafür, dass sich Ihre Nutzer bei jeder Anwendung auf die gleiche Art und Weise anmelden können
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | của bạn |
DE Führe Backlink-Audit und Analyse jeder Domain durch
VI Phân tích hồ sơ Backlink của bất kỳ tên miền nào
alemão | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
und | của |
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Enterprise-Kunden profitieren von Protokollen, die anhand weltweit erhobener Daten erstellt werden und extrem ergiebig sind, weil sie ausführliche Informationen zu jeder Anfrage und Antwort enthalten.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
anfrage | yêu cầu |
kunden | khách |
informationen | thông tin |
und | thế |
anhand | trên |
sie | này |
DE Wir glauben, dass jeder Mensch ein Recht auf korrekte und verfügbare Gesundheitsinformationen haben sollte
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
dass | chúng |
wir | chúng tôi |
ein | người |
auf | đều |
DE Jeder verdient einen einfachen Zugang zu Kryptowährungen
VI Ai cũng xứng đáng có quyền dễ dàng sở hữu và sử dụng tiền mã hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
einfachen | dễ dàng |
zugang | quyền |
zu | tiền |
DE Mit dem kostenlosen Infografik-Maker von Venngage und hunderten von professionellen, kreativen Infografik-Vorlagen kann jetzt jeder die perfekte Infografik erstellen
VI Với trình tạo đồ họa thông tin miễn phí của Venngage và hàng trăm mẫu đồ họa thông tin chuyên nghiệp, sáng tạo, bất kỳ ai cũng có thể tạo ra một infographic hoàn hảo
alemão | vietnamita |
---|---|
perfekte | hoàn hảo |
infografik | infographic |
erstellen | tạo |
mit | với |
DE Mach aus komplizierten Berichten eine statistische Infografik, die jeder in deinem Unternehmen verstehen kann
VI Chia nhỏ các báo cáo phức tạp thành một infographic thống kê mà bất kỳ ai trong công ty của bạn cũng có thể hiểu được
alemão | vietnamita |
---|---|
infografik | infographic |
in | trong |
unternehmen | công ty |
verstehen | hiểu |
DE Mit unserem Brand-Kit-Tool kannst du sofort deine Markenfarben, Schriftarten und Logos zu jeder Vorlage hinzufügen.
VI Với Bộ Công Cụ Thương Hiệu của chúng tôi, bạn có thể ngay lập tức thêm màu sắc, phông chữ và biểu trưng thương hiệu của mình vào bất kỳ mẫu nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
hinzufügen | thêm |
du | bạn |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
DE Jetzt kann jeder in deinem Team an einer einzigen Infografik im Infografik-Maker arbeiten, ohne dass du warten musst, bis jemand anderes fertig ist
VI Giờ đây, mọi người trong nhóm của bạn có thể làm việc trên một infographic duy nhất trong Trình tạo infographic mà không cần phải đợi cho đến khi người khác hoàn thành
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
team | nhóm |
an | nhất |
infografik | infographic |
anderes | khác |
du | bạn |
jeder | mọi |
arbeiten | làm |
ohne | không |
bis | khi |
ist | là |
DE Diese Diagramme können zu buchstäblich jeder Infografik oder Grafik in unserer Vorlagenbibliothek hinzugefügt werden
VI Các biểu đồ này có thể được thêm vào bất kỳ infographic hoặc đồ họa nào trong thư viện mẫu của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
infografik | infographic |
werden | được |
oder | hoặc |
unserer | chúng tôi |
in | trong |
diese | của |
DE Füge in Sekundenschnelle eine Grafik, ein Diagramm oder eine Datenvisualisierung wie Torten-, Linien- oder Balkendiagramme zu jeder unserer Infografik-Vorlagen hinzu
VI Thêm đồ thị, biểu đồ hoặc trực quan hóa dữ liệu như biểu đồ tròn, biểu đồ đường thẳng hoặc biểu đồ thanh vào bất kỳ mẫu infographic nào của chúng tôi chỉ trong vài giây
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
oder | hoặc |
wie | như |
hinzu | thêm |
unserer | chúng tôi |
in | trong |
ein | và |
DE Mit all diesen hilfreichen Informationen kann jeder im Handumdrehen ein Designer werden!
VI Với tất cả thông tin hữu ích này, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nhà thiết kế ngay lập tức!
alemão | vietnamita |
---|---|
diesen | này |
informationen | thông tin |
mit | với |
DE Jeder kann kostenlos eine Infografik erstellen und sie mit der Welt teilen
VI Bất kỳ ai cũng có thể bắt đầu tạo infographic miễn phí và chia sẻ nó với mọi người
alemão | vietnamita |
---|---|
infografik | infographic |
erstellen | tạo |
und | đầu |
kostenlos | phí |
eine | người |
mit | với |
DE Wir glauben, dass jeder Mensch ein Recht auf korrekte und verfügbare Gesundheitsinformationen haben sollte
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
dass | chúng |
wir | chúng tôi |
ein | người |
auf | đều |
DE Voll funktionsfähiger Web3-Browser, der für die Interaktion mit jeder dezentralen Anwendung (DApp) verwendet werden kann.
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
alemão | vietnamita |
---|---|
dezentralen | phi tập trung |
browser | duyệt |
verwendet | sử dụng |
werden | được |
kann | có thể được |
mit | với |
DE Sorgfältig erstelltes Tool, das eine nahtlose, einfache und sichere Verbindung zwischen dir, dem Ethereum Netzwerk und jeder dezentralen Anwendung (DApp) garantiert
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
verbindung | kết nối |
ethereum | ethereum |
dezentralen | phi tập trung |
zwischen | giữa |
netzwerk | mạng |
das | bạn |
DE Staking ermöglicht auch eine form der Delegation, bei der jeder Teilnehmer sein Stimmrecht und sein passives Einkommen an einen "vertrauenswürdige dritten" delegiert
VI Hệ thống đặt cược cũng có thể cho phép ủy quyền trong đó mỗi cá nhân ủy quyền quyền bầu cử của họ và kiếm thu nhập từ một bên đáng tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
jeder | mỗi |
der | của |
auch | cũng |
bei | trong |
DE Die Liste wird ständig erweitert, da unser Ziel darin besteht, eine Community von dezentralen Anwendungen zu erstellen, auf die jeder mit einem mobilen Gerät zugreifen kann
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
ziel | mục tiêu |
dezentralen | phi tập trung |
erstellen | tạo |
zugreifen | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
unser | chúng tôi |
DE Mit dem marktführenden mobilen DApp-Browser kann jeder mit einem Smartphone mit nur wenigen Klicks sicher auf DApps und DeFi Protokolle in Binance Smart Chain zugreifen
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
protokolle | giao thức |
smart | thông minh |
zugreifen | truy cập |
sicher | an toàn |
mit | với |
auf | trên |
DE Loggen Sie sich mit Ihrem Smartphone oder Tablet ein und spielen Sie Ihre Lieblingsspiele von überall und zu jeder Zeit.
VI Đăng nhập từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng của bạn và chơi các trò chơi yêu thích của mình mọi nơi, mọi lúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
spielen | chơi |
von | của |
jeder | mọi |
DE Buy-A-Pay – jeder Spielautomat, der verschiedene Gewinne fürMulti-Münzen-Einsätze verfügbar hat.
VI Buy-A-Pay – bất kỳ máy nào có các giải thưởng khác nhau khi đặt cược nhiều xu.
DE Royal Flush – ein Straight Flush, bestehend aus den höchstrangigenKarten; 10, J, Q, K und A jeder Farbe.
VI Royal Flush (Thùng Phá Sảnh Chúa hay Sảnh Rồng) – một sảnh được tạo thành từ các lá bài mạnh nhất; 10, J, Q, K và A cùng chất.
DE Jeder E-Mail-Dienst, der uns eine E-Mail sendet und eine manuelle Genehmigung anfordert, wird von unserem System automatisch aussortiert
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
der | của |
uns | chúng tôi |
DE Erstellen Sie einen Screenshot von jeder beliebigen URL. Diese Converter machen ein Bild der von Ihnen angegebenen Website und wandeln es in verschiedene Formate um, wie z.B: PDF, JPG, PNG und TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
url | url |
jpg | jpg |
png | png |
tiff | tiff |
bild | ảnh |
wie | như |
verschiedene | khác nhau |
und | các |
sie | này |
wandeln | chuyển đổi |
DE Nutzen Sie kabelloses Internet zu jeder Zeit und überall mit einem WLAN-Taschengerät, das Sie an den Schaltern von Changi Recommends am Flughafen erhalten.
VI Thỏa sức kết nối mạng không dây mọi lúc mọi nơi, với một thiết bị WiFi bỏ túi sẵn có tại các quầy Changi Recommends ở sân bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
mit | với |
den | các |
jeder | mọi |
DE Jeder User der VET hält, erhält automatisch VTHO, mit der er Blockchain-Gebühren bezahlen kann
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
der | ai |
mit | sử dụng |
bezahlen | thanh toán |
DE Jeder, der CLO Besitzt kann zum "Cold Staker" werden
VI Bất cứ ai nắm giữ CLO đều có thể trở thành một Cold Staker
alemão | vietnamita |
---|---|
der | ai |
DE Wir glauben, dass jeder ein Recht auf Privatsphäre hat, dass das Streben nach wirtschaftlicher Freiheit tugendhaft ist und dass die Zukunft des Geldes eine angriffs- und zensurresistente digitale Währung ist.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
zukunft | tương lai |
währung | tiền |
wir | chúng tôi |
jeder | mọi |
DE Sie können Prozesse mit jeder Sprache starten, die durch Amazon Linux unterstützt wird.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
mit | bằng |
sie | bạn |
die | các |
DE Selbst wenn Sie nicht als PCI DSS-konformer Händler zertifiziert sind, weist unsere PCI DSS-Compliance unsere Verpflichtung zur Informationssicherheit auf jeder Ebene nach
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
jeder | mọi |
wenn | khi |
nicht | không |
sie | bạn |
unsere | chúng tôi |
auf | trên |
DE Das Erstellen einer Echtzeit-Rangliste ist so einfach wie das Aktualisieren der Punkte eines Benutzers bei jeder Änderung
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
aktualisieren | cập nhật |
wie | như |
jeder | người |
ist | của |
das | khi |
DE JPG Screenshots von jeder Website, schnell und einfach
VI Chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng và dễ dàng dưới định dạng JPG
alemão | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
einfach | dễ dàng |
und | của |
DE Erstellen Sie Screenshots von jeder Website, schnell, einfach und kostenlos mit diesem Screenshot Maker. Geben Sie den Link ein und speichern Sie jede beliebige Website als PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
link | liên kết |
speichern | lưu |
png | png |
kostenlos | phí |
einfach | dễ dàng |
diesem | của |
sie | này |
DE Screenshot einer Website als TIFF, einfach und schnell mit diesem kostenlosen online Screenshot Maker. TIFF Screenshots von jeder beliebigen Website mit nur zwei Klicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
klicks | nhấp |
online | trực tuyến |
zwei | hai |
mit | với |
website | trang |
DE Aufgrund der mit jeder Investition verbundenen Transaktionskosten bestehen wir pro Investition auf einen Mindestbetrag von 100€.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
DE Vor dem Beginn der Zusammenarbeit muss jeder neue EPC-Partner einen gründlichen Qualifizierungsprozess durchlaufen.
VI Mọi đối tác EPC đều được đánh giá kỹ lưỡng thông qua quy trình đánh giá chất lượng của chúng tôi trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
jeder | mọi |
vor | trước |
der | của |
DE Jeder Schritt des Anlageprozesses ist zum Schutz unserer Anleger von der BaFin, der Regulierungsbehörde, vorgeschrieben worden
VI Mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư đều được yêu cầu bởi BaFin, cơ quan quản lý, để giữ an toàn cho các nhà đầu tư của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
von | đầu |
jeder | mỗi |
ist | của |
DE Kapital, das als Darlehen im Zusammenhang mit jeder Investition gewährt wird, muss per Überweisung gesendet werden, um einen sicheren Prozess zu gewährleisten
VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | phải |
gesendet | gửi |
prozess | quy trình |
das | các |
mit | bằng |
DE Jeder EPC-Partner wird durch unseren Qualifizierungsprozess gründlich geprüft, bevor wir mit der Zusammenarbeit beginnen.
VI Mọi đối tác EPC đều được đánh giá kỹ lưỡng thông qua quy trình đánh giá chất lượng của chúng tôi trước khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
beginnen | bắt đầu |
wird | là |
wir | chúng tôi |
jeder | mọi |
der | của |
Mostrando 50 de 50 traduções