DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.
"dieses unternehmen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.
VI Những người lần đầu muốn nếm thử món ăn hấp dẫn này nên ghé qua 328 Katong Laksa. Quán ăn này đã phục vụ những bát laksa nóng hổi trong hơn hai thập kỷ và có rất nhiều người hâm mộ lâu năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
mal | lần |
jahren | năm |
einer | nhiều |
sie | những |
DE Laden Sie dieses technische Whitepaper herunter, um die verschiedenen Modelle für Remote-Zugang zu vergleichen und die beste Lösung für Ihr Unternehmen zu finden.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
technische | kỹ thuật |
vergleichen | so sánh |
unternehmen | tổ chức |
finden | tìm |
und | thế |
beste | tốt nhất |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Dieses Setup beseitigt die Zentralisierungskraft, die durch Mining- und Staking-Pools verursacht wird, und bietet Unternehmen Einsparungen bei den Betriebskosten
VI Thiết lập này loại bỏ lực lượng tập trung mà các nhóm khai thác và đặt cọc gây ra, và cung cấp tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
unternehmen | doanh nghiệp |
bei | ra |
die | này |
und | các |
DE Dieses Modell ermöglicht es den Unternehmen, unabhängig zu agieren und in großem Maßstab zu arbeiten, um die heutigen industriellen Herausforderungen zu lösen.“
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
DE Das Unternehmen nutzte dieses Wachstum und ging im September mit einer Bewertung von 7.98 Milliarden US-Dollar an die Börse. Netting-Gründer Carsten Koerl 2.4 Milliarden US-Dollar.
VI Tận dụng sự tăng trưởng này, công ty đã lên sàn chứng khoán vào tháng 7.98 với mức định giá 2.4 tỷ đô la, thu về cho người sáng lập Carsten Koerl XNUMX tỷ đô la.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
wachstum | tăng |
mit | với |
die | và |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
DE Ihr Unternehmen und seine verbundenen Unternehmen (zur Erfassung von Geschäftskundendaten).
VI Công ty của bạn và các chi nhánh của công ty (đối với Dữ liệu Khách hàng Doanh nghiệp).
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
unternehmen | công ty |
und | của |
DE Wenn Sie Fragen zum Umgang dieser Unternehmen mit Ihren personenbezogenen Daten haben, oder Ihre Rechte ausüben möchten, wenden Sie sich bitte direkt an diese Unternehmen
VI Nếu bạn có thắc mắc về cách mà những công ty này xử lý Thông tin Cá nhân của bạn, hoặc muốn thực hiện các quyền của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
personenbezogenen | cá nhân |
möchten | muốn |
direkt | trực tiếp |
daten | thông tin |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
sie | này |
mit | với |
Mostrando 50 de 50 traduções