DE Sobald Ihr PGP-Schlüssel generiert wurde, werden Sie von der Software aufgefordert, ihn auf Ihrer Festplatte zu speichern. Wählen Sie den Ordner aus, in dem Sie ihn speichern möchten. Ein kleiner Rat, denken Sie über einen USB-Schlüssel nach.
"indem sie ihn" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Sobald Ihr PGP-Schlüssel generiert wurde, werden Sie von der Software aufgefordert, ihn auf Ihrer Festplatte zu speichern. Wählen Sie den Ordner aus, in dem Sie ihn speichern möchten. Ein kleiner Rat, denken Sie über einen USB-Schlüssel nach.
VI Khi khóa PGP của bạn đã được tạo, phần mềm sẽ yêu cầu bạn lưu nó vào ổ cứng. Chọn thư mục mà bạn muốn lưu nó. Một lời khuyên nhỏ, hãy nghĩ về một khóa usb.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
software | phần mềm |
speichern | lưu |
wählen | chọn |
möchten | muốn |
sie | bạn |
DE Sie können damit beginnen, indem Sie ihn herunterladen und auf Ihrem lokalen Rechner installieren.
VI Bạn có thể bắt đầu bằng cách tải xuống và cài đặt thành phần này lên máy cục bộ của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
herunterladen | tải xuống |
installieren | cài đặt |
indem | bằng cách |
sie | bạn |
auf | của |
DE Sie können damit beginnen, indem Sie ihn herunterladen und auf Ihrem lokalen Rechner installieren.
VI Bạn có thể bắt đầu bằng cách tải xuống và cài đặt thành phần này lên máy cục bộ của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
herunterladen | tải xuống |
installieren | cài đặt |
indem | bằng cách |
sie | bạn |
auf | của |
DE Diese indische Spezialität ist ein Augen- und ein Gaumenschmaus. Schauen Sie dem Prata-Bäcker zu, wie er den Teig auseinanderzieht, indem er ihn mit gekonnten Bewegungen schlägt und wirbelt.
VI Món đặc sản Ấn Độ này vừa ăn ngon miệng vừa nhìn đẹp mắt. Hãy xem thợ làm prata nhào bột bằng cách đập và quay bột trong một chuyển động thật khéo léo.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
indem | bằng cách |
diese | này |
ist | là |
mit | bằng |
DE Diese indische Spezialität ist ein Augen- und ein Gaumenschmaus. Schauen Sie dem Prata-Bäcker zu, wie er den Teig auseinanderzieht, indem er ihn mit gekonnten Bewegungen schlägt und wirbelt.
VI Món đặc sản Ấn Độ này vừa ăn ngon miệng vừa nhìn đẹp mắt. Hãy xem thợ làm prata nhào bột bằng cách đập và quay bột trong một chuyển động thật khéo léo.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
indem | bằng cách |
diese | này |
ist | là |
mit | bằng |
DE Du kannst diese Cookies akzeptieren, indem du auf „Alle zulassen“ klickst, oder du kannst wählen, welche Cookies du installieren möchtest, indem du auf „Cookies verwalten“ klickst.
VI Bạn có thể chấp nhận các cookie này bằng cách nhấp vào "Cho phép tất cả" hoặc bạn có thể chọn cái nào bạn muốn cài đặt bằng cách nhấp vào "Quản lý Cookie".
DE Wenn Sie mit einem Einzelhändler einen Preis ausgehandelt haben, bitten Sie ihn, diesen auf die Rechnung zu schreiben, bevor Sie bezahlen
VI Nếu bạn đã thỏa thuận xong về giá với một người bán hàng, hãy yêu cầu họ ghi mức giá đó lên hóa đơn trước khi thanh toán
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
bezahlen | thanh toán |
sie | bạn |
wenn | khi |
mit | với |
DE Klicken Sie auf den gewünschten Formularfeldtyp und platzieren Sie ihn auf der Seite. Geben Sie den Namen des neuen Feldes und optional den Standardwert ein.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
seite | trang |
namen | tên |
neuen | mới |
des | và |
und | của |
DE Suchen Sie Ihren aktuellen Weltordner im Dateimanager, löschen Sie ihn und starten Sie dann den Minecraft-Server neu, um eine neue Welt zu erstellen.
VI Tìm thư mục thế giới hiện tại của bạn trong Trình Quản Lý Tệp, xóa nó, sau đó khởi động lại máy chủ Minecraft để tạo một thế giới mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktuellen | hiện tại |
dann | sau |
welt | thế giới |
erstellen | tạo |
neue | mới |
sie | bạn |
den | của |
DE Laden Sie den Code hoch, den AWS Lambda ausführen soll, und rufen Sie ihn dann aus Ihrer mobilen App unter Verwendung des AWS Lambda SDK auf, das im AWS Mobile SDK enthalten ist
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
sdk | sdk |
dann | sau |
sie | bạn |
auf | trong |
DE Laden Sie den Code hoch, den AWS Lambda ausführen soll, und rufen Sie ihn dann aus Ihrer mobilen App unter Verwendung des AWS Lambda SDK auf, das im AWS Mobile SDK enthalten ist
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
sdk | sdk |
dann | sau |
sie | bạn |
auf | trong |
DE Geben Sie den Abflugort ein oder wählen Sie ihn aus der Liste aus.
VI Nhập thành phố khởi hành hoặc chọn từ danh sách.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
oder | hoặc |
DE Nachdem Sie den standardmäßigen GCP-Ressourcenspeicherort Ihres Projekts festgelegt haben, können Sie ihn nicht mehr ändern.
VI Sau khi đặt vị trí tài nguyên GCP mặc định của dự án, bạn không thể thay đổi vị trí đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
nachdem | khi |
DE Die E-Mail-Server Es ist eine Software, die auf dem Server installiert ist. Sie verarbeitet alle an ihn gesendeten E-Mails, und sendet auch alle E-Mails, die Sie haben.
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
auch | cũng |
auf | trên |
an | đến |
DE Das heißt, sie verwenden diesen Archetyp vielleicht nicht immer, aber sie nutzen ihn, um sich in ihrer Werbung abzuheben.
VI Có nghĩa là, không phải lúc nào họ cũng sử dụng nguyên mẫu đó, nhưng họ sử dụng nó để nổi bật trong một số quảng cáo của mình.
DE Sie können ihn auch verwenden, um in das Container-Image eingebaute Erweiterungen und Agenten gegen die Lambda Extensions API zu testen.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
lambda | lambda |
api | api |
testen | kiểm tra |
sie | bạn |
auch | cũng |
die | của |
DE Während modernere Compiler kompilierten Code für arm64 erzeugen, müssen Sie ihn zum Testen in einer arm-basierten Umgebung einsetzen
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
alemão | vietnamita |
---|---|
erzeugen | tạo |
testen | kiểm tra |
umgebung | môi trường |
in | trong |
während | khi |
für | cho |
sie | bạn |
einer | và |
müssen | cần |
DE Holen Sie sich den Text aus Ihren Scans, um ihn weiter zu verwenden.
VI Trích xuất văn bản từ bản quét của bạn để sử dụng nó hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
verwenden | sử dụng |
DE Instandsetzungsarbeiten konnten ein weiteres Kippen verhindern, aber die Neigung ist – zum Vergnügen der Besucher – weiterhin sichtbar. Daher haben sie ihn den „Schiefen Turm von Singapur“ getauft.
VI Công tác bảo tồn đã giúp tòa tháp không bị nghiêng thêm nữa, nhưng độ nghiêng vẫn quan sát được, khiến du khách đến đây thích thú gọi tháp này là 'Tháp Nghiêng Pisa' phiên bản Singapore.
DE Sie können ihn auch verwenden, um in das Container-Image eingebaute Erweiterungen und Agenten gegen die Lambda Extensions API zu testen.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
lambda | lambda |
api | api |
testen | kiểm tra |
sie | bạn |
auch | cũng |
die | của |
DE Während modernere Compiler kompilierten Code für arm64 erzeugen, müssen Sie ihn zum Testen in einer arm-basierten Umgebung einsetzen
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
alemão | vietnamita |
---|---|
erzeugen | tạo |
testen | kiểm tra |
umgebung | môi trường |
in | trong |
während | khi |
für | cho |
sie | bạn |
einer | và |
müssen | cần |
DE Holen Sie sich den Text aus Ihren Scans, um ihn weiter zu verwenden.
VI Trích xuất văn bản từ bản quét của bạn để sử dụng nó hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
verwenden | sử dụng |
DE Bilanz: Können Sie nach einem Preis fragen und ihn verstehen?
VI Tổng kết: nói và hiểu giá cả, trọng lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
preis | giá |
DE Wissen Sie, dass das /ʀ/ der am meisten ausgesprochenste Konsonant auf Französisch ist, mit einer Häufigkeit von fast 13%? Deshalb ist es wichtig, ihn sofort richtig auszusprechen! Wie geht das? Es ist ziemlich einfach auszusprechen
VI Bạn có biết /ʀ/ là phụ âm được phát âm nhiều nhất trong tiếng Pháp, với tần suất gần 13%?Vì thế, sẽ rất quan trọng khi bạn phát âm đúng ngay bây giờ!Phải làm thế nào?Nó khá dễ phát âm
DE Wenn also eine allgemeine Regel den Zugriff auf Daten gewährt, können Sie ihn nicht mit einer spezifischeren Regel einschränken
VI Do đó, nếu một quy tắc rộng cấp quyền truy cập vào dữ liệu, thì bạn không thể hạn chế bằng một quy tắc cụ thể hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
sie | bạn |
nicht | không |
zugriff | truy cập |
können | hơn |
mit | bằng |
DE Sie können für Ihren aktuellen Plan jederzeit ein Upgrade durchführen oder ihn verlängern. Die Belastung für das Abonnement und die Hinzufügung von Punkten erfolgen sofort.
VI Bạn có thể nâng cấp hoặc gia hạn gói hiện tại của bạn bất cứ lúc nào. Cả phí đăng ký dài hạn và thêm điểm sẽ xảy ra ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
aktuellen | hiện tại |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
oder | hoặc |
DE Sie können einen der Dienste verwenden und ihn vergessen.
VI Bạn có thể sử dụng một trong hai dịch vụ và quên nó đi .
alemão | vietnamita |
---|---|
einen | hai |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
DE So erkennst du, ob Nutzer*innen entsprechend tätig werden, nachdem sie deinen Pin gesehen, damit interagiert oder auf ihn geklickt haben.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
du | bạn |
werden | liệu |
DE "Schauen Sie sich Oscar Piastri an, der die F2-Meisterschaft anführt und für ihn ist nächstes Jahr kein Platz. Für mich kann ich dorthin gehen und beweisen, wozu ich fähig bin."
VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 và không có chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi có thể vượt qua đó và chứng minh khả năng của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
der | với |
und | đầu |
DE Der schnellste Weg, den Tweet eines anderen mit deinen Followern zu teilen, ist ein Retweet. Tippe auf das Symbol, um ihn sofort zu retweeten.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
ist | của |
ihn | bạn |
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Kopiere den Code und füge ihn bei Liquid Web ein
VI Sao chép và dán mã này tại Liquid Web
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
DE Bei sofortigen und gebührenfreien Transaktionen fallen keine Gas- oder Transaktionskosten an - wähl einfach einen Betrag aus und sende ihn
VI Với các giao dịch tức thời và miễn phí, không có tính toán chi phí gas cho các giao dịch - chỉ cần chọn một số tiền và gửi
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
keine | không |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE Das üppige Grün, die historische Gartenanlage und die weitläufigen Rasenflächen machen ihn zu einem idealen Ort für einen ruhigen Spaziergang.
VI Những thảm cây cỏ xanh mướt, khung cảnh cổ kính và những thảm cỏ rộng thênh thang khiến nơi đây thật hoàn hảo cho một chuyến đi bộ thư thái.
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
für | cho |
DE Seine vier dekorativen Laternen machen ihn zu einem hübschen Motiv für ein schnelles Selfie oder ein Erinnerungsfoto im Civic District.
VI Bốn cây đèn trang trí trên đỉnh khiến công trình này là địa điểm đẹp để tự chụp hình hoặc chụp cùng người khác trong Khu Trung tâm Hành chính giàu lịch sử này.
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
oder | hoặc |
DE Der einzige Überlebende des malaiischen Regiments war ein gewisser Corporal Yaako, der vortäuschte tot zu sein, damit die japanischen Soldaten ihn nicht töteten.
VI Nhân chứng còn sống sót duy nhất của Trung Đoàn Mã Lai là Hạ sĩ Yaako, ông đã giả chết để quân lính Nhật không giết mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
einzige | duy nhất |
die | của |
DE Der myanmarische Geschäftsmann Aw Boon Haw ließ den Park mit viel Liebe für seinen Bruder, Aw Boon Par, bauen und nannte ihn nach der medizinischen Salbe Tiger-Balsam, die ihr Vater erfunden hatte.
VI Là món quà đầy tình yêu thương mà doanh nhân người Myanmar Aw Boon Haw xây dựng cho em trai mình, Aw Boon Par, công viên được đặt tên theo loại cao con hổ Tiger Balm mà cha của hai anh em này đã tạo ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE Johnson Winter & Slattery, eine nationale Anwaltskanzlei in Australien, verfolgte erfolgreich einen hybriden Ansatz mit VMware Cloud on AWS und erweiterte ihn auf native AWS-Services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
in | trong |
aws | aws |
mit | với |
eine | các |
DE Das Recht eines jeden kalifornischen Bürgers, zu wissen, welche persönlichen Informationen über ihn erfasst werden.
VI Người dân California có quyền biết những thông tin cá nhân nào đang được thu thập về họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
jeden | người |
persönlichen | cá nhân |
das | những |
informationen | thông tin |
werden | được |
wissen | biết |
DE Das Recht eines jeden kalifornischen Bürgers, die über ihn erfassten persönlichen Informationen einzusehen.
VI Người dân California có quyền truy cập thông tin cá nhân của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
jeden | người |
persönlichen | cá nhân |
informationen | thông tin |
die | của |
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Wir kennen deinen Standort durch deine IP-Adresse oder weil du ihn bei einem früheren Besuch bei Apple eingegeben hast.
VI Chúng tôi đã tìm thấy vị trí của bạn bằng địa chỉ IP của bạn hoặc vì bạn đã nhập vị trí đó trong lần truy cập Apple trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
durch | của |
deine | của bạn |
hast | bạn |
DE Warum sehe ich einen kleinen Push über das Wochenende? Wohin würde dieser Push gehen und können wir ihn Traden? Wie sieht es mit unserer großen Short Position aus? Bitcoin Chart- und Trade Update aus dem Hause Crader!
VI Theo Binance, việc thanh toán tự động sẽ được thực hiện vào ngày đáo hạn và các cặp được chọn sẽ bị hủy niêm yết sau đó.Lý do hủy niêm yết có...
alemão | vietnamita |
---|---|
das | và |
wie | các |
DE Inhalte, die den Klimawandel oder seine Auswirkungen, den menschlichen Einfluss auf ihn oder die Tatsache, dass der Klimawandel durch einen wissenschaftlichen Konsens gestützt wird, leugnen
VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
DE Kopiert den gesamten Text aus dem PDF-Dokument und extrahiert ihn in eine separate Textdatei
VI Sao chép tất cả văn bản từ tài liệu PDF và trích xuất nó thành một tệp văn bản riêng
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
DE Falls dein API-Partner noch keine Integration für Collections Ads hat, wende dich direkt an ihn.
VI Nếu đối tác API của bạn chưa tích hợp quảng cáo bộ sưu tập, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
direkt | trực tiếp |
dein | bạn |
DE Sobald der Server den Schlüssel erhält, verwendet er seinen privaten Schlüssel, um ihn zu entschlüsseln
VI Sau khi máy chủ nhận được chìa khóa, nó sẽ dùng chìa khóa cá nhân của nó để giải mã
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
schlüssel | khóa |
der | nhận |
zu | của |
DE Du kannst ihn erst in einem Marketing Automation- oder E-Commerce-Plan nutzen.
VI Bạn có thể mở khóa tính năng này trong gói Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
marketing | marketing |
oder | hoặc |
ihn | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções