DE Die Kriterien von CU Fair Choice basieren auf den gesammelten Erfahrungen von CU aus der Auditierung unterschiedlichster Unternehmen weltweit, basierend auf den folgenden Grundsätzen:
"organisationen unterschiedlichster größe" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
organisationen | cho tổ chức và |
größe | kích thước |
DE Die Kriterien von CU Fair Choice basieren auf den gesammelten Erfahrungen von CU aus der Auditierung unterschiedlichster Unternehmen weltweit, basierend auf den folgenden Grundsätzen:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
weltweit | thế giới |
DE Wir lassen keine Konten zu, die die Identität von Personen oder Organisationen annehmen oder die die Angliederung an Personen oder Organisationen falsch wiedergeben
VI Chúng tôi không cho phép các tài khoản mạo danh hoặc tuyên bố không đúng là có liên kết với bất kỳ người hay tổ chức nào
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
organisationen | tổ chức |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
die | không |
DE Ja, zahlreiche DoD-Behörden und andere Organisationen, die dem DoD Systemintegration und andere Produkte und Services bereitstellen, setzen derzeit die große Palette von AWS-Services ein
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
dod | dod |
andere | khác |
zahlreiche | nhiều |
bereitstellen | cung cấp |
produkte | sản phẩm |
DE Die Speisekarte des Hjh Maimunah verfügt über eine große Auswahl an malaiischen und indonesischen Gerichten und ist eine tolle Option für große Gruppen oder Foodies, die eine Vielzahl unterschiedlicher Aromen mögen
VI Một lựa chọn tuyệt vời cho những nhóm thực khách đông người thèm các hương vị đa dạng, thực đơn của Hjh Maimunah bao gồm phong phú các món ăn trong ẩm thực Mã Lai và Indonesia
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
für | cho |
über | trong |
DE PoA beruht auf dem Ruf einzelner Organisationen, die als Authority Masternodes (AM) bezeichnet werden, um Blockchain-Blöcke zu validieren und zu produzieren
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
blöcke | khối |
werden | được |
die | và |
und | của |
DE Diese Organisationen neigen dazu, den Geldfluss durch Gebühren, Wechselgebühren und Verarbeitungsverzögerungen einzuschränken.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
gebühren | phí |
diese | này |
und | dịch |
DE Dank etablierter Partnerschaften mit Menschen und Organisationen, denen wir vertrauen, können wir die vorbildliche Arbeit am Projekt garantieren
VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
organisationen | tổ chức |
projekt | dự án |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE Über 2000 Künstler und 150 Organisationen erstellten gemeinsam ein neues und aktualisiertes digitales Programm
VI Hơn 2.000 người biểu diễn và 150 tổ chức sẽ cùng chung tay để tạo ra một chương trình lễ hội theo hình thức kỹ thuật số mới và hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
ein | người |
neues | mới |
programm | chương trình |
DE Diese Organisationen neigen dazu, den Geldfluss durch Gebühren, Wechselgebühren und Verarbeitungsverzögerungen einzuschränken.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
gebühren | phí |
diese | này |
und | dịch |
DE Ein PATO ist eine Vorab-Beschaffungsgenehmigung für Bundes- oder DoD-Organisationen zur Nutzung von CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nutzung | sử dụng |
eine | các |
DE Korea Internet & Security Agency (KISA) stellt eine Liste von K-ISMS-zertifizierten Unternehmen und Organisationen über seine Website zur Verfügung.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
internet | internet |
unternehmen | công ty |
organisationen | tổ chức |
über | qua |
zur | cung cấp |
von | của |
website | trang |
eine | các |
DE Diese Zertifizierung etabliert Sicherheitsstandards, die für alle Regierungsbehörden und öffentlichen Organisationen in Spanien sowie für alle Dienstanbieter gelten, von denen die öffentlichen Dienste abhängig sind.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
zertifizierung | chứng nhận |
organisationen | tổ chức |
diese | này |
für | cho |
DE Andere Organisationen unterliegen möglicherweise ebenfalls den Datenschutzgesetzen von PIPEDA oder der jeweiligen Provinz. Weitere Informationen über PIPEDA erhalten Sie auf der AWS-Website hier.
VI Các tổ chức khác cũng có thể tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang web của AWS ở đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
website | trang |
weitere | thêm |
andere | khác |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
ebenfalls | cũng |
erhalten | các |
hier | đây |
DE Andere Organisationen unterliegen möglicherweise ebenfalls den Datenschutzgesetzen von PIPEDA oder der Provinz. Für weitere Informationen über PIPEDA besuchen Sie bitte die PIPEDA-Seite von AWS.
VI Các tổ chức khác cũng có thể phải tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang về PIPEDA của AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
aws | aws |
weitere | thêm |
andere | khác |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
ebenfalls | cũng |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Branchen- und regionsübergreifende Unterstützung von Organisationen
VI Hỗ trợ cho các tổ chức trong nhiều ngành và khu vực địa lý
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
und | các |
DE Falsche oder irreführende Inhalte, die dazu ermutigen, Einzelpersonen, Personengruppen, Orte oder Organisationen zur Zielscheibe von Belästigung oder körperlicher Gewalt zu machen
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
organisationen | tổ chức |
die | các |
DE Banden und andere kriminelle Organisationen
VI Băng đảng và các tổ chức tội phạm khác
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
organisationen | tổ chức |
DE Zweiter jährlicher Social Impact Report von Zoom: 16,5 Mio. USD Unterstützung für gemeinnützige Organisationen
VI Báo cáo tác động xã hội thường niên lần thứ 2 của Zoom nêu bật 16,5 triệu đô la hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
von | của |
DE Lesen Sie Geschichten aus der Praxis darüber, wie Menschen und Organisationen die Zoom Plattform kreativ nutzen, um sich zu vernetzen, zu kommunizieren und gemeinsam mehr zu erreichen.
VI Khám phá những câu chuyện có thực về cách mọi người và các tổ chức sử dụng nền tảng Zoom một cách sáng tạo để kết nối, giao tiếp và cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
plattform | nền tảng |
nutzen | sử dụng |
menschen | người |
der | các |
mehr | hơn |
DE Sicherheitsstandards für alle Regierungsbehörden und öffentlichen Organisationen in Spanien
VI Các tiêu chuẩn bảo mật cho mọi cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
und | các |
für | cho |
alle | mọi |
DE Organisationen und Personen haben stattdessen die Möglichkeit, neue Arbeitsmethoden kennenzulernen und dabei die Grundlagen für die Zusammenarbeit und Kreativität in Team nicht außer Acht zu lassen.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
neue | mới |
in | trong |
team | nhóm |
für | cho |
DE Branchen- und regionsübergreifende Unterstützung von Organisationen
VI Hỗ trợ cho các tổ chức trong nhiều ngành và khu vực địa lý
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
und | các |
DE Branchen- und regionsübergreifende Unterstützung von Organisationen
VI Hỗ trợ cho các tổ chức trong nhiều ngành và khu vực địa lý
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
und | các |
DE Rabatte für gemeinnützige Organisationen und Vereine
VI Gói ưu đãi cho tổ chức từ thiện và NGO
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
organisationen | tổ chức |
DE GetResponse wirkt in folgenden E-Mail Industrie-Organisationen und Initiativen mit:
VI GetResponse tham gia trong các tổ chức và sáng kiến ngành email sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
in | trong |
DE Gemeinnützige Organisationen und kleine bis mittlere Unternehmen werden von der My Emma-Software stark profitieren. Es ist die intuitivste Plattform für das Marketing.
VI Các tổ chức phi lợi nhuận và các doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ phần mềm My Emma. Nó là nền tảng trực quan nhất được thiết kế để tiếp thị.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
kleine | nhỏ |
organisationen | tổ chức |
unternehmen | doanh nghiệp |
DE Der Archetyp des Narren wird von lebenslustigen Organisationen und Marken verwendet, die den Menschen das Gefühl geben, dazuzugehören und eine gute Zeit zu verbringen.
VI Nguyên mẫu Jester được sử dụng bởi các tổ chức và thương hiệu yêu thích sự vui nhộn giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về và quảng bá khoảng thời gian vui vẻ.
DE Kundendienstmarken, gemeinnützige Organisationen, Wohltätigkeitsorganisationen und Unternehmen aus der Bildungsbranche nutzen den Archetyp des Kümmerers für ihr Markenstorytelling.
VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.
DE Richten Sie mehrere Organisationen ein und laden Sie Mitglieder innerhalb Ihrer Organisation ein, um den Rückgabeprozess einfach zu verwalten.
VI Thiết lập nhiều tổ chức và mời các thành viên trong tổ chức của bạn để quản lý quy trình hoàn trả một cách dễ dàng.
DE Mitgliederzugang für wachsende Organisationen
VI Truy cập thành viên cho các tổ chức đang phát triển
DE Zu viele gemeinnützige Organisationen werden dafür belohnt, wie wenig sie investieren – nicht wie viel sie erreichen
VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh vì số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điều mà họ làm được
DE Blog: Browser-Isolierung für Teams jeder Größe
VI Blog: Browser Isolation cho các nhóm thuộc mọi quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
für | cho |
teams | nhóm |
jeder | mọi |
DE Teams jeder Größe können sich jetzt registrieren.
VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều có thể đăng ký ngay bây giờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
sich | các |
jeder | mọi |
DE Das Edge-Netzwerk von Cloudflare wird an mehr als 250 Standorten auf der ganzen Welt betrieben. So werden große Abstände zwischen den Benutzern und den von ihnen benötigten Online-Angeboten vermieden.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
benutzern | người dùng |
welt | thế giới |
ihnen | bạn |
auf | trên |
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE Bewerte eine große Vielfalt an Branchen und Kategorien, um auf smarte Investitionsentscheidungen besser einzuwirken
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | các |
DE Hol dir einen Bericht über eine große Website (z. B. Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
alemão | vietnamita |
---|---|
bericht | báo cáo |
über | trên |
große | lớn |
amazon | amazon |
website | trang |
DE Weitere Berichte können in Umfang und Größe variieren, sodass wir hierfür unterschiedliche Preise aufrufen
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
alemão | vietnamita |
---|---|
berichte | báo cáo |
größe | kích thước |
weitere | khác |
DE Was auch immer Ihr Aufgabenbereich und Ihre Leidenschaft ist - wir freuen uns, von Ihnen zu hören! Wählen Sie einfach unten die Kategorie aus, die am besten zu Ihnen passt, und starten Sie mit uns das nächste große Ding!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
alemão | vietnamita |
---|---|
starten | bắt đầu |
wählen | chọn |
unten | dưới |
mit | với |
DE Dieser Standard gilt für alle Organisationsarten, unabhängig von ihrer Größe.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
für | cho |
von | của |
DE Fehler: Die gesammelte Größe der Dateien hat das absolute Limit von 8GB überschritten.
VI Lỗi: tổng dung lượng file vượt quá giới hạn tuyệt đối của8GB.
alemão | vietnamita |
---|---|
fehler | lỗi |
dateien | file |
die | của |
DE Ob für kleine oder große Unternehmen – Zoho Desk passt sich problemlos dem Budget Ihres Unternehmens an.
VI Bất kể doanh nghiệp có quy mô nhỏ hay lớn, Zoho Desk đều dễ dàng phù hợp với ngân sách của công ty.
alemão | vietnamita |
---|---|
kleine | nhỏ |
große | lớn |
für | với |
Mostrando 50 de 50 traduções