DE Werden diese Daten nicht oder werden falsche Informationen eingesendet, kann dies zu Beschränkungen oder Boarding-Verbot führen
"falsche größe verwenden" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Werden diese Daten nicht oder werden falsche Informationen eingesendet, kann dies zu Beschränkungen oder Boarding-Verbot führen
VI Nếu quý khách không gửi thông tin hoặc gửi thông tin sai lệch, quý khách có thể bị từ chối hoặc bị hạn chế lên máy bay
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
nicht | không |
DE Pinterest ist kein Ort für antagonistische, nicht jugendfreie, falsche oder irreführende, schädliche, hasserfüllte oder gewalttätige Inhalte oder Verhaltensweisen
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung hoặc hành vi đối địch, khiêu dâm, sai lệch hoặc gây hiểu lầm, gây hại, thù địch hoặc bạo lực
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
für | cho |
oder | hoặc |
nicht | không |
DE Falsche oder irreführende Inhalte in Bezug auf Einzelpersonen oder geschützte Gruppen, die Angst, Hass oder Vorurteile fördern
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
die | các |
DE Falsche oder irreführende Inhalte, die dazu ermutigen, Einzelpersonen, Personengruppen, Orte oder Organisationen zur Zielscheibe von Belästigung oder körperlicher Gewalt zu machen
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
organisationen | tổ chức |
die | các |
DE Falsche oder irreführende Informationen über Daten, Zeiten, Orte und Verfahren für die Stimmabgabe bei einer Wahl oder die Teilnahme an einer Volkszählung
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về ngày, giờ, địa điểm và thủ tục tham gia bỏ phiếu hoặc điều tra dân số.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | ngày |
die | điều |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
DE Falsche oder irreführende Informationen darüber, wer an der Volkszählung teilnehmen oder abstimmen kann und welche Daten für die Teilnahme angegeben werden müssen
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số và những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
müssen | cần |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
werden | được |
DE Falsche oder irreführende Aussagen darüber, wer Daten sammelt und/oder wie sie verwendet werden
VI Tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về người đang thu thập thông tin và/hoặc cách thông tin đó sẽ được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
verwendet | sử dụng |
sie | đang |
oder | hoặc |
werden | được |
DE Falsche oder irreführende Informationen über die öffentliche Sicherheit, die Menschen davon abhalten sollen, ihr Wahlrecht auszuüben oder an einer Volkszählung teilzunehmen
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
sicherheit | an toàn |
menschen | người |
DE Falsche oder irreführende Inhalte zu Lösungen des Klimawandels, die gängigem wissenschaftlichem Konsens widersprechen
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các giải pháp chống biến đổi khí hậu mâu thuẫn với sự đồng thuận khoa học có căn cứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
lösungen | giải pháp |
die | các |
DE Gefährliche falsche oder irreführende Inhalte zu öffentlichen Sicherheitsnotfällen wie Naturkatastrophen und Extremwetterlagen
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
wie | các |
DE Ich habe die falsche Web-Domain registriert und musste einige Änderungen vornehmen
VI Tôi đã đăng ký tên miền web sai và cần thay đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
die | tôi |
DE Die Speisekarte des Hjh Maimunah verfügt über eine große Auswahl an malaiischen und indonesischen Gerichten und ist eine tolle Option für große Gruppen oder Foodies, die eine Vielzahl unterschiedlicher Aromen mögen
VI Một lựa chọn tuyệt vời cho những nhóm thực khách đông người thèm các hương vị đa dạng, thực đơn của Hjh Maimunah bao gồm phong phú các món ăn trong ẩm thực Mã Lai và Indonesia
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
für | cho |
über | trong |
DE Wenn Sie erweiterte Funktionen wie visuelles Zuschneiden, Ändern der Größe oder Anwenden von Filtern benötigen, können Sie diesen kostenlosen online Bild-Editor verwenden.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
größe | kích thước |
oder | hoặc |
online | trực tuyến |
verwenden | sử dụng |
benötigen | cần |
diesen | này |
sie | bạn |
der | các |
DE Verwenden Sie die optionalen Einstellungen, um die Größe des ICO oder die DPI zu ändern oder das Originalbild zuzuschneiden (optional).
VI Sử dụng cài đặt tùy chọn để thay đổi kích thước ICO, DPI hoặc cắt ảnh gốc (tùy chọn).
alemão | vietnamita |
---|---|
größe | kích thước |
verwenden | sử dụng |
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
einstellungen | cài đặt |
die | đổi |
DE Sie können unser deklaratives Sicherheitsmodell verwenden, um den Zugriff basierend auf Dateiname, Größe, Inhaltstyp und anderen Metadaten zu ermöglichen.
VI Bạn có thể sử dụng mô hình bảo mật khai báo của chúng tôi để cho phép truy cập dựa trên tên tệp, kích thước, loại nội dung và siêu dữ liệu khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
zugriff | truy cập |
größe | kích thước |
anderen | khác |
ermöglichen | cho phép |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
den | của |
auf | trên |
DE Blog: Browser-Isolierung für Teams jeder Größe
VI Blog: Browser Isolation cho các nhóm thuộc mọi quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
für | cho |
teams | nhóm |
jeder | mọi |
DE Teams jeder Größe können sich jetzt registrieren.
VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều có thể đăng ký ngay bây giờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
sich | các |
jeder | mọi |
DE Das Edge-Netzwerk von Cloudflare wird an mehr als 250 Standorten auf der ganzen Welt betrieben. So werden große Abstände zwischen den Benutzern und den von ihnen benötigten Online-Angeboten vermieden.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
benutzern | người dùng |
welt | thế giới |
ihnen | bạn |
auf | trên |
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE Bewerte eine große Vielfalt an Branchen und Kategorien, um auf smarte Investitionsentscheidungen besser einzuwirken
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | các |
DE Hol dir einen Bericht über eine große Website (z. B. Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
alemão | vietnamita |
---|---|
bericht | báo cáo |
über | trên |
große | lớn |
amazon | amazon |
website | trang |
DE Weitere Berichte können in Umfang und Größe variieren, sodass wir hierfür unterschiedliche Preise aufrufen
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
alemão | vietnamita |
---|---|
berichte | báo cáo |
größe | kích thước |
weitere | khác |
DE Was auch immer Ihr Aufgabenbereich und Ihre Leidenschaft ist - wir freuen uns, von Ihnen zu hören! Wählen Sie einfach unten die Kategorie aus, die am besten zu Ihnen passt, und starten Sie mit uns das nächste große Ding!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
alemão | vietnamita |
---|---|
starten | bắt đầu |
wählen | chọn |
unten | dưới |
mit | với |
DE Dieser Standard gilt für alle Organisationsarten, unabhängig von ihrer Größe.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
für | cho |
von | của |
DE Fehler: Die gesammelte Größe der Dateien hat das absolute Limit von 8GB überschritten.
VI Lỗi: tổng dung lượng file vượt quá giới hạn tuyệt đối của8GB.
alemão | vietnamita |
---|---|
fehler | lỗi |
dateien | file |
die | của |
DE Ob für kleine oder große Unternehmen – Zoho Desk passt sich problemlos dem Budget Ihres Unternehmens an.
VI Bất kể doanh nghiệp có quy mô nhỏ hay lớn, Zoho Desk đều dễ dàng phù hợp với ngân sách của công ty.
alemão | vietnamita |
---|---|
kleine | nhỏ |
große | lớn |
für | với |
DE Bovada Casino ist stolz darauf, den Spielern eine große Auswahl ihrer Lieblings-Slots und Tischspiele anzubieten und verschenkt gerne Millionen an Jackpots
VI Sòng bạc Bovada tự hào trong việc cung cấp cho người chơi nhiều loại máy đánh bạc và trò chơi tại bàn yêu thích, đồng thời cố gắng trao tặng hàng triệu giải độc đắc
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
millionen | triệu |
eine | người |
DE Volatility, Volatilität – das Verhältnis der Größe zur Häufigkeit der Jackpots eines Spiels.
VI Volatility – tỷ lệ giữa kích thước và tần suất của giải đặc biệt trong trò chơi.
DE Pot Limit – Spiele, in denen die erlaubten Einsätze durch die Größe desPotts bestimmt werden.
VI Pot Limit – trò chơi trong đó số tiền cược cho phép được xác định dựa theo số tiền cược có trong pot.
DE Ändern Sie Qualität oder Größe (optional)
VI Thay đổi chất lượng hoặc kích thước (tùy chọn)
alemão | vietnamita |
---|---|
qualität | chất lượng |
größe | kích thước |
oder | hoặc |
DE Wir haben "&width=320&height=240" zum Link hinzugefügt, um die Größe des Videos auf 320 x 240 Pixel festzulegen
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
größe | kích thước |
videos | video |
wir | chúng tôi |
DE Dieser kostenlose online Bild-Converter wandelt von mehr als 120 Bildformaten um. Die Upload-Größe ist vorerst auf 100 MB pro Bild begrenzt.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này chuyển đổi từ hơn 120 định dạng hình ảnh. Kích thước tải lên hiện đã được giới hạn ở 100 MB cho mỗi file hình ảnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
bild | hình ảnh |
pro | mỗi |
die | này |
ist | được |
converter | đổi |
DE Die maximale Größe für das ICO Format beträgt 256 Pixel
VI Kích thước tối đa cho định dạng ICO là 256 pixel
alemão | vietnamita |
---|---|
maximale | tối đa |
größe | kích thước |
für | cho |
DE Wenn Sie einen favicon.ico erstellen wollen, müssen Sie mit diesem Tool nur die Größe auf 16x16 Pixel einstellen. Wir unterstützen derzeit die folgenden Formate, um Ihr Bild in ICO umzuwandeln:
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
größe | kích thước |
wir | chúng tôi |
bild | hình ảnh |
umzuwandeln | chuyển đổi |
mit | bằng |
diesem | của |
sie | này |
müssen | cần |
ihr | của bạn |
DE Erstellen Sie ein favicon.ico, indem Sie die Größe als 16x16 Pixel einstellen.
VI Tạo favicon.ico bằng cách chọn kích thước 16x16 pixel.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
indem | bằng cách |
größe | kích thước |
DE Mit unserer kostenlosen online Video-Komprimierung können Sie die Größe einer Videodatei ganz einfach reduzieren
VI Bạn có thể dễ dàng giảm kích thước file video bằng trình nén video trực tuyến miễn phí của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
größe | kích thước |
einfach | dễ dàng |
reduzieren | giảm |
komprimierung | nén |
video | video |
einer | thể |
mit | bằng |
unserer | chúng tôi |
DE Auf diese Weise kann Harmony die Verbindungslatenz effektiv bewältigen und unseren Durchsatz an die Größe unseres Netzwerks anpassen
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
die | của |
DE Die größere c5.18xlarge-Größe mit 72 vCPUs reduziert die Anzahl der Instances im Cluster und bietet direkte Vorteile für unsere Benutzerbasis sowohl im Hinblick auf den Preis, als auch auf die Leistung.“
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
DE „Wir warten dringend darauf, auf die Instance-Größe c5.18xlarge umzuziehen, auf der AVX-512 aktiviert ist
VI “Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512
DE AWS reduziert die Kosten durch Bereitstellung von Lösungen, die für bestimmte Anwendungen optimiert sind, ohne dass große Kapitalinvestitionen erforderlich sind
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
optimiert | tối ưu hóa |
erforderlich | cần |
reduziert | giảm |
kosten | phí |
bereitstellung | cung cấp |
lösungen | giải pháp |
von | đầu |
für | cho |
sind | được |
DE Ein kostenloser Online-Converter, mit dem Sie Ihre Datei umwandeln können, damit sie auf Instagram hochgeladen werden kann. Wählen Sie Qualität und Größe über Voreinstellungen aus.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể tải lên Instagram. Chọn chất lượng và kích thước thông qua cài đặt trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
qualität | chất lượng |
größe | kích thước |
umwandeln | chuyển đổi |
über | qua |
und | của |
DE Ein online Datei-Converter zum Erstellen von Dateien, die einfach in WhatsApp hochgeladen werden können. Wählen Sie eine Voreinstellung für hohe Qualität und Größe oder schneiden Sie das Video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
einfach | dễ dàng |
qualität | chất lượng |
größe | kích thước |
video | video |
oder | hoặc |
datei | file |
für | cho |
converter | đổi |
DE Große Tierliebhaberin, die schon einmal eine Giraffe geküsst hat
VI Người hôn hươu cao cổ và người yêu động vật tròn trịa
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | người |
DE Zwischen der Vertragsunterzeichnung und der Inbetriebnahme einer Anlage vergehen circa 3 bis 9 Monate. Die Dauer des Projektes ist dabei abhängig von der Größe des Projektes und dem damit verbundenen Arbeitsumfang.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
der | của |
bis | khi |
DE In Projekte welcher Größe kann ecoligo investieren?
VI Ecoligo có thể đầu tư vào những dự án quy mô nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
in | vào |
DE Wir investieren nicht in die folgenden Projekttypen: Große Utility Projekte, Projekte, die auf einer Einspeisevergütung basieren, Haushaltssysteme für Privatpersonen, Solarleuchten und kommunale Minigrid-Projekte.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
nicht | không |
projekte | dự án |
auf | trên |
DE Große, mit Sonnenenergie betriebene Ventilatoren machen diese Pavillons zu komfortablen Rastplätzen.
VI Những chiếc quạt lớn chạy bằng năng lượng mặt trời khiến những điểm nghỉ chân này thật thoải mái.
alemão | vietnamita |
---|---|
große | lớn |
mit | bằng |
diese | này |
DE Die ausgedehnte, 101 Hektar große Fläche der Gardens by the Bay ist eine atemberaubend schöne Ergänzung zur Skyline der Marina Bay.
VI Trải dài 101 héc ta, Gardens by the Bay (Khu vườn bên vịnh) là một sự bổ sung thú vị cho vẻ đẹp choáng ngợp của đường chân trời ở khu Vịnh Marina Bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
zur | cho |
der | của |
DE Es ist kaum möglich, die weitläufige 101 Hektar große Fläche direkt am Wasser in der Marina Bay zu übersehen
VI Thật khó để bỏ qua khu vườn tuyệt đẹp trải dài 101 héc-ta ngay cạnh mặt nước ở khu Vịnh Marina Bay này
alemão | vietnamita |
---|---|
wasser | nước |
die | này |
in | qua |
DE Zwei große, futuristische Gebäude erheben sich aus dem Grün der Gardens by the Bay, die mit Blick auf ökologische Nachhaltigkeit konzipiert wurden.
VI Hai cấu trúc có thiết kế mang tính tương lai mọc lên giữa những mảng xanh ở Gardens by the Bay, được xây dựng theo nguyên lý phát triển bền vững của môi trường.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
der | của |
Mostrando 50 de 50 traduções