DE Dadurch haben Sie die Flexibilität, Dateien von mobilen Clients über die Firebase SDKs für Cloud Storage hoch- und herunterzuladen
"dadurch haben sie" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Dadurch haben Sie die Flexibilität, Dateien von mobilen Clients über die Firebase SDKs für Cloud Storage hoch- und herunterzuladen
VI Điều này cho phép bạn linh hoạt tải lên và tải xuống các tệp từ ứng dụng khách di động thông qua SDK Firebase cho Lưu trữ đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
für | cho |
sie | bạn |
die | các |
über | qua |
DE Der Start von Amazon EC2 ist kostenlos (erfahren Sie mehr), aber es ist wichtig, dass Sie Ihre Instances beenden, um zusätzliche Gebühren zu vermeiden. Dadurch werden die EC2-Instance und alle damit verknüpften Daten gelöscht.
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng Amazon EC2 miễn phí (tìm hiểu thêm), nhưng bạn phải kết thúc các phiên bản để tránh mất thêm phí. Phiên bản EC2 và dữ liệu kèm theo sẽ bị xóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aber | nhưng |
daten | dữ liệu |
mehr | thêm |
kostenlos | phí |
und | đầu |
DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Dadurch gelangen Sie zum Investitionsformular
VI Điều này sẽ đưa bạn đến hình thức đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | đến |
sie | này |
DE Dadurch können wir Ihnen und anderen ein wertvolleres und auf Sie zugeschnittenes Erlebnis bieten.
VI Điều này giúp chúng tôi đem lại trải nghiệm đáng giá và phù hợp với bạn và những người khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
wir | chúng tôi |
ein | với |
sie | này |
DE Dadurch wird Zeit gespart und der Code vereinfacht und Sie können sich auf Ihre Geschäftslogik konzentrieren
VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa mã, vì vậy, bạn có thể tập trung vào logic kinh doanh của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
sich | và |
sie | này |
und | của |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Dadurch erhalten Sie vollständige Einheitlichkeit, sodass Ihre Replikation keine Transaktionen verpasst oder Konflikte erstellen lässt, selbst nach einem Failover oder Downtime.
VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
oder | hoặc |
erstellen | tạo |
keine | không |
DE Natürlich boosten sie auch deinen Website-Traffic um ein erhebliches Maß und dadurch wiederum deine Conversions.
VI Và, tất nhiên, chúng có thể thúc đẩy đáng kể lưu lượng truy cập trang web và cuối cùng là lượt chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | chúng |
website | trang |
ein | chuyển đổi |
und | đổi |
DE Dadurch werden außerdem Bandbreitenkosten gesenkt, da unvorhersehbare Verkehrsanstiege oder Angriffe beseitigt werden.
VI Điều này cũng làm giảm chi phí băng thông bằng cách loại bỏ các cuộc tấn công hoặc lưu lượng truy cập tăng đột biến không thể đoán trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | là |
außerdem | cũng |
oder | hoặc |
angriffe | tấn công |
DE Binance reduziert das Angebot von BNB pro Quartal durch ein Coin Burning, dadurch wird sicher gestellt, dass BNB als deflationäre Wertanlage klassifiziert werden kann
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
pro | mỗi |
DE Dadurch wird verhindert, dass die Funktion die konfigurierte Ebene der Provisioned Concurrency überschreitet
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
wird | là |
die | của |
DE Der ecoligo-Vertrag zählt stattdessen als Betriebsausgaben, reduziert dadurch Ihr zu versteuerndes Einkommen und bietet Ihnen gegenüber einem Darlehen weitere Steuervorteile.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Der Tempel befindet sich auf einem gut 50 Hektar großen Stück Land. Er ist mehr als hundert Jahre alt und dadurch, dass er elf Jahre lang aufwändig restauriert wurde, ist er in seiner Herrlichkeit beinahe vollständig erhalten.
VI Nằm trên khu đất rộng 50 mẫu, ngôi chùa này đã tồn tại hơn một thế kỷ nhưng phần lớn vẻ đẹp vẫn còn nguyên vẹn nhờ vào công cuộc trùng tu tỉ mỉ kéo dài 11 năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
großen | lớn |
jahre | năm |
sich | và |
mehr | hơn |
auf | trên |
DE Dadurch hat die Kultur der Malaien andere Bevölkerungsgruppen beeinflusst, die später nach Singapur kamen.
VI Do vậy nền văn hóa của họ đã có sự ảnh hưởng nhất định lên các nhóm dân tộc khác đến định cư sau.
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
andere | khác |
später | sau |
der | của |
DE Binance reduziert das Angebot von BNB pro Quartal durch ein Coin Burning, dadurch wird sicher gestellt, dass BNB als deflationäre Wertanlage klassifiziert werden kann
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
pro | mỗi |
DE Dadurch wird verhindert, dass die Funktion die konfigurierte Ebene der Provisioned Concurrency überschreitet
VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
wird | là |
die | của |
DE Dadurch werden Ihre Daten repliziert, ohne die Datenbankleistung zu beeinträchtigen, und die Disaster Recovery nach regionalen Ausfällen wird ermöglicht.
VI Tính năng này sẽ sao chép dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu, đồng thời mang lại khả năng phục hồi sau thảm họa do sự cố ngừng hoạt động trên toàn khu vực.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
daten | dữ liệu |
die | của |
ohne | không |
DE Dadurch wird sichergestellt, dass Ihre Website mit so wenig Störungen oder Problemen wie möglich in Betrieb ist.
VI Việc này sẽ đảm bảo website của bạn luôn chạy và rất ít khi nào có sự gián đoạn do trục trặc gì đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
ihre | của bạn |
ist | của |
DE Ein Krypto-Derivat. Es unterscheidet sich von den traditionellen Verträgen hauptsächlich dadurch, dass es kein Lieferdatum hat
VI Các công cụ tài chính phái sinh Crypto có sự khác biệt lớn nhất so với hợp đồng truyền thống là không có ngày kết toán
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
es | không |
den | với |
DE Außerdem ist es dadurch viel einfacher, dem Server beizutreten. Die Spieler müssen nur die IP-Adresse eingeben – die Portnummer am Ende ist nicht nötig.
VI Hơn nữa, nó giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng ở cuối.
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
viel | nhiều |
die | không |
DE Dadurch sieht es viel professioneller aus als ein unbezahltes E-Mail-Konto.
VI Điều này làm cho nó trông chuyên nghiệp hơn nhiều so với một tài khoản email không thanh toán .
alemão | vietnamita |
---|---|
viel | nhiều |
DE Wenn Sie unbegrenzte Slots haben und verschiedene Mods und Plugins installieren möchten, sollten Sie sich den Enderman-Plan ansehen. Vergleichen Sie unsere Tarife und wenden Sie sich an unser Kundenerfolgs-Team, wenn Sie weitere Fragen haben.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
installieren | cài đặt |
vergleichen | so sánh |
weitere | thêm |
sie | bạn |
verschiedene | khác |
unsere | chúng tôi |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Sollten Sie Fragen haben, haben wir wahrscheinlich die Antwort darauf.
VI Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, có thể chúng tôi có câu trả lời bạn đang tìm kiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
fragen | hỏi |
sie | đang |
die | tôi |
DE Oder nutze Remarketing-Anzeigen, um Menschen zurückzugewinnen, wenn sie deine Seite verlassen haben, ohne eine Handlung durchgeführt zu haben.
VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa có bất kỳ hành động nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
oder | hoặc |
menschen | người |
sie | các |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
vorlagen | mẫu |
jeden | người |
die | nhà |
unsere | chúng tôi |
für | của |
erstellt | tạo |
DE Auf unserer Webseite haben wir Benutzer, die besonderes Interesse haben an...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
unserer | chúng tôi |
DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
alemão | vietnamita |
---|---|
ziel | mục tiêu |
wir | chúng tôi |
das | và |
es | chúng |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Wir haben uns alle angemeldet, ohne jemals die Allgemeinen Geschäftsbedingungen gelesen zu haben
VI Tất cả chúng ta đều phạm tội khi đăng ký mà không đọc các điều khoản và điều kiện
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
ohne | không |
die | các |
Mostrando 50 de 50 traduções