Traduzir "dadurch haben sie" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "dadurch haben sie" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de dadurch haben sie

alemão
vietnamita

DE Dadurch haben Sie die Flexibilität, Dateien von mobilen Clients über die Firebase SDKs für Cloud Storage hoch- und herunterzuladen

VI Điều này cho phép bạn linh hoạt tải lên tải xuống các tệp từ ứng dụng khách di động thông qua SDK Firebase cho Lưu trữ đám mây

alemão vietnamita
cloud mây
für cho
sie bạn
die các
über qua

DE Der Start von Amazon EC2 ist kostenlos (erfahren Sie mehr), aber es ist wichtig, dass Sie Ihre Instances beenden, um zusätzliche Gebühren zu vermeiden. Dadurch werden die EC2-Instance und alle damit verknüpften Daten gelöscht.

VI Bạn thể bắt đầu sử dụng Amazon EC2 miễn phí (tìm hiểu thêm), nhưng bạn phải kết thúc các phiên bản để tránh mất thêm phí. Phiên bản EC2 dữ liệu kèm theo sẽ bị xóa.

alemão vietnamita
amazon amazon
aber nhưng
daten dữ liệu
mehr thêm
kostenlos phí
und đầu

DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩa bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụngbạn cần viết lại sẽ được giữ mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

alemão vietnamita
menge lượng
an nhất
neu mới
risiko rủi ro
wird được
reduziert giảm
sie bạn
müssen cần

DE Dadurch gelangen Sie zum Investitionsformular

VI Điều này sẽ đưa bạn đến hình thức đầu

alemão vietnamita
zum đến
sie này

DE Dadurch können wir Ihnen und anderen ein wertvolleres und auf Sie zugeschnittenes Erlebnis bieten.

VI Điều này giúp chúng tôi đem lại trải nghiệm đáng giá phù hợp với bạn những người khác.

alemão vietnamita
anderen khác
wir chúng tôi
ein với
sie này

DE Dadurch wird Zeit gespart und der Code vereinfacht und Sie können sich auf Ihre Geschäftslogik konzentrieren

VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian đơn giản hóa mã, vậy, bạn thể tập trung vào logic kinh doanh của mình

alemão vietnamita
zeit thời gian
sich
sie này
und của

DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụngbạn cần viết lại sẽ được giữ mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

alemão vietnamita
menge lượng
an nhất
neu mới
risiko rủi ro
wird được
reduziert giảm
sie bạn
müssen cần

DE Dadurch erhalten Sie vollständige Einheitlichkeit, sodass Ihre Replikation keine Transaktionen verpasst oder Konflikte erstellen lässt, selbst nach einem Failover oder Downtime.

VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.

alemão vietnamita
transaktionen giao dịch
oder hoặc
erstellen tạo
keine không

DE Natürlich boosten sie auch deinen Website-Traffic um ein erhebliches Maß und dadurch wiederum deine Conversions.

VI , tất nhiên, chúng thể thúc đẩy đáng kể lưu lượng truy cập trang web cuối cùng lượt chuyển đổi.

alemão vietnamita
sie chúng
website trang
ein chuyển đổi
und đổi

DE Dadurch werden außerdem Bandbreitenkosten gesenkt, da unvorhersehbare Verkehrsanstiege oder Angriffe beseitigt werden.

VI Điều này cũng làm giảm chi phí băng thông bằng cách loại bỏ các cuộc tấn công hoặc lưu lượng truy cập tăng đột biến không thể đoán trước.

alemão vietnamita
werden
außerdem cũng
oder hoặc
angriffe tấn công

DE Binance reduziert das Angebot von BNB pro Quartal durch ein Coin Burning, dadurch wird sicher gestellt, dass BNB als deflationäre Wertanlage klassifiziert werden kann

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

alemão vietnamita
bnb bnb
pro mỗi

DE Dadurch wird verhindert, dass die Funktion die konfigurierte Ebene der Provisioned Concurrency überschreitet

VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp

alemão vietnamita
funktion hàm
wird
die của

DE Der ecoligo-Vertrag zählt stattdessen als Betriebsausgaben, reduziert dadurch Ihr zu versteuerndes Einkommen und bietet Ihnen gegenüber einem Darlehen weitere Steuervorteile.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn một khoản vay.

alemão vietnamita
der của

DE Der Tempel befindet sich auf einem gut 50 Hektar großen Stück Land. Er ist mehr als hundert Jahre alt und dadurch, dass er elf Jahre lang aufwändig restauriert wurde, ist er in seiner Herrlichkeit beinahe vollständig erhalten.

VI Nằm trên khu đất rộng 50 mẫu, ngôi chùa này đã tồn tại hơn một thế kỷ nhưng phần lớn vẻ đẹp vẫn còn nguyên vẹn nhờ vào công cuộc trùng tu tỉ mỉ kéo dài 11 năm.

alemão vietnamita
großen lớn
jahre năm
sich
mehr hơn
auf trên

DE Dadurch hat die Kultur der Malaien andere Bevölkerungsgruppen beeinflusst, die später nach Singapur kamen.

VI Do vậy nền văn hóa của họ đã sự ảnh hưởng nhất định lên các nhóm dân tộc khác đến định cư sau.

alemão vietnamita
kultur văn hóa
andere khác
später sau
der của

DE Binance reduziert das Angebot von BNB pro Quartal durch ein Coin Burning, dadurch wird sicher gestellt, dass BNB als deflationäre Wertanlage klassifiziert werden kann

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

alemão vietnamita
bnb bnb
pro mỗi

DE Dadurch wird verhindert, dass die Funktion die konfigurierte Ebene der Provisioned Concurrency überschreitet

VI Làm như vậy sẽ ngăn không để hàm vượt quá mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp

alemão vietnamita
funktion hàm
wird
die của

DE Dadurch werden Ihre Daten repliziert, ohne die Datenbankleistung zu beeinträchtigen, und die Disaster Recovery nach regionalen Ausfällen wird ermöglicht.

VI Tính năng này sẽ sao chép dữ liệukhông ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu, đồng thời mang lại khả năng phục hồi sau thảm họa do sự cố ngừng hoạt động trên toàn khu vực.

alemão vietnamita
werden liệu
daten dữ liệu
die của
ohne không

DE Dadurch wird sichergestellt, dass Ihre Website mit so wenig Störungen oder Problemen wie möglich in Betrieb ist.

VI Việc này sẽ đảm bảo website của bạn luôn chạy rất ít khi nào sự gián đoạn do trục trặc đó.

alemão vietnamita
website website
ihre của bạn
ist của

DE Ein Krypto-Derivat. Es unterscheidet sich von den traditionellen Verträgen hauptsächlich dadurch, dass es kein Lieferdatum hat

VI Các công cụ tài chính phái sinh Crypto sự khác biệt lớn nhất so với hợp đồng truyền thống không ngày kết toán

alemão vietnamita
traditionellen truyền thống
es không
den với

DE Außerdem ist es dadurch viel einfacher, dem Server beizutreten. Die Spieler müssen nur die IP-Adresse eingeben – die Portnummer am Ende ist nicht nötig.

VI Hơn nữa, giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng cuối.

alemão vietnamita
müssen cần
viel nhiều
die không

DE Dadurch sieht es viel professioneller aus als ein unbezahltes E-Mail-Konto.

VI Điều này làm cho trông chuyên nghiệp hơn nhiều so với một tài khoản email không thanh toán .

alemão vietnamita
viel nhiều

DE Wenn Sie unbegrenzte Slots haben und verschiedene Mods und Plugins installieren möchten, sollten Sie sich den Enderman-Plan ansehen. Vergleichen Sie unsere Tarife und wenden Sie sich an unser Kundenerfolgs-Team, wenn Sie weitere Fragen haben.

VI Để số lượng không giới hạn cài đặt nhiều mod plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.

alemão vietnamita
installieren cài đặt
vergleichen so sánh
weitere thêm
sie bạn
verschiedene khác
unsere chúng tôi

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Sollten Sie Fragen haben, haben wir wahrscheinlich die Antwort darauf.

VI Nếu bạn bất kỳ câu hỏi nào, thể chúng tôi câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

alemão vietnamita
wir chúng tôi
fragen hỏi
sie đang
die tôi

DE Oder nutze Remarketing-Anzeigen, um Menschen zurückzugewinnen, wenn sie deine Seite verlassen haben, ohne eine Handlung durchgeführt zu haben.

VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa bất kỳ hành động nào.

alemão vietnamita
wenn khi
oder hoặc
menschen người
sie các

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.

VI Chúng tôi hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.

alemão vietnamita
einfach dễ dàng
vorlagen mẫu
jeden người
die nhà
unsere chúng tôi
für của
erstellt tạo

DE Auf unserer Webseite haben wir Benutzer, die besonderes Interesse haben an...

VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...

alemão vietnamita
benutzer người dùng
unserer chúng tôi

DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben

VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu chúng tôi sẽ làm bất cứ điều cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - vui vẻ trên đường đi

alemão vietnamita
ziel mục tiêu
wir chúng tôi
das
es chúng

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Wir haben uns alle angemeldet, ohne jemals die Allgemeinen Geschäftsbedingungen gelesen zu haben

VI Tất cả chúng ta đều phạm tội khi đăng ký mà không đọc các điều khoản điều kiện

alemão vietnamita
wir chúng ta
ohne không
die các

Mostrando 50 de 50 traduções