DE Dadurch erhalten Sie vollständige Einheitlichkeit, sodass Ihre Replikation keine Transaktionen verpasst oder Konflikte erstellen lässt, selbst nach einem Failover oder Downtime.
"konflikte erstellen lässt" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Dadurch erhalten Sie vollständige Einheitlichkeit, sodass Ihre Replikation keine Transaktionen verpasst oder Konflikte erstellen lässt, selbst nach einem Failover oder Downtime.
VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
oder | hoặc |
erstellen | tạo |
keine | không |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Hier ist kein Platz für Negativität, Fluchen, Trollen und Konflikte: das ist Zeitverschwendung und das Markenzeichen eines Idioten.
VI Không có lý do gì để tiêu cực, chửi thề, nói xấu và xung đột ở đây: đó là sự lãng phí thời gian và dấu hiệu của một tên ngốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
kein | không |
das | của |
DE Cloudflare Spectrum lässt sich mit Argo Smart Routing integrieren, um TCP-Traffic schneller als das „Best-Effort“-Internet zu senden
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
alemão | vietnamita |
---|---|
schneller | nhanh |
mit | với |
DE Der Anwendungszugriff lässt sich im Detail steuern und begrenzen
VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)
DE „Access lässt sich einfacher verwalten als VPNs und andere Fernzugriffslösungen, wodurch unsere IT-Mitarbeiter erheblich entlastet werden
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
DE Die Bereitstellung des Anwendungszugriffs für Vertragsmitarbeiter, Agenturen oder andere Partner außerhalb Ihrer Organisation lässt sich nicht immer einfach umsetzen und kann ein Sicherheitsrisiko darstellen.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
ihrer | của bạn |
die | nhà |
oder | người |
DE Trust Wallet lässt dich die folgenden Coins staken
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền bằng các đồng tiền sau đây:
DE Lasst die Spiele beginnen! Ist das Motto von Rival, und warum nicht
VI Hãy bắt đầu trò chơi nào! Phương châm là Đối Thủ, và tại sao không
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
warum | tại sao |
und | đầu |
die | không |
spiele | trò chơi |
DE Little India ist ein geschäftiges historisches Viertel, in dem sich Singapurs indische Volksgruppe hautnah erleben lässt – von der lebendigen Kultur bis hin zu fantastischen Einkaufsmöglichkeiten.
VI Với những bãi biển trong vắt, những điểm đến thú vị và khung cảnh nhiệt đới, Hòn đảo của Niềm vui chắc chắn sẽ khiến bạn mê mẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Der Schuhdesignerrebell lässt uns an seiner vom Punk inspirierten Leidenschaft teilhaben.
VI Nhà thiết kế giày phá cách chia sẻ niềm đam mê lấy cảm hứng từ phong cách punk của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE 4. Unsere Liebe zum Essen lässt sich nicht nur in Restaurants entdecken
VI 4. Vượt ra khỏi các nhà hàng để khám phá niềm đam mê ẩm thực của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
liebe | của |
nur | nhà |
unsere | chúng tôi |
zum | ra |
nicht | tôi |
sich | chúng |
DE Der Hinduismus in Singapur lässt sich bis in das 7. Jahrhundert zurückverfolgen, als Singapur Temasek hieß und ein bedeutender Handelsposten des Srivijayan-Reiches war.
VI Đạo Hindu ở Singapore có gốc rễ từ thế kỉ thứ 7, khi Singapore có tên là Temasek, một thương cảng lớn của đế chế Srivijayan.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
DE Die bezaubernde Architektur des CHIJMES lässt einen an längst vergangene Zeiten zurückdenken.
VI Kiến trúc quyến rũ của CHIJMES phảng phất nét duyên dáng của một thời quá khứ đã qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
DE Eine „vertikale Sightseeing-Tour“ im Singapore Flyer bringt Sie auf 165 Meter Höhe – so hoch wie 42 Stockwerke – und lässt Sie die spektakuläre Szenerie weiter unten bewundern.
VI Một vòng quay ngắm cảnh trên Singapore Flyer sẽ đưa bạn lên cao 165 mét so với mặt đất, tương đương với tòa nhà 42 tầng, để chiêm ngưỡng khung cảnh ngoạn mục bên dưới.
DE Die Singapore River Bumboat Cruise lässt Sie das nächtliche Singapur ganz neu erleben - mit Anlegemöglichkeiten von Boat Quay bis Fullerton.
VI Với những cầu tàu kéo dài từ Boat Quay đến Fullerton, chuyến tham quan Du thuyền Bumboat trên Sông Singapore sẽ cho bạn thấy cảnh đêm tuyệt đẹp ở Singapore từ một góc độ mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
neu | mới |
sie | bạn |
mit | với |
DE Pulau Ubin lässt sich viel besser auf dem Fahrrad als zu Fuß erkunden; mieten Sie sich also am besten eins in einem der Läden am Pier.
VI Khám phá tất cả những điều Đảo Pulau Ubin mang lại có thể là quá sức nếu bạn đi bộ, vì vậy hãy nhớ thuê một chiếc xe đạp từ các cửa hàng nằm rải rác trên cầu cảng chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
sie | bạn |
der | các |
DE 3) Trinkwasser und Sonnencreme: In Singapurs tropischem Klima lässt sich zwar wunderbar Vitamin D tanken, Sie sollten jedoch nicht vergessen, ausreichend zu trinken und Ihre Haut vor der Sonne zu schützen.
VI 3) Nước và kem chống nắng: Khí hậu nhiệt đới của Singapore vô cùng thích hợp để cung cấp lượng Vitamin D cho bạn, nhưng hãy nhớ uống đủ nước và chăm sóc da của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
jedoch | nhưng |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Auch eine Kostprobe von Singapurs Status als Shopping-Paradies lässt sich hier genießen: Im gesamten Airport erwarten Sie internationale Marken von Apple bis Zara
VI Bạn cũng sẽ được trải nghiệm thiên đường bán lẻ của Singapore ở khắp sân bay, với các thương hiệu quốc tế từ Apple đến Zara
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
marken | thương hiệu |
auch | cũng |
DE Trust Wallet lässt dich die folgenden Coins staken
VI Ví Trust Cho phép bạn giữ cổ phần các loại tiền điện tử sau
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Zweitens ist ein Nebeneffekt der Vermeidung von Konflikten im Pufferpool, dass das Ausführen einer Abfrage mit Parallel Query den Pufferpool nicht anlaufen lässt
VI Thứ hai, tác dụng phụ của việc tránh xung đột trong nhóm bộ đệm là quá trình chạy truy vấn Parallel Query sẽ không khởi động nhóm bộ đệm
alemão | vietnamita |
---|---|
ausführen | chạy |
query | truy vấn |
nicht | không |
DE In frankophonen Ländern lässt man sich selten zum Arzt begleiten: um über persönliche Probleme oder seine Gesundheit zu sprechen, geht man lieber allein zum Arzt.
VI Trong văn hóa các nước Pháp ngữ, ít khi người ta đi khám bác sĩ cùng người khác : để nói về vấn đề cá nhân, hoặc vấn đề sức khỏe, người ta thường thích được ở riêng với bác sĩ.
alemão | vietnamita |
---|---|
gesundheit | sức khỏe |
sprechen | nói |
oder | hoặc |
sich | người |
in | trong |
DE Das französische /ʀ/ wird in der Kehle ausgesprochen, als ob man /k/ oder /g/ aussprechen wollte, und dabei lässt man Luft an den Seiten ausströmen, die Zunge ganz flach gegen die unteren Zähne
VI Âm /ʀ/ tiếng Pháp được phát âm trong cổ họng, như thể ta muốn phát âm /k/ hay /g/, bằng cách đẩy hơi ra từ hai bên, lưỡi thẳng, tựa lên răng dưới
DE Cloudflare Spectrum lässt sich mit Argo Smart Routing integrieren, um TCP-Traffic schneller als das „Best-Effort“-Internet zu senden
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
alemão | vietnamita |
---|---|
schneller | nhanh |
mit | với |
DE Anders als sein Name vermuten lässt, ist kein Hauch orange im lokalen frittierten Carrot Cake zu finden, einem leckeren Gericht in den monochromen Farben Schwarz oder Weiß.
VI Nước lèo của món Laksa là sự kết hợp hoàn hảo giữa gia vị và nước cốt dừa, một món bún nước thật khác biệt sẽ làm bừng tỉnh vị giác của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
ist | là |
DE Der Schuhdesignerrebell lässt uns an seiner vom Punk inspirierten Leidenschaft teilhaben.
VI Nhà thiết kế giày phá cách chia sẻ niềm đam mê lấy cảm hứng từ phong cách punk của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Viel Erfolg und lasst ein Feedback da!
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ số RSI giảm báo hiệu xu thế tăng giảm đều.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
DE Lasst uns etwas erschaffen, nicht zerstören, Leute.
VI Mọi người hãy cùng nhau xây dựng và không phá vỡ mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Lasst uns etwas erschaffen, nicht zerstören, Leute.
VI Mọi người hãy cùng nhau xây dựng và không phá vỡ mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Lasst uns etwas erschaffen, nicht zerstören, Leute.
VI Mọi người hãy cùng nhau xây dựng và không phá vỡ mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Lasst uns etwas erschaffen, nicht zerstören, Leute.
VI Mọi người hãy cùng nhau xây dựng và không phá vỡ mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Lasst uns etwas erschaffen, nicht zerstören, Leute.
VI Mọi người hãy cùng nhau xây dựng và không phá vỡ mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Lasst uns etwas erschaffen, nicht zerstören, Leute.
VI Mọi người hãy cùng nhau xây dựng và không phá vỡ mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Lasst uns etwas erschaffen, nicht zerstören, Leute.
VI Mọi người hãy cùng nhau xây dựng và không phá vỡ mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
Mostrando 50 de 50 traduções