Traduzir "daten haben" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "daten haben" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de daten haben

alemão
vietnamita

DE Kumulierte Daten werden aus Ihren personenbezogenen Daten abgeleitet, jedoch laut Gesetz nicht als personenbezogene Daten betrachtet, weil sich diese Daten nicht direkt oder indirekt Ihrer Person zuordnen lassen

VI Dữ liệu tổng hợp sẽ được lấy từ dữ liệu cá nhân của bạn nhưng không được coi dữ liệu cá nhân theo luật dữ liệu này không trực tiếp hoặc gián tiếp tiết lộ danh tính của bạn

alemão vietnamita
daten dữ liệu
personenbezogenen cá nhân
jedoch nhưng
direkt trực tiếp
nicht không
oder hoặc
als như
diese này
werden liệu
aus của
ihrer bạn

DE Wir verwenden diese Daten nur für Werbung, nachdem wir sie entfernt oder mit anderen Daten kombiniert haben, sodass sie nicht mehr mit dir in Verbindung gebracht werden können.

VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa. 

alemão vietnamita
daten thông tin
werbung quảng cáo
verwenden sử dụng
wir chúng tôi
oder hoặc
anderen khác
nachdem khi
sie này
mit với

DE Personenbezogene Daten aufrufen, einschließlich aller Daten, die Sie öffentlich zugänglich gemacht haben

VI Xem thông tin cá nhân của bạn, bao gồm mọi thông tin cá nhân mà bạn đã đăng công khai

alemão vietnamita
daten thông tin
einschließlich bao gồm

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.

VI Chúng tôi hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.

alemão vietnamita
einfach dễ dàng
vorlagen mẫu
jeden người
die nhà
unsere chúng tôi
für của
erstellt tạo

DE Auf unserer Webseite haben wir Benutzer, die besonderes Interesse haben an...

VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...

alemão vietnamita
benutzer người dùng
unserer chúng tôi

DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben

VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu chúng tôi sẽ làm bất cứ điềucần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - vui vẻ trên đường đi

alemão vietnamita
ziel mục tiêu
wir chúng tôi
das
es chúng

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

alemão vietnamita
team nhóm
mit với
für cho
die của
wir tôi

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

alemão vietnamita
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen

VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này

alemão vietnamita
sie này
bereits các

DE Sollten Sie Fragen haben, haben wir wahrscheinlich die Antwort darauf.

VI Nếu bạn bất kỳ câu hỏi nào, thể chúng tôi câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

alemão vietnamita
wir chúng tôi
fragen hỏi
sie đang
die tôi

DE Wenn Sie unbegrenzte Slots haben und verschiedene Mods und Plugins installieren möchten, sollten Sie sich den Enderman-Plan ansehen. Vergleichen Sie unsere Tarife und wenden Sie sich an unser Kundenerfolgs-Team, wenn Sie weitere Fragen haben.

VI Để số lượng không giới hạn cài đặt nhiều mod plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.

alemão vietnamita
installieren cài đặt
vergleichen so sánh
weitere thêm
sie bạn
verschiedene khác
unsere chúng tôi

DE Wir haben uns alle angemeldet, ohne jemals die Allgemeinen Geschäftsbedingungen gelesen zu haben

VI Tất cả chúng ta đều phạm tội khi đăng ký mà không đọc các điều khoản điều kiện

alemão vietnamita
wir chúng ta
ohne không
die các

DE Oder nutze Remarketing-Anzeigen, um Menschen zurückzugewinnen, wenn sie deine Seite verlassen haben, ohne eine Handlung durchgeführt zu haben.

VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa bất kỳ hành động nào.

alemão vietnamita
wenn khi
oder hoặc
menschen người
sie các

DE Auf jeden Fall haben QR-Codes USA-Kampagnen der Einzelhandelsbranche geholfen, die Kunden zu binden und gleichzeitig Spaß zu haben.

VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.

DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất khi nhiều dữ liệu hơn."

alemão vietnamita
mehr nhiều

DE Was ist, wenn ich Fragen haben, wie die Daten zu interpretieren sind?

VI Nếu tôi thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?

alemão vietnamita
daten dữ liệu
wenn liệu
die tôi

DE Sie haben Rechte an Ihren personenbezogenen Daten, und wir verpflichten uns, diese Rechte zu schützen. Gegebenenfalls sind Sie berechtigt, einige oder alle der folgenden Rechte auszuüben:

VI Bạn quyền đối với dữ liệu cá nhân của mình chúng tôi cam kết đảm bảo các quyền này. Bạn thể được thực hiện một số hoặc tất cả các quyền sau:

alemão vietnamita
personenbezogenen cá nhân
daten dữ liệu
oder hoặc
alle tất cả các
diese này
sie bạn
der của

DE Insofern technisch durchführbar, haben Sie das Recht einzufordern, dass solche Daten direkt von uns an einen anderen Datenverantwortlichen übermittelt werden.

VI Nếu khả thi về mặt kỹ thuật, bạn sẽ quyền yêu cầu dữ liệu đó được chuyển giao thẳng từ chúng tôi đến bên kiểm soát khác.

alemão vietnamita
recht quyền
daten dữ liệu
anderen khác
uns chúng tôi
das liệu
werden được

DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben, aber können Ihnen darauffolgend nicht mehr unsere Serviceleistungen bereitstellen.

VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng sau này chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ.

alemão vietnamita
personenbezogenen cá nhân
daten dữ liệu
aber nhưng
bereitstellen cung cấp
nachdem khi
ihre của bạn
können liệu
unsere chúng tôi
sie này

DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.

VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá xử lý giải thưởng.

alemão vietnamita
personenbezogenen cá nhân
daten dữ liệu
jedoch nhưng
wir chúng tôi
werden liệu
ihre của bạn
sie này

DE Wir können Ihre Daten ebenfalls über Inhalte beziehen, die Sie auf diesen sozialen Netzwerken geteilt haben

VI Chúng tôi cũng thể sẽ nhận được thông tin của bạn thông qua nội dung bạn đã gửi đến các trang mạng xã hội này

alemão vietnamita
daten thông tin
ebenfalls cũng
netzwerken mạng
wir chúng tôi
über qua
diesen này

DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất khi nhiều dữ liệu hơn."

alemão vietnamita
mehr nhiều

DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất khi nhiều dữ liệu hơn."

alemão vietnamita
mehr nhiều

DE Was ist, wenn ich Fragen haben, wie die Daten zu interpretieren sind?

VI Nếu tôi thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?

alemão vietnamita
daten dữ liệu
wenn liệu
die tôi

DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất khi nhiều dữ liệu hơn."

alemão vietnamita
mehr nhiều

DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất khi nhiều dữ liệu hơn."

alemão vietnamita
mehr nhiều

DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“

VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất khi nhiều dữ liệu hơn."

alemão vietnamita
mehr nhiều

DE Gelegentlich ergänzen wir diese Daten durch relevante, nicht vertrauliche Angaben aus Gesprächen, die Sie mit uns geführt haben.

VI Đôi khi, chúng tôi cũng sẽ giữ dữ liệu cuộc hội thoại liên quan, không nội dung nhạy cảm mà bạn đã chia sẻ với chúng tôi.

alemão vietnamita
daten dữ liệu
nicht không
sie bạn
mit với

DE Was ist, wenn ich Fragen haben, wie die Daten zu interpretieren sind?

VI Nếu tôi thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?

alemão vietnamita
daten dữ liệu
wenn liệu
die tôi

DE Sie haben Rechte an Ihren personenbezogenen Daten, und wir verpflichten uns, diese Rechte zu schützen. Gegebenenfalls sind Sie berechtigt, einige oder alle der folgenden Rechte auszuüben:

VI Bạn quyền đối với dữ liệu cá nhân của mình chúng tôi cam kết đảm bảo các quyền này. Bạn thể được thực hiện một số hoặc tất cả các quyền sau:

alemão vietnamita
personenbezogenen cá nhân
daten dữ liệu
oder hoặc
alle tất cả các
diese này
sie bạn
der của

DE Insofern technisch durchführbar, haben Sie das Recht einzufordern, dass solche Daten direkt von uns an einen anderen Datenverantwortlichen übermittelt werden.

VI Nếu khả thi về mặt kỹ thuật, bạn sẽ quyền yêu cầu dữ liệu đó được chuyển giao thẳng từ chúng tôi đến bên kiểm soát khác.

alemão vietnamita
recht quyền
daten dữ liệu
anderen khác
uns chúng tôi
das liệu
werden được

DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben, aber können Ihnen darauffolgend nicht mehr unsere Serviceleistungen bereitstellen.

VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng sau này chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ.

alemão vietnamita
personenbezogenen cá nhân
daten dữ liệu
aber nhưng
bereitstellen cung cấp
nachdem khi
ihre của bạn
können liệu
unsere chúng tôi
sie này

DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.

VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá xử lý giải thưởng.

alemão vietnamita
personenbezogenen cá nhân
daten dữ liệu
jedoch nhưng
wir chúng tôi
werden liệu
ihre của bạn
sie này

Mostrando 50 de 50 traduções