DE Kumulierte Daten werden aus Ihren personenbezogenen Daten abgeleitet, jedoch laut Gesetz nicht als personenbezogene Daten betrachtet, weil sich diese Daten nicht direkt oder indirekt Ihrer Person zuordnen lassen
"daten haben" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Kumulierte Daten werden aus Ihren personenbezogenen Daten abgeleitet, jedoch laut Gesetz nicht als personenbezogene Daten betrachtet, weil sich diese Daten nicht direkt oder indirekt Ihrer Person zuordnen lassen
VI Dữ liệu tổng hợp sẽ được lấy từ dữ liệu cá nhân của bạn nhưng không được coi là dữ liệu cá nhân theo luật vì dữ liệu này không trực tiếp hoặc gián tiếp tiết lộ danh tính của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
personenbezogenen | cá nhân |
jedoch | nhưng |
direkt | trực tiếp |
nicht | không |
oder | hoặc |
als | như |
diese | này |
werden | liệu |
aus | của |
ihrer | bạn |
DE Wir verwenden diese Daten nur für Werbung, nachdem wir sie entfernt oder mit anderen Daten kombiniert haben, sodass sie nicht mehr mit dir in Verbindung gebracht werden können.
VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
werbung | quảng cáo |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
anderen | khác |
nachdem | khi |
sie | này |
mit | với |
DE Personenbezogene Daten aufrufen, einschließlich aller Daten, die Sie öffentlich zugänglich gemacht haben
VI Xem thông tin cá nhân của bạn, bao gồm mọi thông tin cá nhân mà bạn đã đăng công khai
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
einschließlich | bao gồm |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
vorlagen | mẫu |
jeden | người |
die | nhà |
unsere | chúng tôi |
für | của |
erstellt | tạo |
DE Auf unserer Webseite haben wir Benutzer, die besonderes Interesse haben an...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
unserer | chúng tôi |
DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
alemão | vietnamita |
---|---|
ziel | mục tiêu |
wir | chúng tôi |
das | và |
es | chúng |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
alemão | vietnamita |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Wenn Sie sich angemeldet haben, dann haben Sie bereits zugestimmt, diese Regeln zu befolgen
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
bereits | các |
DE Sollten Sie Fragen haben, haben wir wahrscheinlich die Antwort darauf.
VI Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, có thể chúng tôi có câu trả lời bạn đang tìm kiếm.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
fragen | hỏi |
sie | đang |
die | tôi |
DE Wenn Sie unbegrenzte Slots haben und verschiedene Mods und Plugins installieren möchten, sollten Sie sich den Enderman-Plan ansehen. Vergleichen Sie unsere Tarife und wenden Sie sich an unser Kundenerfolgs-Team, wenn Sie weitere Fragen haben.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
installieren | cài đặt |
vergleichen | so sánh |
weitere | thêm |
sie | bạn |
verschiedene | khác |
unsere | chúng tôi |
DE Wir haben uns alle angemeldet, ohne jemals die Allgemeinen Geschäftsbedingungen gelesen zu haben
VI Tất cả chúng ta đều phạm tội khi đăng ký mà không đọc các điều khoản và điều kiện
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
ohne | không |
die | các |
DE Oder nutze Remarketing-Anzeigen, um Menschen zurückzugewinnen, wenn sie deine Seite verlassen haben, ohne eine Handlung durchgeführt zu haben.
VI Hoặc thử các quảng cáo tái tiếp thị để thu hút mọi người trở lại nếu họ rời đi khi chưa có bất kỳ hành động nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
oder | hoặc |
menschen | người |
sie | các |
DE Auf jeden Fall haben QR-Codes USA-Kampagnen der Einzelhandelsbranche geholfen, die Kunden zu binden und gleichzeitig Spaß zu haben.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
DE Was ist, wenn ich Fragen haben, wie die Daten zu interpretieren sind?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
wenn | liệu |
die | tôi |
DE Sie haben Rechte an Ihren personenbezogenen Daten, und wir verpflichten uns, diese Rechte zu schützen. Gegebenenfalls sind Sie berechtigt, einige oder alle der folgenden Rechte auszuüben:
VI Bạn có quyền đối với dữ liệu cá nhân của mình và chúng tôi cam kết đảm bảo các quyền này. Bạn có thể được thực hiện một số hoặc tất cả các quyền sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
alle | tất cả các |
diese | này |
sie | bạn |
der | của |
DE Insofern technisch durchführbar, haben Sie das Recht einzufordern, dass solche Daten direkt von uns an einen anderen Datenverantwortlichen übermittelt werden.
VI Nếu khả thi về mặt kỹ thuật, bạn sẽ có quyền yêu cầu dữ liệu đó được chuyển giao thẳng từ chúng tôi đến bên kiểm soát khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
daten | dữ liệu |
anderen | khác |
uns | chúng tôi |
das | liệu |
werden | được |
DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben, aber können Ihnen darauffolgend nicht mehr unsere Serviceleistungen bereitstellen.
VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng sau này chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
aber | nhưng |
bereitstellen | cung cấp |
nachdem | khi |
ihre | của bạn |
können | liệu |
unsere | chúng tôi |
sie | này |
DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.
VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ có ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá và xử lý giải thưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
werden | liệu |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Wir können Ihre Daten ebenfalls über Inhalte beziehen, die Sie auf diesen sozialen Netzwerken geteilt haben
VI Chúng tôi cũng có thể sẽ nhận được thông tin của bạn thông qua nội dung bạn đã gửi đến các trang mạng xã hội này
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
ebenfalls | cũng |
netzwerken | mạng |
wir | chúng tôi |
über | qua |
diesen | này |
DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
DE Was ist, wenn ich Fragen haben, wie die Daten zu interpretieren sind?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
wenn | liệu |
die | tôi |
DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
DE Mehr Daten zu haben macht es viel einfacher, kluge Entscheidungen im Advertising zu treffen.“
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
DE Gelegentlich ergänzen wir diese Daten durch relevante, nicht vertrauliche Angaben aus Gesprächen, die Sie mit uns geführt haben.
VI Đôi khi, chúng tôi cũng sẽ giữ dữ liệu cuộc hội thoại có liên quan, không có nội dung nhạy cảm mà bạn đã chia sẻ với chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
nicht | không |
sie | bạn |
mit | với |
DE Was ist, wenn ich Fragen haben, wie die Daten zu interpretieren sind?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
wenn | liệu |
die | tôi |
DE Sie haben Rechte an Ihren personenbezogenen Daten, und wir verpflichten uns, diese Rechte zu schützen. Gegebenenfalls sind Sie berechtigt, einige oder alle der folgenden Rechte auszuüben:
VI Bạn có quyền đối với dữ liệu cá nhân của mình và chúng tôi cam kết đảm bảo các quyền này. Bạn có thể được thực hiện một số hoặc tất cả các quyền sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
alle | tất cả các |
diese | này |
sie | bạn |
der | của |
DE Insofern technisch durchführbar, haben Sie das Recht einzufordern, dass solche Daten direkt von uns an einen anderen Datenverantwortlichen übermittelt werden.
VI Nếu khả thi về mặt kỹ thuật, bạn sẽ có quyền yêu cầu dữ liệu đó được chuyển giao thẳng từ chúng tôi đến bên kiểm soát khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
daten | dữ liệu |
anderen | khác |
uns | chúng tôi |
das | liệu |
werden | được |
DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben, aber können Ihnen darauffolgend nicht mehr unsere Serviceleistungen bereitstellen.
VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng sau này chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
aber | nhưng |
bereitstellen | cung cấp |
nachdem | khi |
ihre | của bạn |
können | liệu |
unsere | chúng tôi |
sie | này |
DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.
VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ có ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá và xử lý giải thưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
werden | liệu |
ihre | của bạn |
sie | này |
Mostrando 50 de 50 traduções