AR يمكن تحميل الملف فقط عن طريق الرابط المميز الذي لا يمكن توقعه والذي تحصل عليه من موقعنا.
AR يمكن تحميل الملف فقط عن طريق الرابط المميز الذي لا يمكن توقعه والذي تحصل عليه من موقعنا.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
تحميل | tải xuống |
الملف | tập tin |
الرابط | url |
الذي | của |
AR كم علامتك التجارية قيمتها؟ على سبيل المثال، يمكن زوج أي اسم من الجينز قيمته دولار 19 بينما ليفي وصفت زوج من الجينز يمكن أن يستحق $119
VI Thương hiệu của bạn đáng giá bao nhiêu? Ví dụ, một chiếc quần jeans không tên có thể trị giá 19 USD trong khi một chiếc quần bò Levi có thể trị giá 119 USD
AR يمكن استخدام GuerrillaMail لإنشاء بريد إلكتروني يمكن التخلص منه
VI GuerrillaMail có thể được sử dụng để tạo email dùng một lần
AR لا يمكن لمواقع الويب، والأطراف الثالثة، والمعلنين تخزين الكوكيز والبيانات الأخرى على الـ Mac الخاص بك
VI Các trang web, bên thứ ba và nhà quảng cáo không thể lưu trữ cookie và các dữ liệu khác trên máy Mac của bạn
AR يمكن أن يمنع هذا بعض مواقع الويب من العمل بشكل ملائم.
VI Điều này có thể khiến một số trang web không hoạt động đúng cách.
árabe | vietnamita |
---|---|
هذا | này |
الويب | web |
مواقع | trang web |
AR يمكن لمواقع الويب والجهات الخارجية والمعلنين تخزين الكوكيز والبيانات الأخرى على الـ Mac.
VI Các trang web, bên thứ ba và nhà quảng cáo có thể lưu trữ cookie và các dữ liệu khác trên máy Mac của bạn.
AR يمكن لسكان كاليفورنيا الاتصال بالرقم 211، والذي يوفر معلومات محلية عن الخدمات الاجتماعية على مدار 24 ساعة في اليوم.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
árabe | vietnamita |
---|---|
كاليفورنيا | california |
الاتصال | gọi |
معلومات | thông tin |
اليوم | ngày |
AR لا يمكن لقادة الصحة العامة بالولاية معالجة تفاوت الرعاية الصحية المقدمة لمواجهة كوفيد -19 وحدهم
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
árabe | vietnamita |
---|---|
الصحية | sức khỏe |
كوفيد | covid |
AR يمكن أن تمنع اللقاحات جميع حالات دخول المستشفيات والوفيات المرتبطة بكوفيد-19. حالات ما بعد التطعيم باللقاحات نادرة للغاية.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
árabe | vietnamita |
---|---|
جميع | tất cả các |
بعد | sau |
AR ما يمكن توقعه بعد الحصول على التطعيم
VI Điều gì sẽ xảy ra sau khi tiêm vắc-xin
árabe | vietnamita |
---|---|
بعد | sau |
AR يمكن لسكان كاليفورنيا تحديد مواعيد الحصول على جرعتهم المعززة على My Turn.
VI Người dân California có thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.
árabe | vietnamita |
---|---|
كاليفورنيا | california |
AR يمكن أن تؤدي اللقاحات إلى وقف انتشار متحورات فيروس كورونا
VI Tiêm vắc-xin có thể ngăn chặn sự lây lan của các biến thể vi-rút corona
AR إذا سار كل شيء على ما يرام، يمكن الحصول على إذن لهذه الفئة العمرية التالية في وقت لاحق من هذا العام
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
العمرية | tuổi |
هذا | này |
AR هل يمكن لصاحب العمل طلب تطعيم ضد كوفيد-19 لجميع الموظفين الذين يدخلون إلى مكان العمل؟
VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?
árabe | vietnamita |
---|---|
العمل | làm việc |
الموظفين | nhân viên |
مكان | nơi |
إلى | vào |
AR ولا يمكن إجراء استثناءات إلا لأولئك الذين لديهم ما يلي:
VI Chỉ có thể áp dụng trường hợp ngoại lệ cho những người:
AR يمكن للأشخاص الذين يعانون من حالات صحية مزمنة الحصول على التطعيم، طالما أنهم لا يعانون من حساسية من مكونات اللقاح
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin
árabe | vietnamita |
---|---|
للأشخاص | người |
على | với |
الذين | các |
AR إن لقاحات كوفيد-19 لا تحتوي على الفيروس الحي، لذلك لا يمكن أن تتسبب في الإصابة بكوفيد-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
AR إن الحصول على لقاح كوفيد-19 أثناء الحمل يمكن أن يحميك من المرض الشديد
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
árabe | vietnamita |
---|---|
على | trong |
AR إن الحديث مع العائلة والأصدقاء حول فوائد الحصول على لقاح كوفيد-19 يمكن أن يكون صعبا
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
árabe | vietnamita |
---|---|
على | với |
AR أي من سكان كاليفورنيا بعمر 12 عاماً وأكبر يمكن أن يحصل على المطعوم مجاناً.
VI Mọi người dân California từ 12 tuổi trở lên đều có thể được tiêm vắc-xin miễn phí.
árabe | vietnamita |
---|---|
كاليفورنيا | california |
يمكن | có thể được |
على | lên |
AR يمكن استخدام هذه النسخة الرقمية كإثبات حصولك على اللقاح.
VI Bản sao kỹ thuật số này có thể được sử dụng làm bằng chứng về việc tiêm vắc-xin.
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
استخدام | sử dụng |
هذه | này |
AR يمكن أن يتضمن ذلك معيارًا متعلقًا بالسلامة يتطلب التطعيم ضد كوفيد-19.
VI Trong đó có thể bao gồm tiêu chuẩn liên quan đến an toàn yêu cầu tiêm vắc-xin COVID-19.
árabe | vietnamita |
---|---|
معيار | tiêu chuẩn |
AR يمكن لأداة تحويل الصور المجانية من تحويل الصور من أكثر من 120 امتداد مختلف للصور إلى صيغة PNG مجاناً (Portable Network Graphics).
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này có thể chuyển đổi hình ảnh từ hơn 120 định dạng ban đầu sang PNG (Portable Network Graphics).
árabe | vietnamita |
---|---|
تحويل | chuyển đổi |
الصور | hình ảnh |
أكثر | hơn |
png | png |
AR ونتيجة لذلك، يمكن لهؤلاء الموردين مواصلة الامتثال المستمر التزامًا بقانون إدارة الغذاء والدواء الأمريكية والحد من مخاطر قضايا الامتثال.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
AR يمكن تقديم النسخ المطبوعة عند الطلب.
VI Có thể cung cấp các bản cứng theo yêu cầu.
árabe | vietnamita |
---|---|
تقديم | cung cấp |
AR وفي حال الحاجة إلى استيفاء جميع المتطلبات، يمكن إصدار الشهادة ويمكن استخدام الشعار العضوي على المنتجات المعتمدة.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu thì có thể được cấp giấy chứng nhận và sử dụng logo hữu cơ trên các sản phẩm được chứng nhận.
árabe | vietnamita |
---|---|
جميع | tất cả các |
يمكن | có thể được |
استخدام | sử dụng |
على | trên |
المنتجات | sản phẩm |
AR في الواقع، يمكن لأعضاء أيّ قطاع (على سبيل المثال الزراعة والصناعة والبلديات والمطارات) التقدم للحصول على الاعتماد.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
árabe | vietnamita |
---|---|
على | trên |
AR الاتحاد الدولي لوكالات التفتيش - بنود وشروط العمل (1999) (الإنجليزية) يمكن الرجوع إلى هذه البنود والشروط وتنزيلها بالنقر فوق الرابط.
VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản và điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | vào |
الرابط | liên kết |
هذه | này |
AR فيما يلي الأشكال المختلفة التي يمكن أن يأخذها التمييز، وما يمكنك القيام به حيالها.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể làm |
التي | các |
AR يمكن لأي شخص أن يُصاب بفيروس كورونا
VI Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm vi-rút corona
AR يمكن أن يحدث ذلك حتى عندما يتعلم الطالب في المنزل
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
árabe | vietnamita |
---|---|
عندما | khi |
AR إذا كنت تعتقد أن طفلك يتعرض للتنمر عبر الإنترنت، فهناك مساعدة يمكن تقديمها لك. راجع موارد الوقاية من التنمر الصادرة عن إدارة التعليم.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
árabe | vietnamita |
---|---|
عبر | của |
AR بعد أن يتم تحويل ملفك، فإنه يمكنك قراءة هذه المقالة عن رفع الملفات على إنستغرام كيف يمكن رفع ملف على إنستغرام.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
árabe | vietnamita |
---|---|
إنستغرام | |
يمكن | có thể làm |
تحويل | chuyển đổi |
هذه | này |
ملف | file |
بعد | sau |
على | lên |
AR ما هي رموز الاستجابة السريعة (QR) وككيف يمكن استخدامهم لنقل رابط التحميل إلى الهاتف الجوّال؟
VI Mã QR để làm gì và làm thế nào chúng có thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
رابط | liên kết |
التحميل | tải xuống |
إلى | vào |
AR كيف يمكن التحويل من ملف JPG إلى PDF؟
VI Làm cách nào để chuyển đổi file JPG thành PDF?
árabe | vietnamita |
---|---|
التحويل | chuyển đổi |
ملف | file |
jpg | jpg |
AR كيف يمكن التحويل من ملف PDF إلى WORD؟
VI Làm cách nào để chuyển đổi file PDF thành WORD?
árabe | vietnamita |
---|---|
التحويل | chuyển đổi |
ملف | file |
AR كيف يمكن التحويل من ملف MP4 إلى MP3؟
VI Làm cách nào để chuyển đổi file MP4 thành MP3?
árabe | vietnamita |
---|---|
التحويل | chuyển đổi |
ملف | file |
AR يمكن وضع رمز تتبّع من نظام الإعلانات لديك أو يمكننا إعطاءك إمكانية الوصول إلى الإحصاءات المفصّلة من برنامج إدارة الإعلانات الذي نستخدمه
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
árabe | vietnamita |
---|---|
نظام | hệ thống |
الإعلانات | quảng cáo |
الوصول | truy cập |
برنامج | phần mềm |
الذي | của |
لديك | bạn |
إلى | vào |
AR الملف الأصلي يمكن تشفيره باستخدام إدارة الحقوق الرقمية (DRM) للمالك.
VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.
árabe | vietnamita |
---|---|
الملف | file |
AR بعض أنواع الترميز في داخل تنسيق الملف والضرورية لعمل الملف لا يمكن تحويلها.
VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.
árabe | vietnamita |
---|---|
الملف | file |
AR تم ضبط حجم الملف الذي يمكن رفعه وتحويله مجاناً إلى 100 ميغابايت. لتتمكّن من رفع ملفات أكبر في الحجم، يرجى إلقاء نظرة على خدماتنا المميّزة.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
árabe | vietnamita |
---|---|
رفع | tải lên |
الملف | file |
الذي | của |
حجم | kích thước |
AR كيف يمكن التحويل إلى GIF؟
VI Cách để chuyển đổi sang GIF?
árabe | vietnamita |
---|---|
التحويل | chuyển đổi |
AR كيف يمكن إنشاء صورة ICO؟
VI Làm cách nào để tạo ICO?
árabe | vietnamita |
---|---|
إنشاء | tạo |
AR الحد الأقصى في الوقت الحالي لحجم الصور التي يمكن رفعها هو 100 ميغابايت.
VI Kích thước tải lên hiện đã được giới hạn ở 100 MB cho mỗi file hình ảnh.
árabe | vietnamita |
---|---|
الصور | hình ảnh |
التي | cho |
AR كيف يمكن التحويل إلى JPG؟
VI Làm cách nào để chuyển đổi sang JPG?
árabe | vietnamita |
---|---|
التحويل | chuyển đổi |
jpg | jpg |
AR يمكن بعد ذلك تعديلها أو إضافة الألوان عليها مع برامج الرسومات المتجهية المجانية مثل برنامج Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
بعد | sau |
الألوان | màu |
مثل | bằng |
برنامج | chương trình |
AR يحتوي حقل المُحيل على العنوان الخاص بموقع الإنترنت الذي قمت بزيارته مسبقًا وهي ليست معلومات يمكن تحديدها شخصياً.
VI Trường liên kết giới thiệu chứa url của trang web mà bạn đã truy cập trước đó và không phải là PII
árabe | vietnamita |
---|---|
الإنترنت | web |
الذي | của |
AR نحن غير مسؤولين عن المحتوى الموجود على أي مواقع خارجية يمكن الوصول إليها من خلال خدمتنا
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
árabe | vietnamita |
---|---|
نحن | chúng tôi |
غير | không |
على | trên |
الوصول | truy cập |
مواقع | trang web |
خلال | qua |
AR يمكن الآن أن يأخذ طفلك اللقاح إذا كان عمره 5 سنوات أو أكبر
VI Bây giờ con của quý vị có thể được tiêm vắc-xin nếu các trẻ từ 5 tuổi trở lên
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
AR الآن يمكن لطفلك أن يأخذ اللقاح إذا كان عمره 5 سنوات أو أكبر.
VI Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
Mostrando 50 de 50 traduções