EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
"makes people love" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
makes | bạn cho chúng tôi các có cần của của bạn gì hoặc liệu là làm làm cho mọi một nhiều nên ra sẽ trong tất cả và với điều được để |
people | bạn bộ chúng tôi con người các có cũng của bạn dân hoặc họ liệu là mọi mọi người mỗi một người nó tôi và đó đội |
love | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của họ khi là một những tôi từ và với điều được đến để |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN Up to 10% discount if you buy for additional people, with a minimum of 3 people and maximum of 5 people.
VI Ưu đâĩ lên đến 10% phí khi mua gói bảo hiểm cho 3 người, tối đa 5 người.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
buy | mua |
people | người |
maximum | tối đa |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
in | trong |
for | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
for | cho |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir
VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
or | hoặc |
save | lưu |
call | gọi |
people | người |
many | nhiều |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
EN Their goal is to create relationships and experiences with people and those they love.
VI Mục tiêu của họ là tạo mối quan hệ và trải nghiệm với mọi người và những người họ yêu thương.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
goal | mục tiêu |
experiences | trải nghiệm |
create | tạo |
people | người |
with | với |
EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.
VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
use | sử dụng |
find | tìm |
or | hoặc |
why | tại sao |
people | người |
and | như |
EN Appreciating the uniqueness of those around us makes us better as people, and greater as a company.
VI Sự độc đáo của mỗi người xung quanh chúng ta khiến cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn, và đưa công ty trở nên vững mạnh hơn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
around | xung quanh |
us | chúng ta |
people | người |
company | công ty |
of | của |
better | hơn |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
times | lần |
fully | đầy |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there
VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp và phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó
Англиски | Виетнамски |
---|---|
pick | chọn |
area | khu vực |
but | nhưng |
people | người |
and | như |
them | với |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people
VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết và tập trung vào những người quan trọng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
feature | tính năng |
users | người dùng |
and | và |
important | quan trọng |
be | là |
people | người |
this | này |
to | làm |
EN Some people will be mailed debit cards in January, and the IRS urges people to carefully check their mail
VI Một số người sẽ nhận được thẻ khấu trừ tiền qua đường bưu điện vào tháng Giêng, và Sở Thuế Vụ kêu gọi mọi người kiểm tra kỹ hòm thư của họ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
january | tháng |
check | kiểm tra |
people | người |
and | và |
their | của |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form
VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn có thể dùng "tu"
Англиски | Виетнамски |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
people | người |
the | này |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
times | lần |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are less than 20,000 people in this group.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
group | nhóm |
privacy | riêng |
this | này |
people | người |
not | không |
in | trong |
EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
includes | bao gồm |
learn | hiểu |
more | thêm |
are | được |
EN The number of people on the booking may not exceed 9 people including adults, children, and infants.
VI Số người trên đặt chỗ không thể vượt quá 9 người bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
including | bao gồm |
children | trẻ em |
on | trên |
the | không |
EN Business accounts are currently not available in Crimea, Cuba, Donetsk People's Republic, Iran, Luhansk People's Republic, North Korea or Syria.
VI Tài khoản doanh nghiệp hiện không có sẵn tại Crimea, Cuba, Cộng hòa Nhân dân Donetsk, Iran, Cộng hòa Nhân dân Luhansk, Bắc Triều Tiên hoặc Syria.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
accounts | tài khoản |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
EN Don't make it a condition that people need to save a specific image. Give people the ability to choose Pins based on their tastes and preferences, even if it's from a selection or a given website.
VI Đừng yêu cầu mọi người lưu một hình ảnh cụ thể. Hãy cho phép mọi người chọn Ghim theo thị hiếu và sở thích của họ, ngay cả khi Ghim đó xuất phát từ một lựa chọn hoặc trang web đã có.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
save | lưu |
image | hình ảnh |
based | theo |
or | hoặc |
people | người |
choose | chọn |
give | cho |
website | trang |
and | của |
EN When around vulnerable people, including people who are older or have medical conditions
VI Khi ở gần những người dễ nhiễm bệnh, bao gồm người cao tuổi hoặc người có bệnh nền
Англиски | Виетнамски |
---|---|
including | bao gồm |
when | khi |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN And we're flattered to know they love us!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
to | cũng |
know | biết |
they | chúng |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
Англиски | Виетнамски |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи