Преведи "makes people love" на Виетнамски

Се прикажуваат 50 од 50 преводи на фразата "makes people love" од Англиски на Виетнамски

Превод на Англиски до Виетнамски од makes people love

Англиски
Виетнамски

EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!

VI Điều đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!

Англиски Виетнамски
this này
in trong
makes cho
people người
article bài viết

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

Англиски Виетнамски
we chúng tôi
your bạn
too cũng

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

Англиски Виетнамски
months tháng
you bạn
the không

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

Англиски Виетнамски
if nếu
project dự án
part phần
get nhận
of của
we chúng tôi
want muốn
your bạn

EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.

VI Điều tôi thích nhất chính thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo thả.

Англиски Виетнамски
of của

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

Англиски Виетнамски
people người
or hoặc
age tuổi
over cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.

Англиски Виетнамски
in trong
age tuổi
over cho
people người

EN Up to 10% discount if you buy for additional people, with a minimum of 3 people and maximum of 5 people.

VI Ưu đâĩ lên đến 10% phí khi mua gói bảo hiểm cho 3 người, tối đa 5 người.

Англиски Виетнамски
buy mua
people người
maximum tối đa

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

Англиски Виетнамски
is được
in trong
for cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

Англиски Виетнамски
in trong
or hoặc
for cho

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO ? mang lại điều mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

Англиски Виетнамски
bring mang lại
millions triệu
world thế giới
answer trả lời
find tìm
people người
follow theo dõi
article bài viết
this này

EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir

VI nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm

Англиски Виетнамски
important quan trọng
or hoặc
save lưu
call gọi
people người
many nhiều
need cần
want muốn
you bạn

EN Their goal is to create relationships and experiences with people and those they love.

VI Mục tiêu của họ tạo mối quan hệ trải nghiệm với mọi người những người họ yêu thương.

Англиски Виетнамски
goal mục tiêu
experiences trải nghiệm
create tạo
people người
with với

EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.

VI Đó lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.

Англиски Виетнамски
brands thương hiệu
help giúp
use sử dụng
find tìm
or hoặc
why tại sao
people người
and như

EN Appreciating the uniqueness of those around us makes us better as people, and greater as a company.

VI Sự độc đáo của mỗi người xung quanh chúng ta khiến cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn, đưa công ty trở nên vững mạnh hơn.

Англиски Виетнамски
around xung quanh
us chúng ta
people người
company công ty
of của
better hơn

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англиски Виетнамски
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англиски Виетнамски
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англиски Виетнамски
people người
times lần
fully đầy

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người bệnh nền thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người bệnh nền.

Англиски Виетнамски
people người
learn hiểu
get các
more thêm
are những

EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.

VI Tỉ lệ phần trăm được tính số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.

Англиски Виетнамски
in trong
group nhóm
people người
statewide toàn tiểu bang

EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there

VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó

Англиски Виетнамски
pick chọn
area khu vực
but nhưng
people người
and như
them với

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những bạn làm

Англиски Виетнамски
decision quyết định
follow làm theo
people người
you bạn
do làm
the không

EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people

VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết tập trung vào những người quan trọng

Англиски Виетнамски
feature tính năng
users người dùng
and
important quan trọng
be
people người
this này
to làm

EN Some people will be mailed debit cards in January, and the IRS urges people to carefully check their mail

VI Một số người sẽ nhận được thẻ khấu trừ tiền qua đường bưu điện vào tháng Giêng, Sở Thuế Vụ kêu gọi mọi người kiểm tra kỹ hòm thư của họ

Англиски Виетнамски
january tháng
check kiểm tra
people người
and
their của

EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities

VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong hỗ trợ người khuyết tật

Англиски Виетнамски
people người
water nước
improve cải thiện
health sức khỏe
projects dự án
and các

EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form

VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn thể dùng "tu"

Англиски Виетнамски
age tuổi
or hoặc
people người
the này
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than people who received their booster dose.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.

Англиски Виетнамски
people người
times lần

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than people who received their booster dose.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.

Англиски Виетнамски
times lần
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than people who received their booster dose.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.

Англиски Виетнамски
people người
times lần

EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are less than 20,000 people in this group.

VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân ít hơn 20,000 người trong nhóm này.

Англиски Виетнамски
data dữ liệu
group nhóm
privacy riêng
this này
people người
not không
in trong

EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.

VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.

Англиски Виетнамски
people người
disease bệnh
includes bao gồm
learn hiểu
more thêm
are được

EN The number of people on the booking may not exceed 9 people including adults, children, and infants.

VI Số người trên đặt chỗ không thể vượt quá 9 người bao gồm người lớn, trẻ em trẻ sơ sinh.

Англиски Виетнамски
people người
including bao gồm
children trẻ em
on trên
the không

EN  Business accounts are currently not available in Crimea, Cuba, Donetsk People's Republic, Iran, Luhansk People's Republic, North Korea or Syria.

VI  Tài khoản doanh nghiệp hiện không sẵn tại Crimea, Cuba, Cộng hòa Nhân dân Donetsk, Iran, Cộng hòa Nhân dân Luhansk, Bắc Triều Tiên hoặc Syria.

Англиски Виетнамски
business doanh nghiệp
accounts tài khoản
not không
available có sẵn
or hoặc

EN Don't make it a condition that people need to save a specific image. Give people the ability to choose Pins based on their tastes and preferences, even if it's from a selection or a given website.

VI Đừng yêu cầu mọi người lưu một hình ảnh cụ thể. Hãy cho phép mọi người chọn Ghim theo thị hiếu sở thích của họ, ngay cả khi Ghim đó xuất phát từ một lựa chọn hoặc trang web đã .

Англиски Виетнамски
save lưu
image hình ảnh
based theo
or hoặc
people người
choose chọn
give cho
website trang
and của

EN When around vulnerable people, including people who are older or have medical conditions

VI Khi ở gần những người dễ nhiễm bệnh, bao gồm người cao tuổi hoặc người bệnh nền

Англиски Виетнамски
including bao gồm
when khi
or hoặc
people người
are những

EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.

VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi

Англиски Виетнамски
of của
we chúng tôi

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu những các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

Англиски Виетнамски
enterprise doanh nghiệp
professionals các chuyên gia
global toàn cầu
about của
learn hiểu
network mạng
what những

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

Англиски Виетнамски
with với
you bạn

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

Англиски Виетнамски
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.

VI Nếu bạn vẫn thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.

Англиски Виетнамски
directly trực tiếp
if nếu
still vẫn
to với
help giúp
you bạn

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

Англиски Виетнамски
to với
you bạn

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

Англиски Виетнамски
safer an toàn
be
the khi

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

Англиски Виетнамски
we chúng tôi
you bạn

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích vì đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

Англиски Виетнамски
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN And we're flattered to know they love us!

VI chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!

Англиски Виетнамски
to cũng
know biết
they chúng

EN Empower your creators with tools they'll love you for.

VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.

Англиски Виетнамски
your của bạn
you bạn
for cho

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

Англиски Виетнамски
changes thay đổi
for với
the không

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn giấc mơ của họ

Англиски Виетнамски
always luôn
on trên
those những

Се прикажуваат 50 од 50 преводи