EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
Англиски | Виетнамски |
---|---|
part | phần |
network | mạng |
model | mô hình |
reward | phần thưởng |
of | của |
through | qua |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.
VI Và nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
water | nước |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments
VI Phù hợp với cả trong nhà và ngoài trời nhờ độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường lạnh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
environments | môi trường |
and | với |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cannot | không |
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
Англиски | Виетнамски |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN To bolster the immune system, we highly recommend a body exfoliation followed by time in the steam room, the Jacuzzi and the cold plunge pool.
VI Để tăng cường hệ miễn dịch, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tẩy da chết toàn thân, sau đó là thời gian trong phòng xông hơi ướt, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
time | thời gian |
room | phòng |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN Visit our Express Care clinic for the common cold, sore throat, sinus infections and flu
VI Ghé thăm phòng khám Express Care của chúng tôi để điều trị cảm lạnh thông thường, viêm họng, nhiễm trùng xoang và cúm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Convert cold traffic into warm leads
VI Chuyển đổi lưu lượng truy cập ít tương tác thành các khách hàng tiềm năng nhiệt tình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
convert | chuyển đổi |
into | các |
EN You’ve succeeded in turning cold traffic into a valuable source of leads that trust your brand and what you have to offer
VI Bạn đã thành công trong việc biến lưu lượng truy cập ít tương tác thành nguồn khách hàng tiềm năng giá trị tin tưởng thương hiệu và sản phẩm của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
source | nguồn |
leads | khách hàng tiềm năng |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
Се прикажуваат 16 од 16 преводи