EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.
EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.
VI Bạn cũng có thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa có thể có tối đa năm thẻ.
EN Perform keyword research and analysis with Keyword Magic Tool | Semrush
VI Thực hiện tìm kiếm và phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
perform | thực hiện |
keyword | từ khóa |
research | tìm kiếm |
analysis | phân tích |
with | với |
EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.
VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
benefit | lợi ích |
of | của |
your | bạn |
months | tháng |
keywords | từ khóa |
EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.
VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao và xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV và XLS.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
keyword | từ khóa |
research | nghiên cứu |
customize | tùy chỉnh |
lists | danh sách |
using | sử dụng |
advanced | nâng cao |
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
your | bạn |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Keyword Overview tool from Semrush | Semrush
VI Keyword Overview tool from Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
Англиски | Виетнамски |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN Organize your projects into keyword lists
VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
projects | dự án |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | của bạn |
into | các |
EN Reveal the SERP features triggered by any keyword
VI Khám phá các từ khóa được kích hoạt tính năng SERP
Англиски | Виетнамски |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
the | các |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
Англиски | Виетнамски |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
keyword | từ khóa |
and | các |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
Англиски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Semrush Keyword Overview - Semrush Toolkits | Semrush
VI Semrush Keyword Overview - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Keyword Research | Semrush
VI Tin tức về Keyword Research | Semrush
Англиски | Виетнамски |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
Англиски | Виетнамски |
---|---|
news | tin tức |
EN News about PPC Keyword Tool | Semrush
VI Tin tức về PPC Keyword Tool | Semrush
Англиски | Виетнамски |
---|---|
news | tin tức |
ppc | ppc |
EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ppc | ppc |
EN How to Use the Keyword Magic Tool manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI How to Use the Keyword Magic Tool hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Англиски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
EN Get keyword, title, and description recommendations
VI Nhận các đề xuất cho từ khóa, tiêu đề và mô tả
Англиски | Виетнамски |
---|---|
get | nhận |
and | các |
EN You can discover new content by category, publisher name or through keyword phrase
VI Bạn có thể khám phá những nội dung mới theo danh mục, tên nhà phát hành hoặc thông qua cụm từ khóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
name | tên |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
you | bạn |
by | qua |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
paid | trả |
EN “Semrush is like a keyword research tool, Google Trends, Moz, Hootsuite and SimilarWeb in one.”
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
Англиски | Виетнамски |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи