EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN Besides, HAGO also has many exciting activities attached
VI Ngoài ra, HAGO cũng có rất nhiều hoạt động sôi động kèm theo
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
many | nhiều |
EN If you?re feeling bored of quarantine during the epidemic, let HAGO take care!
VI Nếu bạn đang cảm thấy buồn chán vì phải cách ly vào mùa dịch, hãy để HAGO lo!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
the | dịch |
EN Since its inception, HAGO has received a lot of attention from users
VI Kể từ những ngày đầu mới thành lập, HAGO đã nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phía người dùng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
users | người dùng |
received | nhận được |
from | ngày |
a | đầu |
of | những |
has | nhận |
EN People can interact and connect with each other on HAGO and together create fun
VI Mọi người có thể giao lưu, kết nối với nhau trên HAGO và cùng nhau tạo ra niềm vui
Англиски | Виетнамски |
---|---|
connect | kết nối |
on | trên |
create | tạo |
people | người |
with | với |
together | cùng nhau |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone
VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người
Англиски | Виетнамски |
---|---|
offering | cung cấp |
games | trò chơi |
everyone | người |
has | được |
EN These coins can be used to buy gifts and perform some special activities in HAGO
VI Các xu này có thể sử dụng để mua quà và thực hiện một số hoạt động đặc biệt trong HAGO
Англиски | Виетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
buy | mua |
perform | thực hiện |
in | trong |
these | này |
and | các |
EN If you feel like quarantine is boring, you probably need HAGO!
VI Nếu bạn đang cảm thấy thật nhàm chán khi phải cách ly vì dịch bệnh, có lẽ bạn cần đến HAGO đấy!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
EN At HAGO, you can connect with millions of users from all over the world
VI Tại HAGO, bạn có thể kết nối với hàng triệu người dùng từ khắp nơi trên thế giới
Англиски | Виетнамски |
---|---|
connect | kết nối |
users | người dùng |
world | thế giới |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
EN HAGO will automatically find and make the connection
VI HAGO sẽ tự động tìm kiếm và thực hiện kết nối
Англиски | Виетнамски |
---|---|
find | tìm kiếm |
make | thực hiện |
connection | kết nối |
EN Just like a social networking platform, HAGO allows users to create personal profiles, post pictures, status and follow each other
VI Cũng giống như một nền tảng mạng xã hội, HAGO cho phép các người dùng tạo profile cá nhân, đăng tải hình ảnh, trạng thái và theo dõi lẫn nhau
Англиски | Виетнамски |
---|---|
networking | mạng |
platform | nền tảng |
allows | cho phép |
users | người dùng |
status | trạng thái |
personal | cá nhân |
follow | theo |
create | tạo |
each | cho |
EN HAGO gave people lots of entertaining content
VI HAGO đã mang lại cho mọi người rất nhiều nội dung để giải trí
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lots | nhiều |
people | người |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
Се прикажуваат 14 од 14 преводи