Преведи "hago" на Виетнамски

Се прикажуваат 14 од 14 преводи на фразата "hago" од Англиски на Виетнамски

Превод на Англиски до Виетнамски од hago

Англиски
Виетнамски

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

Англиски Виетнамски
bring mang lại
millions triệu
world thế giới
answer trả lời
find tìm
people người
follow theo dõi
article bài viết
this này

EN Besides, HAGO also has many exciting activities attached

VI Ngoài ra, HAGO cũng có rất nhiều hoạt động sôi động kèm theo

Англиски Виетнамски
also cũng
many nhiều

EN If you?re feeling bored of quarantine during the epidemic, let HAGO take care!

VI Nếu bạn đang cảm thấy buồn chán vì phải cách ly vào mùa dịch, hãy để HAGO lo!

Англиски Виетнамски
if nếu
the dịch

EN Since its inception, HAGO has received a lot of attention from users

VI Kể từ những ngày đầu mới thành lập, HAGO đã nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phía người dùng

Англиски Виетнамски
users người dùng
received nhận được
from ngày
a đầu
of những
has nhận

EN People can interact and connect with each other on HAGO and together create fun

VI Mọi người có thể giao lưu, kết nối với nhau trên HAGO và cùng nhau tạo ra niềm vui

Англиски Виетнамски
connect kết nối
on trên
create tạo
people người
with với
together cùng nhau

EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.

VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.

Англиски Виетнамски
also cũng
on trên
games trò chơi
with với
you bạn
play chơi

EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone

VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người

Англиски Виетнамски
offering cung cấp
games trò chơi
everyone người
has được

EN These coins can be used to buy gifts and perform some special activities in HAGO

VI Các xu này có thể sử dụng để mua quà và thực hiện một số hoạt động đặc biệt trong HAGO

Англиски Виетнамски
used sử dụng
buy mua
perform thực hiện
in trong
these này
and các

EN If you feel like quarantine is boring, you probably need HAGO!

VI Nếu bạn đang cảm thấy thật nhàm chán khi phải cách ly vì dịch bệnh, có lẽ bạn cần đến HAGO đấy!

Англиски Виетнамски
feel cảm thấy
if nếu

EN At HAGO, you can connect with millions of users from all over the world

VI Tại HAGO, bạn có thể kết nối với hàng triệu người dùng từ khắp nơi trên thế giới

Англиски Виетнамски
connect kết nối
users người dùng
world thế giới
at tại
with với
you bạn

EN HAGO will automatically find and make the connection

VI HAGO sẽ tự động tìm kiếm và thực hiện kết nối

Англиски Виетнамски
find tìm kiếm
make thực hiện
connection kết nối

EN Just like a social networking platform, HAGO allows users to create personal profiles, post pictures, status and follow each other

VI Cũng giống như một nền tảng mạng xã hội, HAGO cho phép các người dùng tạo profile cá nhân, đăng tải hình ảnh, trạng thái và theo dõi lẫn nhau

Англиски Виетнамски
networking mạng
platform nền tảng
allows cho phép
users người dùng
status trạng thái
personal cá nhân
follow theo
create tạo
each cho

EN HAGO gave people lots of entertaining content

VI HAGO đã mang lại cho mọi người rất nhiều nội dung để giải trí

Англиски Виетнамски
lots nhiều
people người

EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more

VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn

Англиски Виетнамски
users người dùng
keep giữ
more nhiều
is này

Се прикажуваат 14 од 14 преводи