EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
"drive expensive high speed" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.
VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng và vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
look | xem |
easy | dễ dàng |
not | không |
use | sử dụng |
building | xây dựng |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.
VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) và tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp và tốn kém.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.
VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ là một quá trình lâu dài và tốn kém.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
developing | phát triển |
but | nhưng |
long | dài |
and | như |
process | quá trình |
EN The price of this Pro package is also not very expensive, just a few dollars
VI Giá của gói Pro này cũng không đắt lắm, chỉ một vài đô la
Англиски | Виетнамски |
---|---|
package | gói |
not | không |
few | vài |
of | của |
pro | pro |
also | cũng |
EN Expensive cars will give you better performance, easier to control
VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
performance | hiệu suất |
you | bạn |
better | tốt hơn |
to | tiền |
give | cho |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN Why are Amway products expensive?
VI Tại sao một số người đăng nội dung tiêu cực về Amway trên các nền tảng trực tuyến?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
why | tại sao |
products | các |
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI GOLD xuất hiện sóng chéo kết thúc tại 1900
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI GOLD xuất hiện sóng chéo kết thúc tại 1900
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI GOLD xuất hiện sóng chéo kết thúc tại 1900
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI GOLD xuất hiện sóng chéo kết thúc tại 1900
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI GOLD xuất hiện sóng chéo kết thúc tại 1900
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI GOLD xuất hiện sóng chéo kết thúc tại 1900
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI GOLD xuất hiện sóng chéo kết thúc tại 1900
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation
VI Cách phân tích FTS - kế hoạch tăng trưởng âm 2023
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation. We have used 4 measures to calculate the market valuations. Please do not forget to hit like for more informative videos.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
videos | video |
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation. We have used 4 measures to calculate the market valuations. Please do not forget to hit like for more informative videos.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
videos | video |
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation. We have used 4 measures to calculate the market valuations. Please do not forget to hit like for more informative videos.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
videos | video |
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation. We have used 4 measures to calculate the market valuations. Please do not forget to hit like for more informative videos.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
videos | video |
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation. We have used 4 measures to calculate the market valuations. Please do not forget to hit like for more informative videos.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
videos | video |
EN Market is Cheap or Expensive? Complete calculation. We have used 4 measures to calculate the market valuations. Please do not forget to hit like for more informative videos.
VI Nội dung video gồm 3 phần: Phần 1: Chuỗi giá trị ngành chứng khoán Phần 2: Phân tích HOSE:FTS Phần 3: Góc nhìn vĩ mô và định giá
Англиски | Виетнамски |
---|---|
videos | video |
EN Design your dream site within minutes without hiring expensive developers.
VI Bạn sẽ thiết kế được web trong mơ mà không cần thuê lập trình viên đắt tiền.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
within | trong |
your | bạn |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The right domains are not always the most expensive or popular
VI Tên miền phù hợp không phải luôn là tên miền phổ biến nhất hay đắt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
right | phải |
always | luôn |
popular | phổ biến |
the | không |
domains | miền |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The right domains are not always the most expensive or popular
VI Tên miền phù hợp không phải luôn là tên miền phổ biến nhất hay đắt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
right | phải |
always | luôn |
popular | phổ biến |
the | không |
domains | miền |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The right domains are not always the most expensive or popular
VI Tên miền phù hợp không phải luôn là tên miền phổ biến nhất hay đắt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
right | phải |
always | luôn |
popular | phổ biến |
the | không |
domains | miền |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The right domains are not always the most expensive or popular
VI Tên miền phù hợp không phải luôn là tên miền phổ biến nhất hay đắt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
right | phải |
always | luôn |
popular | phổ biến |
the | không |
domains | miền |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The right domains are not always the most expensive or popular
VI Tên miền phù hợp không phải luôn là tên miền phổ biến nhất hay đắt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
right | phải |
always | luôn |
popular | phổ biến |
the | không |
domains | miền |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The right domains are not always the most expensive or popular
VI Tên miền phù hợp không phải luôn là tên miền phổ biến nhất hay đắt nhất
Англиски | Виетнамски |
---|---|
right | phải |
always | luôn |
popular | phổ biến |
the | không |
domains | miền |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Англиски | Виетнамски |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Англиски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Англиски | Виетнамски |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Англиски | Виетнамски |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи