"communication"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"communication"の50翻訳の50を表示しています

communication の翻訳

英語 の "communication" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

communication giao tiếp truyền thông

英語からcommunicationのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.

英語 ベトナム語
learn hiểu
use sử dụng
video video
you bạn
such các

EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors

VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc

英語 ベトナム語
we chúng tôi
improve cải thiện
information thông tin

EN You can also email us if you prefer that type of communication.

VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ

英語 ベトナム語
email email
also cũng
you bạn

EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated

VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng

EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus

VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng

英語 ベトナム語
good tốt
communication giao tiếp
skills kỹ năng
english tiếng anh
and bằng
or hoặc
french pháp

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

英語 ベトナム語
integration tích hợp
communication giao tiếp
solutions giải pháp
customers khách hàng
various khác nhau
with với

EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.

VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.

英語 ベトナム語
protocols giao thức
security bảo mật
in trong
and các
through thông qua

EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.

VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.

英語 ベトナム語
if nếu
looking tìm kiếm
communication giao tiếp
needs nhu cầu
you bạn
should nên

EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.

VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.

英語 ベトナム語
the những
with với

VI Tải xuống Ứng Dụng Liên Lạc cho Android

英語 ベトナム語
download tải xuống
android android
for cho

EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth

VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này

英語 ベトナム語
apps các ứng dụng
help giúp
connected kết nối
on trên
with với
you bạn
and các

EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss

VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn

英語 ベトナム語
increase tăng
your của bạn
when khi
next tiếp theo
you bạn
have
with theo

EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.

VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.

英語 ベトナム語
always luôn
help giúp
communication giao tiếp
together cùng nhau
we chúng tôi
work làm việc
through thông qua

EN These programmes include training and upskilling courses such as digital literacy, financial literacy, and English communication courses.

VI Các chương trình này bao gồm các khóa đào tạo và nâng cao kỹ năng như phổ cập kiến thức về kỹ thuật số, kiến thức về tài chính và các khóa học giao tiếp tiếng Anh.

英語 ベトナム語
include bao gồm
training học
financial tài chính
english tiếng anh
communication giao tiếp
these này
and như

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

英語 ベトナム語
and của
you các

EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us

VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán và admin

英語 ベトナム語
join tham gia

EN You can also email us if you prefer that type of communication.

VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ

英語 ベトナム語
email email
also cũng
you bạn

EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.

VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).

英語 ベトナム語
learn hiểu
project dự án

EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus

VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng

英語 ベトナム語
good tốt
communication giao tiếp
skills kỹ năng
english tiếng anh
and bằng
or hoặc
french pháp

EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.

英語 ベトナム語
learn hiểu
use sử dụng
video video
you bạn
such các

EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors

VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc

英語 ベトナム語
we chúng tôi
improve cải thiện
information thông tin

EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.

VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.

英語 ベトナム語
always luôn
help giúp
communication giao tiếp
together cùng nhau
we chúng tôi
work làm việc
through thông qua

EN For MySQL Read Replicas, the replication lag can grow indefinitely based on change/apply rate as well as delays in network communication

VI Đối với Bản sao đọc MySQL, độ trễ sao chép có thể tăng vô hạn theo tốc độ thay đổi/áp dụng cũng như độ trễ trong kết nối mạng

英語 ベトナム語
mysql mysql
replicas bản sao
grow tăng
based theo
change thay đổi
apply với
in trong
network mạng

EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected

VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn

英語 ベトナム語
replicas bản sao
using sử dụng
in trong
regions khu vực
selected chọn
change thay đổi
network mạng
between giữa
specific các
and của

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

英語 ベトナム語
and của
you các

VI | Campuchia, Cùng tham gia, Đối ngoại và phát triển hợp tác

英語 ベトナム語
join tham gia

EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.

VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định

英語 ベトナム語
communication giao tiếp

EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback

VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi

英語 ベトナム語
team nhóm
good tốt
communication giao tiếp
always luôn
feedback phản hồi

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

英語 ベトナム語
integration tích hợp
communication giao tiếp
solutions giải pháp
customers khách hàng
various khác nhau
with với

EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.

VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.

英語 ベトナム語
professional chuyên nghiệp
systems hệ thống

EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites

VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website

英語 ベトナム語
you bạn
with bằng
to cho

EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network

VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp

英語 ベトナム語
supply cung cấp
and bằng
data dữ liệu
network mạng
this này
energy năng lượng
to cho

EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.

VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.

英語 ベトナム語
data dữ liệu
and thị
how nhà
your của
into các
you nhiều
with theo

EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.

VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.

英語 ベトナム語
communication giao tiếp
is
creating tạo
information thông tin
we chúng tôi

EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - Free stock photos - PxHere

VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - hình ảnh đẹp - PxHere

英語 ベトナム語
images hình ảnh
business kinh doanh
communication giao tiếp
table bàn

EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840

VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840

英語 ベトナム語
business kinh doanh
communication giao tiếp
table bàn

EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture

VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất

英語 ベトナム語
business kinh doanh
communication giao tiếp
table bàn

EN Real-time communication, anywhere in the world

VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới

英語 ベトナム語
real-time thời gian thực
communication giao tiếp
world thế giới
real thực
in trên

EN Discover how Zoom delivers the communication and collaboration tools you need to get the job done. 

VI Sự hỗ trợ từ chuyên gia và các dịch vụ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn về thiết kế, chiến lược, triển khai, sự kiện và phần cứng.

英語 ベトナム語
need bạn
to phần

EN Reliable communication powers productive workforces

VI Truyền thông đáng tin cậy truyền năng lượng cho đội ngũ nhân lực làm việc hiệu quả

英語 ベトナム語
reliable tin cậy

EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences

VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao

英語 ベトナム語
global toàn cầu
network mạng
provide cung cấp
quality chất lượng
communication giao tiếp
experiences trải nghiệm

50翻訳の50を表示しています