EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
英語 の "communication" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
communication | giao tiếp truyền thông |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN You can also email us if you prefer that type of communication.
VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated
VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.
VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
protocols | giao thức |
security | bảo mật |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
communication | giao tiếp |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
should | nên |
EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.
VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | những |
with | với |
EN Communication Apps Download for Android
VI Tải xuống Ứng Dụng Liên Lạc cho Android
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
android | android |
for | cho |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss
VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
increase | tăng |
your | của bạn |
when | khi |
next | tiếp theo |
you | bạn |
have | là |
with | theo |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
training | học |
financial | tài chính |
english | tiếng anh |
communication | giao tiếp |
these | này |
and | như |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | của |
you | các |
EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán và admin
英語 | ベトナム語 |
---|---|
join | tham gia |
EN You can also email us if you prefer that type of communication.
VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.
VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN For MySQL Read Replicas, the replication lag can grow indefinitely based on change/apply rate as well as delays in network communication
VI Đối với Bản sao đọc MySQL, độ trễ sao chép có thể tăng vô hạn theo tốc độ thay đổi/áp dụng cũng như độ trễ trong kết nối mạng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
grow | tăng |
based | theo |
change | thay đổi |
apply | với |
in | trong |
network | mạng |
EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected
VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
replicas | bản sao |
using | sử dụng |
in | trong |
regions | khu vực |
selected | chọn |
change | thay đổi |
network | mạng |
between | giữa |
specific | các |
and | của |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | của |
you | các |
EN | Communication, Join us, Vietnam
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Đối ngoại và phát triển hợp tác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
join | tham gia |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
英語 | ベトナム語 |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback
VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
team | nhóm |
good | tốt |
communication | giao tiếp |
always | luôn |
feedback | phản hồi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites
VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | bạn |
with | bằng |
to | cho |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Interoperability Crypto: Communication station
VI Khả năng tương tác Crypto: Trạm liên lạc
EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - Free stock photos - PxHere
VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840 - Waseem Farooq - 1446005 - hình ảnh đẹp - PxHere
英語 | ベトナム語 |
---|---|
images | hình ảnh |
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Free Images : business meeting, communication, table, furniture 5760x3840
VI hình ảnh : Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất 5760x3840
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN The free high-resolution photo of business meeting, business, communication, table, furniture
VI Các hình ảnh có độ phân giải cao miễn Hội nghị kinh doanh, kinh doanh, giao tiếp, bàn, đồ nội thất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
communication | giao tiếp |
table | bàn |
EN Real-time communication, anywhere in the world
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
real-time | thời gian thực |
communication | giao tiếp |
world | thế giới |
real | thực |
in | trên |
EN Discover how Zoom delivers the communication and collaboration tools you need to get the job done.
VI Sự hỗ trợ từ chuyên gia và các dịch vụ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn về thiết kế, chiến lược, triển khai, sự kiện và phần cứng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | bạn |
to | phần |
EN Reliable communication powers productive workforces
VI Truyền thông đáng tin cậy truyền năng lượng cho đội ngũ nhân lực làm việc hiệu quả
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reliable | tin cậy |
EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences
VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao
英語 | ベトナム語 |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
communication | giao tiếp |
experiences | trải nghiệm |
50翻訳の50を表示しています