EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
the | anh |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao
英語 | ベトナム語 |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
in | trong |
of | thường |
the | những |
is | được |
EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form
VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn có thể dùng "tu"
英語 | ベトナム語 |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
people | người |
the | này |
with | với |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
or | hoặc |
reported | báo cáo |
on | trên |
of | của |
your | và |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
each | cho |
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
by | qua |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
of | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
request | yêu cầu |
custom | tùy chỉnh |
plan | gói |
details | chi tiết |
below | dưới |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Fill out the form or email us at mail@semrush.com.
VI Điền vào biểu mẫu hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ mail@semrush.com.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
at | vào |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.
VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối và quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
resources | nguồn |
access | quyền |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN Use the form below to complete your listing request.
VI Sử dụng biểu mẫu dưới đây để hoàn thành yêu cầu liệt kê DApps của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
form | mẫu |
complete | hoàn thành |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.
VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
be | được |
does | của |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast
VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
offers | cung cấp |
money | tiền |
and | dịch |
fast | nhanh |
EN It tries to solves this problem with a form of cryptocurrency that is portable, inexpensive, divisible and fast.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
fast | nhanh |
and | dịch |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying
VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sending | gửi |
or | hoặc |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN We’ve received your application form.
VI Chúng tôi đã nhận được đơn đăng ký của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
received | nhận được |
your | của bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Please fill in the enquiry form on the right and we will reply to you as swiftly as possible.
VI Vui lòng điền vào mẫu bên phải. Chúng tôi sẽ hồi đáp sớm nhất có thể.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
and | và |
will | phải |
to | vào |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat
VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt và mồ hôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
this | này |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN New corporation Click here for inquiry form
VI Công ty mới Bấm vào đây để hỏi mẫu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
corporation | công ty |
click | bấm |
form | mẫu |
here | và |
EN Calculate a DES hash form your passwords or files with this free online encryption tool.
VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
calculate | tính |
hash | băm |
passwords | mật khẩu |
files | file |
online | trực tuyến |
encryption | mã hóa |
this | này |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN For any other questions, please fill out the form:
VI Nếu bạn có câu hỏi khác, hãy điền thông tin theo mẫu (form):
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
form | mẫu |
for | theo |
the | bạn |
EN The return form parameter that TeXLive.net should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | không |
use | sử dụng |
in | trong |
of | qua |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.
VI Bạn có câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn có muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | và |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
this | này |
EN If you would like to work with us, please fill in our partnership form here.
VI Nếu bạn muốn làm việc với chúng tôi, vui lòng điền vào biểu mẫu đối tác của chúng tôi tại đây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
with | với |
50翻訳の50を表示しています