"large"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"large"の50翻訳の50を表示しています

large の翻訳

英語 の "large" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

large bạn các lớn trên với đầu

英語からlargeのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

英語 ベトナム語
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

英語 ベトナム語
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.

英語 ベトナム語
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN What is a large-scale implementation?

VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?

英語 ベトナム語
implementation triển khai
large lớn

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:

英語 ベトナム語
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN Our case studies for large-scale Odoo implementation

VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn

英語 ベトナム語
implementation triển khai
for các
large lớn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

英語 ベトナム語
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

英語 ベトナム語
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn

英語 ベトナム語
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

EN We accept on-site repairs for large home appliances

VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn

英語 ベトナム語
large lớn
we chúng tôi
accept chấp nhận
for cho
home chúng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

英語 ベトナム語
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

英語 ベトナム語
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

英語 ベトナム語
power điện
cost phí

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

英語 ベトナム語
upload tải lên
large lớn
files file
blocked bị chặn
provider nhà cung cấp
your của bạn
the của

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.

英語 ベトナム語
large lớn
art nghệ thuật
with với

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

英語 ベトナム語
into vào
large lớn
and

EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.

VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.

英語 ベトナム語
large lớn
is
writing viết
and với
work làm

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.

英語 ベトナム語
one
area phòng
large lớn
and với

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose và TV Plasma cỡ lớn

英語 ベトナム語
system hệ thống
large lớn

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

英語 ベトナム語
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

英語 ベトナム語
its
project dự án
global toàn cầu

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語 ベトナム語
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.

英語 ベトナム語
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

英語 ベトナム語
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

英語 ベトナム語
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

英語 ベトナム語
solve giải quyết
large lớn
new mới
insights thông tin
aws aws
the giải
on trên
power sức mạnh

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

英語 ベトナム語
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn

英語 ベトナム語
aws aws
helps giúp
providing cung cấp
optimized tối ưu hóa
need cần
costs phí
the giải
reduce giảm
solutions giải pháp
specific các
to đầu

EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí

英語 ベトナム語
large lớn
power điện
cost phí
to phần

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

英語 ベトナム語
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.

VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.

英語 ベトナム語
large lớn
get nhận
reward phần thưởng
btc btc
exchange giao dịch
you bạn
customer khách
each mỗi

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

英語 ベトナム語
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!

VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!

英語 ベトナム語
project dự án
solution giải pháp
boost tăng
your bạn

EN For example, an unbalanced sword in the Lower ? West Tower ? East Tower, and a large spider web in the Forbidden Forest

VI Ví dụ thanh kiếm không cân bằng ở Tầng Dưới ? Tháp Tây ? Tháp Đông, và mạng nhện lớn ở Khu Rừng Cấm

英語 ベトナム語
and bằng
large lớn
the không
a dưới

EN And so far, this platform has a large number of users

VI Và cho tới nay, nền tảng này đã có một lượng người dùng đông đảo

英語 ベトナム語
platform nền tảng
number lượng
users người dùng

EN On most Android devices, multimedia files like photos and videos take up a large portion of the memory

VI Hầu hết trên các thiết bị Android, các tệp tin đa phương tiện như ảnh và video chiếm một phần lớn bộ nhớ

英語 ベトナム語
on trên
android android
files tệp
videos video
large lớn

EN The arena in EA SPORTS UFC Mobile 2 is the place where all the world?s top boxers gather to enter a series of fierce, large-scale global fights

VI Đấu trường trong EA SPORTS UFC Mobile 2 đúng nghĩa là nơi hội tụ toàn các võ sĩ Quyền Anh hàng đầu thế giới, để cùng nhau tiến vào hàng loạt các trận đấu khốc liệt, quy mô lớn toàn cầu

英語 ベトナム語
in trong
place nơi
all các
top hàng đầu
enter vào
world thế giới
global toàn cầu

EN In Vietnam, Ciputra Group has remarked our reputation by two large-scale projects, namely Hanoi Pullman 5 star Hotel and Ciputra Hanoi International City.

VI Tại Việt Nam, Tập đoàn Ciputra đã ghi dấu với hai dự án quy mô lớn: Khách sạn 5 sao Pullman Hà Nội và Khu đô thị Nam Thăng Long.

英語 ベトナム語
group tập đoàn
projects dự án
star sao
hotel khách sạn
two hai
and với

EN Postef provides power supply systems for medium and large [...]

VI Dòng sản phẩm ắc quy GEL được thiết kế [...]

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính

英語 ベトナム語
large lớn
over hơn
software phần mềm
computer máy tính
industries công nghiệp
and các

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語 ベトナム語
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN You can also publish your own applications and share them within your team, or with the community at large.

VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.

英語 ベトナム語
applications các ứng dụng
or hoặc
your bạn
own riêng
and của
them các

EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale

VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô

英語 ベトナム語
amazon amazon
efs efs
aws aws
lambda lambda
large lớn
low thấp
file file
data dữ liệu
you bạn
securely an toàn

EN This increases the speed and agility of your application development, even within large teams, while enforcing high security standards.

VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.

英語 ベトナム語
development phát triển
within trong
teams nhóm
security bảo mật
high cao
large lớn
standards chuẩn
and các

EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS

VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS

英語 ベトナム語
complex phức tạp
complete hoàn chỉnh
performance hiệu suất
high cao
on trên
aws aws
large lớn
run chạy
cloud mây
products sản phẩm
and các
workloads khối lượng công việc

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

50翻訳の50を表示しています