DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
"deine online sichtbarkeit verbesserst" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Wie viel virtuellen Raum nimmst du im Vergleich zu deine Mitbewerbern ein? Oder schalte zum Bericht „Sichtbarkeit“ um, um zu sehen, wie viele Top-Positionen deine Marke bei Google belegt.
VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem có bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.
DE Erfahre, welche Backlinks sich negativ auf deine Sichtbarkeit auswirken könnten und finde neue, hochwertige Kandidaten für Linkbuilding.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
backlinks | backlink |
neue | mới |
finde | tìm |
deine | của bạn |
sich | là |
DE Zeige deinen Share of Voice und deine Sichtbarkeit an
VI Xem phần Tương quan truyền thông và khả năng Hiển thị của bạn ngay lập tức
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
deine | của bạn |
DE Semrush – Plattform für Online-Sichtbarkeit
VI Semrush: Nền tảng quản lý hiển thị trực tuyến
DE Umfassende Suite für Online-Sichtbarkeit und Content Marketing
VI Bộ công cụ đa năng cho cả khả năng hiển thị trực tuyến và tiếp thị nội dung
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cho |
DE Umfassende Suite für Online-Sichtbarkeit und Content Marketing
VI Bộ công cụ đa năng cho cả khả năng hiển thị trực tuyến và tiếp thị nội dung
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cho |
DE Wir suchten nach einer Möglichkeit, Sichtbarkeit in unserem Unternehmensnetzwerk zu erzielen, ohne die Dinge für unsere Mitarbeiter zu verlangsamen
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ohne | không |
mitarbeiter | nhân viên |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE Unsere Software hilft Unternehmen aller Größen und Branchen, ihre Sichtbarkeit über die wichtigsten Kanäle zu optimieren und ansprechenden Content zu erstellen
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
hilft | giúp |
unternehmen | doanh nghiệp |
wichtigsten | chính |
kanäle | kênh |
erstellen | tạo |
unsere | chúng tôi |
über | qua |
DE Richten Sie Ihr erstes SEO-Dashboard ein, um die steigende Sichtbarkeit Ihrer Website im Zeitverlauf zu verfolgen
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
website | website |
verfolgen | theo dõi |
zu | đầu |
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE Ermöglichen Sie Sichtbarkeit und Anomalienerkennung.
VI Kích hoạt khả năng hiển thị và phát hiện sự bất thường.
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE „Das Social Media Toolkit von Semrush ist das beste in der Branche. Ich erziele damit große Wirkung und es hat dazu beigetragen, meine Sichtbarkeit in sozialen Medien zu erhöhen.“
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
DE Erhalte den Komplettüberblick über die Sichtbarkeit einer Domain.
VI Nhận ra bức tranh tổng quan về khả năng hiển thị của bất kỳ domain nào.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
über | ra |
die | của |
DE Richten Sie Ihr erstes SEO-Dashboard ein, um die steigende Sichtbarkeit Ihrer Website im Zeitverlauf zu verfolgen
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
website | website |
verfolgen | theo dõi |
zu | đầu |
DE Hier siehst du detaillierte Grafiken zu Sichtbarkeit, geschätztem Traffic und durchschnittlicher Position für die festgelegten Keywords.
VI Tại đây, bạn có thể xem các biểu đồ chi tiết về khả năng hiển thị, lưu lượng truy cập ước tính và vị trí trung bình cho các từ khóa đã đặt.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
keywords | từ khóa |
für | cho |
und | các |
DE Montieren Sie Tap IP fast überall im Raum mit Tisch- und Gelenkhalterungen, die zu Standard-Kabeldurchführungen durch die Tischplatte passen und sich für mehr Sichtbarkeit und Komfort um 180° drehen lassen
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
standard | chuẩn |
mit | với |
und | các |
DE Sichert Tap IP mit einer Kabeldurchführung durch die Tischplatte und erhöht den Ansichtswinkel von 14° auf 30° für verbesserte Sichtbarkeit vom anderen Ende des Raums
VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | và |
DE Aus diesem Grund platziert Google SSL-zertifizierte Websites mit hoher Wahrscheinlichkeit weiter oben in den Suchergebnissen, was ihre Sichtbarkeit und den organischen Traffic erhöht.
VI Đó là lý do Google thường xếp các trang web có SSL cao hơn trên kết quả tìm kiếm, tăng thêm sự hiện diện và truy cập tự nhiên.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hoher | cao |
websites | web |
oben | trên |
diesem | các |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Erstelle deine Website mit dem intelligenten Website-Builder, komplett ohne Programmierkenntnisse verwendest du unsere vorgefertigten Vorlagen. Beginne noch heute mit der Online-Werbung für deine Firma.
VI Dựng trang web bằng Website Builder trang bị AI không cần lập trình hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn. Bắt đầu quảng bá trực tuyến doanh nghiệp của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
vorlagen | mẫu |
deine | của bạn |
mit | bằng |
für | của |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und lege fest, wie dein Online-Kurs oder deine Inhalte ihre Probleme lösen können
VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
lösen | giải quyết |
ihre | bạn |
wie | các |
DE Passe deine Verkaufsseiten- und Bestellformular-Vorlagen innerhalb von Sekunden an, um online deine Produkte und Services zu verkaufen.
VI Tùy chỉnh trang bán hàng và biểu mẫu đặt hàng chỉ trong vài giây để bán trực tuyến sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sekunden | giây |
online | trực tuyến |
vorlagen | mẫu |
deine | của bạn |
produkte | sản phẩm |
von | và |
um | vài |
DE Verknüpfe deine Online-Shops, um Produkte und Services direkt über deine Landing Pages zu verkaufen
VI Kết nối các cửa hàng trực tuyến để bán sản phẩm và dịch vụ trực tiếp từ trang đích
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
direkt | trực tiếp |
produkte | sản phẩm |
und | dịch |
DE Online Marketing ist noch neu für dich? Erfahre, wie dir dieses Toolset dabei helfen wird, deine Zielgruppe zu erweitern und online Geld zu verdienen.
VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình và kiếm tiền trực tuyến.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
neu | mới |
helfen | giúp |
geld | tiền |
dieses | này |
deine | bạn |
DE Verknüpfe deinen Online-Shop mit GetResponse und pflege dein Produktinventar auf einfache und schnelle Weise in dein GetResponse-Konto ein. All deine Online Marketing Tools an einem Ort.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
an | tại |
ort | nơi |
in | trong |
schnelle | nhanh |
mit | với |
deinen | bạn |
ein | của |
DE Du selbst kannst nicht rund um die Uhr online sein – deine Chats schon! Chatte live nach deinem Zeitplan und antworte, wenn du wieder online bist.
VI Kể cả nếu bạn hiện diện trực tuyến 24/7, bạn vẫn có thể duy trì các cuộc trò chuyện liên tục. Trò chuyện trực tiếp theo lịch của bạn, sau đó trả lời khi bạn trực tuyến trở lại.
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sichere | an toàn |
wallet | trên |
deiner | của bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sichere | an toàn |
wallet | trên |
deiner | của bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan