DE Sales Lausanne Sales Bern Sales Wallisellen Finance Lausanne Luft Raumfahrt Zürich
"erstelle einen sales" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
erstelle | bạn các có của của bạn dùng dịch làm một tạo và với được để |
einen | bạn bạn có bằng bộ cao cho chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn của họ dùng dưới dễ dàng dịch gì hai hoặc hơn họ hỏi khác khác nhau không liệu là lên muốn mọi mỗi một một số nhiều như nhận những này nó năm qua quá ra riêng sau sâu số số lượng sử dụng theo thêm thông qua thực trang trang web trong trên trước tôi tất cả tốt từ tự và vào vì vẫn với đang đi điều đây đã đó được đầu đến để đổi ở |
DE Sales Lausanne Sales Bern Sales Wallisellen Finance Lausanne Luft Raumfahrt Zürich
VI cộng tác viên hà nội quản lý bán hàng hà nội bán hàng chăm sóc khách hà nội tài xế thái nguyên kế toán viên hà nội
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Erstelle oder betreibe keine Konten, die nicht authentisch sind, erstelle Konten nicht en masse und erstelle keine neuen Konten, um gegen diese Richtlinien zu verstoßen.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
konten | tài khoản |
neuen | mới |
oder | hoặc |
und | các |
DE In diesem Artikel erfährst du alles über die Funktionsweise von Sales-Funneln und wie du selbst einen erstellst.
VI Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy mọi thông tin cần biết về cách thức hoạt động của phễu bán hàng và làm thế nào để tự mình xây dựng được một phễu bán hàng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alles | mọi |
in | trong |
du | bạn |
diesem | của |
DE Fange allgemein an und erstelle eine Kampagne mit der standardmäßigen Produktgruppe „Alle Produkte“. Erstelle nach dem Start zusätzliche Kampagnen oder Anzeigengruppen, um die Performance zu optimieren.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nach | sau |
oder | hoặc |
mit | với |
die | khi |
und | đầu |
DE Beginne mit relevantem Traffic. Erstelle Facebook-Anzeigen, um Interessenten anzulocken oder erstelle Remarketing-Kampagnen, um deine bestehenden Kontakte zu pflegen.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
oder | hoặc |
mit | với |
zu | phù |
DE Damit wir ein Projekt beurteilen können, benötigen wir ein ausgefülltes Projektinformationsdokument. Bitte kontaktieren Sie uns unter sales@ecoligo.com und unser Team wird Ihnen dieses Dokument zur Verfügung stellen.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
dokument | tài liệu |
benötigen | cần |
dieses | này |
stellen | cung cấp |
können | liệu |
sie | của |
DE Wenn Sie Fragen haben oder weitere Informationen benötigen, wenden Sie sich bitte an Ihren AWS Sales Account Manager.
VI Nếu bạn có thắc mắc nào khác hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Quản lý tài khoản bán hàng AWS của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
informationen | thông tin |
benötigen | cần |
aws | aws |
oder | hoặc |
weitere | thêm |
wenn | với |
DE Wenn Sie Fragen haben oder weitere Informationen benötigen, wenden Sie sich bitte an Ihren AWS Sales Account Manager oder das ATO on AWS-Team.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
benötigen | cần |
aws | aws |
oder | hoặc |
sie | bạn |
das | của |
wenn | với |
DE Wenden Sie sich an die Abteilung AWS Sales and Business Development, wenn Sie an detaillierten Erläuterungen der Sicherheitskontrollen und Aspekte für die Akzeptanz von Risiken interessiert sind.
VI Hãy liên hệ với Bộ phận Bán hàng và phát triển kinh doanh của AWS để xem thảo luận chi tiết về các biện pháp kiểm soát bảo mật và những lưu ý khi chấp nhận rủi ro.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
wenn | khi |
der | của |
DE Wenn Sie nähere Informationen zu AWS-Unternehmensverträgen oder dem DPA wünschen, wenden Sie sich an Ihren AWS Sales-Mitarbeiter.
VI Để biết thêm thông tin về Thỏa thuận doanh nghiệp hoặc DPA, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng AWS của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
wenn | với |
DE Kunden können diesen Service nutzen, indem sie direkt mit ihrem AWS-Sales-Mitarbeiter zusammenarbeiten, um die Genehmigung eines unabhängigen Auftragsinhabers einzuholen.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
direkt | trực tiếp |
indem | bằng cách |
kunden | khách |
diesen | này |
mit | với |
die | của |
DE Willkommen bei Brandfolder Sales Tools Bibliothek.
VI Chào mừng đến với Brandfolder Sales Tools của Brandfolder.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bei | với |
DE Brandfolder Sales Tools verwendet Bibliothek als Quelle für seine offiziellen Markenwerte.Bitte beachten Sie alle Verwendungsrichtlinien.
VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
verwendet | sử dụng |
als | là |
für | cho |
sie | các |
DE Einsatzbereite Sales-Funnel, zahlungspflichtige Webinare und Zahlungsanbieter wandeln dein Wissen und deine Erfahrung in Umsatz um.
VI Các phễu bán hàng, hội thảo trên web có trả phí và trình xử lý thanh toán tạo sẵn giúp biến kiến thức và kinh nghiệm của bạn thành thu nhập.
DE Schneller verkaufen mit vorgefertigten Sales-Funneln
VI Bán hàng nhanh hơn với các phễu bán hàng tạo sẵn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
schneller | nhanh hơn |
DE Bewerbe und verkaufe deine Produkte online mit vordefinierten Sales-Funneln.
VI Quảng bá và bán các sản phẩm của bạn trực tuyến bằng phễu bán hàng tích hợp
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
deine | của bạn |
produkte | sản phẩm |
mit | bằng |
und | của |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Deine ultimative Marketing-, Sales- & Lead-Funnel-Maschine
VI Cỗ máy tạo phễu khách hàng tiềm năng & tiếp thị tối thượng của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
deine | của bạn |
DE Bewirb, verkaufe und übermittle deine Produkte online mit simplen und effektiven Sales-Funneln.
VI Quảng bá, bán hàng và giao hàng của bạn trực tuyến bằng phễu bán hàng hiệu quả, đơn giản.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
deine | của bạn |
mit | bằng |
und | của |
DE Anfänger-Leitfaden für Sales-Funnel
VI Hướng dẫn xây dựng phễu bán hàng dành cho người mới
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cho |
DE SALES-FUNNEL-VORLAGE AUSPROBIEREN ›
VI DÙNG THỬ MẪU PHỄU BÁN HÀNG ›
DE Setze vorgefertigte Sales-Funnel ein, um Produkte oder Services zu deiner Seite hinzuzufügen
VI Dùng các phễu bán hàng dựng sẵn để thêm sản phẩm hoặc dịch vụ vào trang
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
seite | trang |
oder | hoặc |
ein | và |
produkte | sản phẩm |
DE Wir haben Artikel und Videos, mit denen du vom Listenimport bis zur Einrichtung eines umsatzgenerierenden Sales-Funnels alles lernen kannst.
VI Chúng tôi có các bài viết và video để giúp bạn tìm hiểu mọi thứ từ việc nhập danh bạ tới cách cài đặt phễu bán hàng tạo doanh thu.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
videos | video |
lernen | hiểu |
wir | chúng tôi |
alles | mọi |
und | các |
eines | chúng |
DE Erstelle einen Content-Plan, finde Lücken, recherchiere, schreibe und überprüfe Inhalte.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Berechnen Sie einen SHA-256 Hash mit diesem kostenlosen online Converter. Erstelle zusätzlich eine Prüfsumme deiner Datei.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
berechnen | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
erstelle | tạo |
datei | file |
converter | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | bằng |
sie | này |
DE Erstelle einen Content-Plan, finde Lücken, recherchiere, schreibe und überprüfe Inhalte.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Berechnen Sie einen SHA-256 Hash mit diesem kostenlosen online Converter. Erstelle zusätzlich eine Prüfsumme deiner Datei.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
berechnen | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
erstelle | tạo |
datei | file |
converter | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | bằng |
sie | này |
DE Erstelle einen Content-Plan, finde Lücken, recherchiere, schreibe und überprüfe Inhalte.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Erstelle einen Content-Plan, finde Lücken, recherchiere, schreibe und überprüfe Inhalte.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Erstelle Google- und Meta-Anzeigen mit einem Schritt-für-Schritt-Creator, erweitert durch einen KI-Assistenten, der dir hilft, ansprechenden Content zu erstellen.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
dir | bạn |
hilft | giúp |
erstelle | tạo |
mit | với |
DE Wie erstelle ich einen Preisalarm, um Hotelpreise auf KAYAK zu überwachen?
VI Làm sao tôi tạo được Thông báo giá để theo dõi giá phòng khách sạn trên KAYAK?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
auf | trên |
zu | làm |
ich | là |
DE Wie erstelle ich einen Preisalarm?
VI Làm thế nào tôi tạo được Thông báo giá?
DE Das bedeutet, dass Sie einen bestimmten Betrag an Bargeld erhalten, wenn Sie investieren - entweder einen Prozentsatz Ihrer Investition oder einen festen Betrag
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
an | nhất |
wenn | khi |
oder | hoặc |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
das | của |
DE Möchtest du vor der Besichtigung einen Arbeitsbereich für einen Tag oder einen Konferenzraum buchen? Lade die WeWork-App herunter und leg gleich los.
VI Bạn cần đặt chỗ làm việc trong ngày hoặc phòng họp trước khi đến tham quan? Tải về ứng dụng WeWork để bắt đầu ngay hôm nay.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
tag | ngày |
oder | hoặc |
und | đầu |
für | đến |
vor | trước |
die | khi |
der | bạn |
einen | họ |
DE Erstelle Inhalte, die Google hoch platziert (ohne Expertenwissen)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
ohne | không |
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
DE Erstelle, analysiere & optimiere deine Social-Media-Anzeigen
VI Tạo và tối ưu hóa quảng cáo xã hội
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
DE Venngage Infografik-Maker – Erstelle jetzt eine kostenlose Infografik
VI Trình tạo infographic của Venngage - Tạo một infographic miễn phí ngay bây giờ
DE Erstelle eine großartige Infografik mit Venngage – keine Design-Erfahrung erforderlich
VI Tạo một infographic tuyệt vời với Venngage, bạn không cần phải có kinh nghiệm thiết kế
DE Erstelle ein kostenloses Venngage Infografik-Maker-Konto mit deinem E-Mail-, Google- oder Facebook-Profil.
VI Tạo tài khoản cho Trình tạo Infographic của Venngage miễn phí bằng cách sử dụng email, tài khoản Google hoặc Facebook của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
infografik | infographic |
oder | hoặc |
mit | bằng |
deinem | bạn |
DE Erstelle eine Infografik in Rekordzeit, indem du mit deinem ganzen Team daran arbeitest und unsere Tools zur Zusammenarbeit und Bearbeitung in Echtzeit nutzt
VI Tạo infographic trong thời gian kỷ lục bằng cách làm việc với toàn bộ nhóm của bạn trong việc sử dụng các công cụ chỉnh sửa và cộng tác trong thời gian thực của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
infografik | infographic |
team | nhóm |
echtzeit | thời gian thực |
in | trong |
du | bạn |
indem | bằng cách |
nutzt | sử dụng |
mit | với |
unsere | chúng tôi |
DE Erstelle eine großartige Infografik, mit Venngage ist keine Design-Erfahrung nötig!
VI Tạo một infographic tuyệt vời, không yêu cầu kinh nghiệm thiết kế với Venngage!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
infografik | infographic |
mit | với |
keine | không |
DE F: Wie erstelle ich mit der Lambda-Konsole eine AWS Lambda-Funktion?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng bảng điều khiển Lambda?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
erstelle | tạo |
der | điều |
mit | bằng |
eine | là |
DE F: Wie erstelle ich mit der Lambda-Befehlszeile eine AWS Lambda-Funktion?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
erstelle | tạo |
mit | bằng |
eine | là |
DE F: Wie erstelle ich ein Mobile-Backend mit AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể tạo một lớp back-end di động bằng AWS Lambda?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
aws | aws |
lambda | lambda |
ich | tôi |
ein | là |
mit | bằng |
DE F: Wie erstelle ich eine Alexa Skill mit AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo một kỹ năng Alexa bằng AWS Lambda?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
aws | aws |
lambda | lambda |
eine | là |
mit | bằng |
DE F: Wie erstelle ich eine Serverless-Anwendung?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để bắt đầu xây dựng ứng dụng serverless?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
eine | là |
DE Erstelle Inhalte, die Google hoch platziert (ohne Expertenwissen)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
ohne | không |
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan