DE Daten sind gut. Strategie ist besser. Mit Semrush hast du beides.
DE Daten sind gut. Strategie ist besser. Mit Semrush hast du beides.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
daten | dữ liệu |
strategie | chiến lược |
mit | cho |
hast | bạn |
DE Wenn du dich endlich für die perfekte Infografik-Vorlage entschieden hast, wollen wir, dass du sie erfolgreich erstellst
VI Cuối cùng, khi bạn chọn được mẫu infographic hoàn hảo, chúng tôi muốn bạn thành công hoàn thành nó
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
perfekte | hoàn hảo |
infografik | infographic |
wir | chúng tôi |
die | khi |
DE Hast du Probleme bei der Nutzung unseres Services? Unser Support-Team hilft dir gerne bei allen Fragen zu unserem Service.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hilft | giúp |
du | bạn |
nutzung | sử dụng |
fragen | hỏi |
DE Du hast die Antwort auf deine Frage nicht gefunden?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
gefunden | tìm |
deine | của bạn |
hast | bạn |
DE Wenn du glaubst, dass du eine Sicherheitslücke gefunden hast, bitte kontaktiere uns unter security.team@teespring.com.
VI Nếu bạn phát hiện bất kỳ vấn đề nào về hệ thống bảo mật, vui lòng liên hệ chúng tôi tại security.team@teespring.com.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
security | bảo mật |
uns | chúng tôi |
hast | bạn |
eine | chúng |
DE Double Down, Verdoppeln – um einen Einsatz zu verdoppeln, nachdem du deineerste Hand gesehen hast; dazu musst du genau eine zusätzliche Karte nehmen.
VI Double Down (Đặt Cược Gấp Đôi) – đặt cược gấp đôi sau khi thấy hai lá bài đầu tiên của bạn; yêu cầu bạn lấy chính xác lá bài được rút thêm.
DE Falls du Lust hast, mitzumachen und auf deinLieblingsteam zu wetten, solltest du diese Begriffe lernen.
VI Nếu bạn muốn hào hứng tham gia đặt cược vào đội bóng yêu thích của mình, hãy tìm hiểu các thuật ngữ này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
du | bạn |
diese | này |
DE Wenn du dasnächste Mal auf einen Glücksspiel- oder Casino-Spiel-Begriff stößt, von dem dunoch nie gehört hast, kannst du diese Seite besuchen, um die Definition nachzuschlagen.
VI Lần tới, khi bạn gặp thuật ngữ về đánh bạc hoặc trò chơi sòng bạc mà mình chưa từng nghe qua, bạn có thể truy cập trang này để tra cứu định nghĩa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mal | lần |
oder | hoặc |
hast | bạn |
von | từ |
seite | trang |
DE Bist du sicher, dass du den Namen richtig geschrieben hast? Du kannst zur Startseite oder zur vorherigen Seite zurück gehen
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
namen | tên |
seite | trang |
oder | hoặc |
hast | bạn |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Wenn du einen Pool gefunden hast, zu dem du Liquidität hinzufügen möchtest, muss du die beiden im Pool enthaltenen Vermögenswerte hinterlegen.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
einen | hai |
gefunden | tìm |
vermögenswerte | tài sản |
du | bạn |
muss | phải |
möchtest | muốn |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Wenn du einen Pool gefunden hast, zu dem du Liquidität hinzufügen möchtest, muss du die beiden im Pool enthaltenen Vermögenswerte hinterlegen.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
einen | hai |
gefunden | tìm |
vermögenswerte | tài sản |
du | bạn |
muss | phải |
möchtest | muốn |
DE Das Referrer-Feld enthŠlt die URL der Website, die du zuvor besucht hast, und ist keine personenbezogene Information
VI Trường liên kết giới thiệu chứa url của trang web mà bạn đã truy cập trước đó và không phải là PII
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
url | url |
und | trường |
hast | bạn |
ist | của |
DE Wenn du noch Fragen hast, wende dich bitte direkt an uns, wir helfen dir gerne weiter.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
noch | vẫn |
direkt | trực tiếp |
helfen | giúp |
hast | bạn |
wenn | với |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Du hast die maximale Anzahl an Dateien für diese Funktion erreicht!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
maximale | tối đa |
dateien | tập tin |
funktion | chức năng |
hast | bạn |
die | này |
für | với |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gib das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Wenn du kein PayPal-Konto hast, gibt es eine weitere Möglichkeit, für unsere Dienste zu zahlen
VI Nếu bạn không có tài khoản PayPal, có một cách khác để thanh toán cho các gói của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kein | không |
weitere | khác |
zahlen | thanh toán |
du | bạn |
für | cho |
unsere | chúng tôi |
eine | các |
DE Die Übersicht zeigt dir die profitablen Keywords, die du für dein Projekt ausgewählt hast
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
projekt | dự án |
ausgewählt | chọn |
keywords | từ khóa |
hast | bạn |
DE Wir kennen deinen Standort durch deine IP-Adresse oder weil du ihn bei einem früheren Besuch bei Apple eingegeben hast.
VI Chúng tôi đã tìm thấy vị trí của bạn bằng địa chỉ IP của bạn hoặc vì bạn đã nhập vị trí đó trong lần truy cập Apple trước đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
durch | của |
deine | của bạn |
hast | bạn |
DE Nicht das, wonach du gesucht hast? Finde Tausende weiterer Hotels, Flüge und Mietwagen mit KAYAK.
VI Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến bay và dịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hotels | khách sạn |
finde | tìm |
hast | bạn |
und | dịch |
mit | với |
DE Falls du Fragen oder Probleme mit Pinterest hast, kontaktiere uns.
VI Nếu bạn có thắc mắc hoặc gặp vấn đề trên Pinterest, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
uns | chúng tôi |
hast | bạn |
oder | hoặc |
mit | với |
DE So wird dir möglicherweise eine Anzeige für Schuhe angezeigt, die du dir zwar angesehen, aber nicht gekauft hast.
VI Như vậy, với cách này bạn có thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aber | nhưng |
hast | bạn |
nicht | với |
DE Hinweis: Wenn du auf aboutads.info widersprichst, gilt deine Entscheidung nur bezüglich Informationen, die das Pinterest-Tag von dem Browser erfasst, mit dem du widersprochen hast
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
informationen | thông tin |
deine | của bạn |
hast | bạn |
browser | trình duyệt |
DE Wenn du sie deaktivieren möchtest, nutze diese Einstellungen, und beachte dabei, dass deine Entscheidung nur für das Gerät gilt, auf dem du die Deaktivierung vorgenommen hast
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng, bạn nên sử dụng những cài đặt này và nhớ rằng lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho các thiết bị mà bạn dùng để chọn không sử dụng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
einstellungen | cài đặt |
möchtest | bạn muốn |
deine | của bạn |
sie | này |
hast | bạn |
DE Wenn du ein Unternehmenskonto hast, musst du verschiedene Schritte ausführen, um einen Pin zu erstellen. Hier erfährst du, wie du mit einem Unternehmenskonto Pins erstellst.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | tạo |
du | bạn |
wie | các |
verschiedene | khác |
mit | bằng |
DE Deine E-Mail-Adresse ist eine Schul-E-Mail-Adresse und du hast Anspruch auf ein kostenloses Premium-Account für Bildungseinrichtungen
VI Địa chỉ email của bạn thuộc về một trường học và bạn đủ điều kiện nhận tài khoản trả phí giáo dục miễn phí.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
du | bạn |
DE Geheime Pinnwände sind nur für dich und die Nutzer sichtbar, die du dazu eingeladen hast
VI Chỉ có bạn (và bất cứ ai bạn mời) mới có thể thấy các bảng bí mật của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hast | bạn |
DE Dies umfasst Pins, die du erstellt oder dir gemerkt hast (sowohl organische Pins als auch Anzeigen), sowie sämtliche Pins, die sich andere Nutzer von deiner verifizierten Webseite oder deinen verifizierten Konten gemerkt haben.
VI Con số bao gồm các Ghim bạn đã tạo hoặc lưu (cả tự nhiên và quảng cáo) cũng như bất kỳ Ghim nào đã được lưu từ trang web đã xác minh quyền sở hữu hoặc tài khoản được xác nhận của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellt | tạo |
anzeigen | quảng cáo |
konten | tài khoản |
oder | hoặc |
auch | cũng |
deiner | của bạn |
die | của |
hast | bạn |
als | như |
DE Du hast es erraten. Hier sind einige der besten Hosts für Java:
VI Bạn đoán nó Dưới đây là một số máy chủ tốt nhất cho Java:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
java | java |
du | bạn |
für | cho |
besten | tốt |
DE Du hast keine Bilder in deinem Verlauf, um mit der Bearbeitung zu beginnen, wähle einfach "Bild öffnen" oder "URL laden" auf der linken Seite.
VI Không có dự án nào trong lịch sử của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
auf | của |
DE Du hast zwei Möglichkeiten, um deine Produktgruppen über das Ziel „Katalogverkäufe“ im Ads Manager oder Bulk Editor zu bewerben:
VI Có hai cách để bạn có thể quảng bá các nhóm sản phẩm thông qua mục tiêu Doanh số theo danh mục sản phẩm trong Trình quản lý quảng cáo hoặc trình chỉnh sửa hàng loạt:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
möglichkeiten | cách |
oder | hoặc |
zwei | hai |
das | bạn |
DE Sobald du deine Produktgruppen in Katalogen eingerichtet hast, kannst du sie als Shopping-Anzeigen bewerben, um deine Produkte Nutzern zu präsentieren.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
produkte | sản phẩm |
DE Du hast mehrere Anzeigenkonten? Sie können alle auf Kataloge zugreifen, die sich auf Ebene des Unternehmenskontos befinden.
VI Nếu bạn có nhiều tài khoản quảng cáo, tất cả các tài khoản đó sẽ có thể truy cập vào danh mục sản phẩm thuộc cấp tài khoản doanh nghiệp.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mehrere | nhiều |
zugreifen | truy cập |
alle | tất cả các |
du | bạn |
DE Du hast einen Pin (statisches Bild oder Video) als Hero-Kreativmaterial erstellt oder bestimmt. Du kannst während der Anzeigenerstellung kein Hero-Kreativmaterial hochladen.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bild | hình ảnh |
oder | hoặc |
video | video |
erstellt | tạo |
kein | không |
du | bạn |
DE Sobald du diese Schritte abgeschlossen und deine Vorlage gespeichert hast, klicke auf Vorlage hochladen.
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
klicke | nhấp |
hochladen | tải lên |
und | các |
hast | bạn |
diese | khi |
auf | và |
DE Du hast das Pinterest-Tag auf deiner Webseite eingerichtet und erfasst die folgenden Conversion Events: „Checkout“, „AddToCart“ und „PageVisit“.
VI Bạn đã thiết lập Thẻ Pinterest trên trang web của mình và đang theo dõi các sự kiện chuyển đổi sau: Checkout, AddToCart và PageVisit
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auf | trên |
webseite | trang |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan