DE Wenn es in einem bestimmten Pool ein großes Trading-Volumen gibt, kann es profitabel sein, Liquidität bereitzustellen, selbst wenn der Pool stark einem unbeständigen Verlust ausgesetzt ist
"dir ein pool" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Wenn es in einem bestimmten Pool ein großes Trading-Volumen gibt, kann es profitabel sein, Liquidität bereitzustellen, selbst wenn der Pool stark einem unbeständigen Verlust ausgesetzt ist
VI Nếu có nhiều khối lượng giao dịch xảy ra trong một bể nhất định, nó có thể mang lại lợi nhuận ngay cả khi nhóm bị thiệt hại bởi tổn thất tạm thời
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
in | trong |
einem | nhiều |
ein | dịch |
DE Wenn du einen Pool gefunden hast, zu dem du Liquidität hinzufügen möchtest, muss du die beiden im Pool enthaltenen Vermögenswerte hinterlegen.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
einen | hai |
gefunden | tìm |
vermögenswerte | tài sản |
du | bạn |
muss | phải |
möchtest | muốn |
DE Wenn du einen Pool gefunden hast, zu dem du Liquidität hinzufügen möchtest, muss du die beiden im Pool enthaltenen Vermögenswerte hinterlegen.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
einen | hai |
gefunden | tìm |
vermögenswerte | tài sản |
du | bạn |
muss | phải |
möchtest | muốn |
DE Hinzu kommen insgesamt 10 ETH und 1.000 DAI im Pool – finanziert von anderen LPs wie Alice. Alice hat also einen Anteil von 10% am Pool, und die Gesamtliquidität beträgt 10.000.
VI Ngoài ra, có tổng cộng 10 ETH và 1.000 DAI trong bể - được góp bởi các nhà cung cấp thanh khoản khác giống như Alice. Vì vậy, Alice có 10% cổ phần của nhóm và tổng thanh khoản là 10.000.
DE Während dies geschieht, werden Arbitrage-Trader das DAI dem Pool hinzufügen und ETH aus dem Pool entfernen, bis das Verhältnis dem aktuellen Preis entspricht
VI Khi điều này xảy ra, các nhà giao dịch chênh lệch sẽ bổ sung thêm DAI vào bể và rút ETH ra khỏi đó cho tới khi tỷ lệ này phản ánh giá chính xác
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hinzufügen | thêm |
preis | giá |
das | và |
und | dịch |
dem | ra |
DE Was den Preis der Vermögenswerte im Pool bestimmt, ist das Verhältnis zwischen ihnen im Pool
VI Điều quyết định giá của các tài sản trong bể là tỷ lệ giữa chúng trong bể
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
preis | giá |
zwischen | giữa |
im | trong |
ist | của |
DE Während die Liquidität im Pool (10.000) konstant bleibt, ändert sich das Verhältnis der Vermögenswerte im Pool.
VI Trong khi tính thanh khoản không đổi trong nhóm (10.000), tỷ lệ tài sản trong đó đã thay đổi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
im | trong |
während | trong khi |
die | khi |
DE Wenn ETH nun 400 DAI wert ist, hat sich das Verhältnis zwischen dem Anteil von ETH und dem Anteil von DAI im Pool verändert. Dank der Aktivitäten der Arbitrage-Trader sind jetzt 5 ETH und 2'000 DAI im Pool.
VI Nếu ETH hiện tại có giá 400 DAI, điều này có nghĩa là tỷ lệ giữa giá ETH và USDT trong nhóm đã thay đổi. Hiện có 5 ETH và 2.000 DAI trong nhóm, nhờ vào công việc của các nhà giao dịch chênh lệch giá.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zwischen | giữa |
sich | và |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Wirf einen Blick auf unsere E-Mail Marketing Software und schau dir ein kurzes Video an, das dir die wichtigsten E-Mail Funktionen und Einstellungen vorstellt.
VI Trải nghiệm phần mềm email marketing với video hướng dẫn chi tiết về tính năng và các cài đặt tiêu chuẩn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
software | phần mềm |
video | video |
funktionen | tính năng |
einstellungen | cài đặt |
ein | với |
und | các |
DE Öffne den DApp Browser und suche Venus unter DeFi, zahle ETH in ein Supply-Pool ein und fange an Zinsen in ETH zu verdienen.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
browser | trình duyệt |
suche | tìm kiếm |
ein | và |
zinsen | lãi |
in | trong |
DE Der Marina Bay Sands®SkyPark ist ein Dach wie kein anderes, das 200 Meter hoch in der Luft schwebt. Hier erwarten Sie ein Infinity-Pool und eine Aussichtsplattform.
VI Biểu tượng Merlion nửa cá, nửa sư tử này tọa lạc tại Công viên Merlion gần bờ sông
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | này |
DE Zahle CAKE in ein CAKE-Pool ein, um Belohnung in Form von CAKE zu erhalten.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ein | và |
in | vào |
DE Öffne den DApp Browser und suche Venus unter DeFi, zahle ETH in ein Supply-Pool ein und fange an Zinsen in ETH zu verdienen.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
browser | trình duyệt |
suche | tìm kiếm |
ein | và |
zinsen | lãi |
in | trong |
DE Zahle CAKE in ein CAKE-Pool ein, um Belohnung in Form von CAKE zu erhalten.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ein | và |
in | vào |
DE Ein unbeständiger Verlust tritt ein, wenn Sie einem Liquidity Pool Liquidität zur Verfügung stellen und sich der Preis Ihrer hinterlegten Vermögenswerte im Vergleich zum Zeitpunkt der Hinterlegung ändert
VI Tổn thất tạm thời xảy ra khi bạn cung cấp thanh khoản cho bể thanh khoản và giá tài sản ký gửi của bạn thay đổi so với lúc bạn mới bắt đầu ký quỹ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
preis | giá |
stellen | cung cấp |
zum | ra |
im | cho |
und | đầu |
DE Ein unbeständiger Verlust tritt also ein, wenn sich der Preis der Vermögenswerte im Pool ändert
VI Tóm lại, tổn thất tạm thời xảy ra khi giá của các tài sản trong bể thanh khoản thay đổi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
preis | giá |
im | trong |
wenn | khi |
der | của |
DE Finde Keywords, die dir am meisten Traffic bringen und dir dabei helfen, deine Mitbewerber in der Suche zu überholen.
VI Tìm kiếm từ khóa sẽ mang lại cho bạn nhiều lưu lượng truy cập nhất và giúp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong quá trình tìm kiếm.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
keywords | từ khóa |
helfen | giúp |
mitbewerber | cạnh tranh |
in | trong |
suche | tìm kiếm |
deine | bạn |
der | các |
DE So wird dir möglicherweise eine Anzeige für Schuhe angezeigt, die du dir zwar angesehen, aber nicht gekauft hast.
VI Như vậy, với cách này bạn có thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aber | nhưng |
hast | bạn |
nicht | với |
DE Wenn du dir Pins von einer geheimen Pinnwand merkst, wird der Name des Nutzers, dessen Pin du dir merkst, bei deinem neuen Pin nicht angezeigt.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
neuen | mới |
wenn | khi |
nicht | không |
bei | chúng tôi |
deinem | bạn |
DE „Wenn es dir mit dem Wachstum deines Unternehmens ernst ist, musst du dir die Newsletter Analytics ansehen. Sieh, wie deine E-Mails abschneiden, wie die Öffnungsraten aussehen und passe deine Kampagnen anhand dessen an.“
VI „Bạn nhắm tới việc phát triển doanh nghiệp, các báo cáo chi tiết sẽ giúp bạn trong việc theo dõi hiệu suất từ các email, tỉ lệ mở thư cũng như hỗ trợ bạn trong việc điều chỉnh các chiến dịch."
DE Du bist dir nicht sicher, welcher Plan zu dir passt?
VI Bạn không biết nên chọn gói nào?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nicht | không |
bist | bạn |
DE In der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Funktion auswählen, die ausgelöst wird, wenn ein Datensatz, der mit einem Identitäten-Pool von Amazon Cognito verknüpft ist, synchronisiert wird
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
funktion | hàm |
auswählen | chọn |
amazon | amazon |
sie | bạn |
können | liệu |
wenn | khi |
mit | với |
DE Der Infinity-Pool auf der Spitze des Gebäudes ist dreimal so lang wie ein olympisches Schwimmbad.
VI Bể bơi vô cực nằm chót vót trên đỉnh của tòa nhà dài gấp ba lần một bể bơi đạt chuẩn Olympic.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | của |
auf | trên |
DE Dieses ikonische integrierte Resort bietet Luxus-Unterkünfte, ein gehobenes Einkaufserlebnis und einen Infinity-Pool mit einem unvergleichlichen Blick auf die Stadt.
VI Khu nghỉ dưỡng phức hợp danh tiếng này tự hào với phòng ở sang trọng, khu mua sắm cao cấp và hồ bơi vô cực có thể ngắm cảnh đẹp vô song của thành phố.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
DE Ein Pool von Technical Account Managern, die proaktive Anleitung bieten und den Zugang zu Programmen und AWS-Experten koordinieren
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bieten | cung cấp |
programmen | chương trình |
zugang | truy cập |
den | các |
DE In der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Funktion auswählen, die ausgelöst wird, wenn ein Datensatz, der mit einem Identitäten-Pool von Amazon Cognito verknüpft ist, synchronisiert wird
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
funktion | hàm |
auswählen | chọn |
amazon | amazon |
sie | bạn |
können | liệu |
wenn | khi |
mit | với |
DE Ein unbeständiger Verlust entsteht, wenn sich der Preis Ihrer Token im Vergleich zu dem Preis, zu dem Sie diese in den Pool eingezahlt haben, ändert
VI Tổn thất tạm thời xảy ra khi tỷ lệ giá của các token đã ký gửi thay đổi, sau khi bạn gửi chúng vào bể thanh khoản
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
preis | giá |
wenn | khi |
sich | và |
dem | ra |
in | vào |
DE Die Bereitstellung von Liquidität für einen Liquidity Pool kann ein profitables Unterfangen sein, aber Sie müssen das Konzept des unbeständigen Verlusts im Auge behalten.
VI Việc cung cấp thanh khoản cho một bể thanh khoản có thể là một liên doanh tạo ra lợi nhuận, nhưng bạn sẽ cần phải ghi nhớ khái niệm về tổn thất tạm thời.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aber | nhưng |
für | cho |
sie | bạn |
bereitstellung | cung cấp |
von | ra |
müssen | cần |
DE Wenn ein Liquidity Pool ungewöhnlich hohe Erträge verspricht, gibt es wahrscheinlich irgendwo einen Haken, und die damit verbundenen Risiken sind wahrscheinlich auch höher.
VI Nếu một bể thanh khoản hứa hẹn lợi nhuận cao bất thường, có thể trong đó sẽ bao gồm sự đánh đổi và rủi ro liên quan cũng có thể cao hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hohe | cao |
auch | cũng |
DE Hinterlege den Betrag an BTCB, den du in den Lending Pool einbringen möchtest und bestätige die Transaktion.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
transaktion | giao dịch |
und | dịch |
die | và |
möchtest | bạn muốn |
den | bạn |
in | vào |
DE Darauf hinterlegst du die LP-Token in einem verfügbaren Yield Farming Pool, um CAKE zu verdienen.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | và |
du | bạn |
in | vào |
DE Tauchen Sie in den Pool in der Resorts World™ Sentosa
VI Ngâm mình trong bể bơi tại Resorts World™ Sentosa
DE Der Infinity-Pool im Marina Bay Sands Skypark mit Blick auf die Skyline von Singapur bei Nacht.
VI Quang cảnh hồ bơi vô cực trên Marina Bay Sands SkyPark, với tầm nhìn ra đường chân trời Singapore vào ban đêm.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapur | singapore |
nacht | đêm |
die | và |
mit | với |
DE Betrachten Sie die Skyline von Singapur, während Sie entspannt im weltberühmten Infinity-Pool dahingleiten.
VI Ngắm nhìn đường chân trời Singapore khi bạn thư thái thả mìnhtrong hồ bơi vô cực nổi tiếng thế giới.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapur | singapore |
die | khi |
sie | bạn |
DE Hinterlege den Betrag an BTCB, den du in den Lending Pool einbringen möchtest und bestätige die Transaktion.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
transaktion | giao dịch |
und | dịch |
die | và |
möchtest | bạn muốn |
den | bạn |
in | vào |
DE Darauf hinterlegst du die LP-Token in einem verfügbaren Yield Farming Pool, um CAKE zu verdienen.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | và |
du | bạn |
in | vào |
DE Dies hängt jedoch vom Protokoll, dem spezifischen Pool, den hinterlegten Vermögenswerten und sogar von den allgemeinen Marktbedingungen ab.
VI Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào giao thức, các bể cụ thể, tài sản ký gửi và thậm chí là các điều kiện thị trường rộng hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
protokoll | giao thức |
den | các |
dies | này |
DE Alice hinterlegt 1 ETH und 100 DAI in einem Liquidity Pool
VI Alice gửi 1 ETH và 100 DAI vào bể thanh khoản
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
in | vào |
DE Wie wir bereits wissen, hat sie Anspruch auf einen Anteil von 10% am Pool
VI Như chúng ta đã biết trước đó, cô ấy được hưởng 10% cổ phần của bể
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wir | chúng ta |
wissen | biết |
hat | được |
wie | như |
DE Wir können sehen, dass Alice durch HODLing besser dran gewesen wäre, als eine Einzahlung in den Liquidity Pool
VI Thực tế là Alice có thể kiếm được nhiều hơn nếu cứ HOLD số tiền này trong ví, thay vì đặt vào bể Uniswap
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
dass | này |
eine | và |
in | trong |
als | hơn |
DE Er wird als unbeständiger Verlust bezeichnet, weil die Verluste erst dann realisiert werden, wenn Sie Ihre Coins aus dem Liquidity Pool entnehmen
VI Nó được gọi là tổn thất tạm thời bởi vì tổn thất chỉ thành hiện thực khi bạn rút tiền của mình khỏi bể thanh khoản
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
werden | được |
DE Als einfache Regel gilt: Je volatiler die Vermögenswerte im Pool sind, desto wahrscheinlicher ist es, dass Sie einem unbeständigen Verlust ausgesetzt sind
VI Theo một nguyên tắc đơn giản, tài sản trong bể càng biến động, bạn càng có nhiều khả năng chịu tổn thất tạm thời
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
einem | nhiều |
sie | bạn |
DE Eigener Pool, Außenpool, Küche
VI Hồ bơi kín đáo, Bể bơi ngoài trời, Kitchen
DE Eigener Pool, Küche, Spielzimmer
VI Hồ bơi kín đáo, Kitchen, game room
DE Eigener Pool, Außenpool, Whirlpool
VI Hồ bơi kín đáo, Bể bơi ngoài trời, Bồn tắm nước nóng
DE Eigener Pool, Küche, Terrasse/Innenhof
VI Hồ bơi kín đáo, Kitchen, terrace/patio
DE Eigener Pool, Küche, Klimaanlage
VI Hồ bơi kín đáo, Kitchen, air-conditioned
DE Freelancer.com verfügt über den bei weitem größten Pool an hochwertigen Freelancern weltweit - über 60 Millionen zur Auswahl.
VI Freelanncer.com hiện đã là nguồn freelancer chất lượng lớn nhất trên toàn cầu với hơn 60 triệu người để lựa chọn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
millionen | triệu |
größten | lớn nhất |
an | nhất |
auswahl | lựa chọn |
den | với |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan