DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
"gestalte deine inhalte" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Gestalte und schalte beeindruckende Anzeigen direkt in deinem GetResponse-Konto. Leite Benutzer über ihre Facebook-, Instagram- oder Google-Suche auf deine Website.
VI Thiết kế và chạy quảng cáo ấn tượng ngay trong tài khoản GetResponse của bạn. Thu hút người dùng tới trang web từ Facebook, Instagram, hoặc lượt tìm kiếm trên Google.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
benutzer | người dùng |
oder | hoặc |
in | trong |
deinem | bạn |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Gestalte deine ideale Customer Journey und gewinne zahlreiche neue Leads
VI Tạo hành trình trải nghiệm khách hàng lý tưởng và nhận được lượng khách hàng tiềm năng mới
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
neue | mới |
DE Gestalte deine eigenen Designs oder verwende vordefinierte Vorlagen
VI Thiết kế từ đầu hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
vorlagen | mẫu |
DE Verwende den Infografik-Maker von Venngage und gestalte Folgendes:
VI Sử dụng trình tạo infographic của Venngage để:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
infografik | infographic |
verwende | sử dụng |
und | của |
DE Gestalte eine Website, um deinem Unternehmen die Aufmerksamkeit zu geben, die es verdient.
VI Thiết kế một trang web để nâng tầm hình ảnh thương hiệu của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
website | trang |
die | của |
deinem | bạn |
DE Erlebe den einfachsten E-Mail Marketing Creator der Welt mit der Mühelosigkeit von Drag & Drop. Gestalte umwerfende E-Mails von Grund auf oder passe unsere von Profis entworfenen Vorlagen an.
VI Trải nghiệm công cụ tiếp thị qua email dễ dùng nhất thế giới với trình kéo và thả thuận tiện. Thiết kế những email ấn tượng từ đầu hoặc tùy chỉnh các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
welt | thế giới |
vorlagen | mẫu |
oder | hoặc |
an | nhất |
von | đầu |
DE Gestalte den Chat-Button auf deinen Landing Pages
VI Tạo kiểu cho nút trò chuyện trên trang đích
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auf | trên |
DE Gestalte individuelle Landing Pages, die auffallen
VI Thiết kế các trang landing page nổi bật
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
die | các |
DE Gestalte vollkommen frei mit unserem HTML-Form-Builder.
VI Thiết kế hoàn toàn tự do bằng trình biên tập HTML của chúng tôi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | bằng |
unserem | chúng tôi |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und lege fest, wie dein Online-Kurs oder deine Inhalte ihre Probleme lösen können
VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
lösen | giải quyết |
ihre | bạn |
wie | các |
DE Entdecke unsere Bibliothek mit über 200 kostenlosen, vordefinierten Vorlagen, die für Conversions optimiert sind. Du kannst sie direkt einsetzen oder individuell an deine Marke und deine Inhalte anpassen.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
oder | hoặc |
marke | thương hiệu |
du | bạn |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
für | cho |
die | của |
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE verarbeitet werden, einschließlich der Kontrolle darüber, wie diese Inhalte gesichert werden und wer auf diese Inhalte zugreifen kann
VI AWS cung cấp các dịch vụ mà khách hàng có thể định cấu hình và dùng để hỗ trợ việc bảo mật bất kỳ PHI nào lưu trữ trên AWS
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auf | trên |
und | dịch |
über | dùng |
DE Pinterest ist kein Ort für nicht jugendfreie Inhalte, einschließlich Pornografie und die meisten Inhalte mit Nacktheit. Wir beschränken die Verbreitung von nicht jugendfreien Inhalten oder entfernen diese. Das umfasst insbesondere Folgendes:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ort | nơi |
für | cho |
einschließlich | bao gồm |
mit | khi |
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
nicht | không |
die | chúng |
DE Pinterest ist kein Ort für grafische Gewalt oder eine drohende Ausdrucksweise. Wir entfernen solche Inhalte bzw. schränken ihre Verbreitung ein. Betroffene Inhalte sind unter anderem:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho hình ảnh bạo lực hoặc lời nói đe dọa. Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ort | nơi |
für | cho |
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
eine | những |
kein | không |
DE Indem du Twitter Inhalte in deine Website oder App einbettest, akzeptierst du die Twitter Entwicklervereinbarung und die Entwicklerrichtlinien.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
oder | hoặc |
du | bạn |
indem | bằng cách |
website | trang |
die | của |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
von | các |
DE Sieh, wo dein Unternehmen online erwähnt wird und wen deine Inhalte erreichen
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
DE Praktische Empfehlungen zur Optimierung deiner Inhalte für SEO, um deine Rankings zu verbessern
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | của |
verbessern | cải thiện |
deiner | bạn |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
von | các |
DE Sieh, wo dein Unternehmen online erwähnt wird und wen deine Inhalte erreichen
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
DE Praktische Empfehlungen zur Optimierung deiner Inhalte für SEO, um deine Rankings zu verbessern
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | của |
verbessern | cải thiện |
deiner | bạn |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
von | các |
DE Sieh, wo dein Unternehmen online erwähnt wird und wen deine Inhalte erreichen
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
DE Praktische Empfehlungen zur Optimierung deiner Inhalte für SEO, um deine Rankings zu verbessern
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | của |
verbessern | cải thiện |
deiner | bạn |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
von | các |
DE Sieh, wo dein Unternehmen online erwähnt wird und wen deine Inhalte erreichen
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
DE Praktische Empfehlungen zur Optimierung deiner Inhalte für SEO, um deine Rankings zu verbessern
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | của |
verbessern | cải thiện |
deiner | bạn |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
von | các |
DE Sieh, wo dein Unternehmen online erwähnt wird und wen deine Inhalte erreichen
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
DE Praktische Empfehlungen zur Optimierung deiner Inhalte für SEO, um deine Rankings zu verbessern
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | của |
verbessern | cải thiện |
deiner | bạn |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Prüfe und verbessere deine Inhalte anhand von Echtzeit-Metriken
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
von | các |
DE Sieh, wo dein Unternehmen online erwähnt wird und wen deine Inhalte erreichen
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
DE Praktische Empfehlungen zur Optimierung deiner Inhalte für SEO, um deine Rankings zu verbessern
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | của |
verbessern | cải thiện |
deiner | bạn |
DE Erstelle suchmaschinenoptimierte Inhalte, die deine Nutzer ebenso lieben werden wie die Suchmaschinen.
VI Tạo nội dung tối ưu hóa SEO khiến người dùng và các công cụ tìm kiếm yêu thích.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
nutzer | người dùng |
die | các |
DE Außerdem bekommst du genaue Informationen, um neue Keyword-Chancen für deine Inhalte zu erkennen.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
außerdem | cũng |
informationen | thông tin |
neue | mới |
du | bạn |
für | cho |
DE Leite den Traffic auf deine Landing Page weiter und hole im Tausch gegen kostenlose Inhalte ihre E-Mail-Adressen ein.
VI Kéo lưu lượng truy cập này tới trang đích của bạn và mời họ để lại địa chỉ email để đổi lấy nội dung miễn phí.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
den | của |
ihre | bạn |
DE Nutze Marketing Automation, um Inhalte zu deinem Kurs zu versenden und deine E-Mail-Kommunikation zu automatisieren
VI Hãy thử tự động hóa tiếp thị để gửi nội dung liên quan tới khóa học và tự động hóa hoạt động truyền thông qua email
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | truyền thông |
DE Binde deine Kunden ein, wenn sie auf deiner Website aktiv werden und sich ein Video ansehen, sich anmelden oder Inhalte herunterladen.
VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
herunterladen | tải xuống |
wenn | khi |
kunden | khách |
sie | bạn |
website | trang |
ein | của |
auf | trên |
DE Ergänze deine Inhalte mit Basisblöcken: Bilder, Texte, Videos, Buttons und mehr
VI Bổ sung nội dung bằng các khối cơ bản: hình ảnh, văn bản, video, nút và nhiều hơn nữa
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | bằng |
bilder | hình ảnh |
videos | video |
mehr | hơn |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan