Dịch "norms are used" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "norms are used" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của norms are used

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN We compare your tax return against "norms" for similar returns

VI Chúng tôi so sánh tờ khai thuế của bạn theo "quy cách" với tờ khai thuế tương tự

tiếng Anh Tiếng Việt
compare so sánh
tax thuế
we chúng tôi
your của bạn
for với

EN We develop these "norms" from audits of a statistically valid random sample of returns, as part of the National Research Program the IRS conducts

VI Chúng tôi lập ra những "quy cách" này từ việc kiểm xét mẫu tờ khai thuế hợp lệ chọn ngẫu nhiên theo thống kê, như một phần của Chương Trình Nghiên Cứu Quốc Gia do IRS thực hiện

tiếng Anh Tiếng Việt
we chúng tôi
part phần
national quốc gia
research nghiên cứu
program chương trình
of của
these này

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

tiếng Anh Tiếng Việt
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

tiếng Anh Tiếng Việt
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

tiếng Anh Tiếng Việt
the này
we tôi
in trong

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

tiếng Anh Tiếng Việt
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN These are words often used in combination with

VI Các từ thường được sử dụng cùng với

tiếng Anh Tiếng Việt
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world

VI Semrush nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới

tiếng Anh Tiếng Việt
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
online trực tuyến
used sử dụng
data dữ liệu
information thông tin
world thế giới
is được
media truyền thông
largest lớn nhất
our chúng tôi
on trên

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

tiếng Anh Tiếng Việt
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

tiếng Anh Tiếng Việt
population người
used sử dụng
california california

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

tiếng Anh Tiếng Việt
other khác
are được
that những

EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)

VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

tiếng Anh Tiếng Việt
decentralized phi tập trung
dapp dapp
fully đầy
be được
browser trình duyệt
used sử dụng
with với

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency

VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC

tiếng Anh Tiếng Việt
bitcoin bitcoin
network mạng
on trên
thousands nghìn
such các

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của

tiếng Anh Tiếng Việt
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

tiếng Anh Tiếng Việt
utility tiện ích
on trên
used dùng
pay thanh toán
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
lets cho phép
and của
get các

EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)

VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20

tiếng Anh Tiếng Việt
ethereum ethereum
used sử dụng
is được
also loại
track theo dõi
to tiền
and như
of thường
the của

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

tiếng Anh Tiếng Việt
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

tiếng Anh Tiếng Việt
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

tiếng Anh Tiếng Việt
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

tiếng Anh Tiếng Việt
this này

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

tiếng Anh Tiếng Việt
used dùng
is được

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

tiếng Anh Tiếng Việt
the không

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng thể sử dụng trong một thời gian dài.

tiếng Anh Tiếng Việt
we chúng tôi
store cửa hàng
long dài
time thời gian
used sử dụng
create tạo
through qua

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó nhiệm vụ của chúng tôi.

tiếng Anh Tiếng Việt
important quan trọng
be giữ
all của

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

tiếng Anh Tiếng Việt
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào thể nhận dạng bạn

tiếng Anh Tiếng Việt
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN Used for product development and market research

VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm nghiên cứu thị trường

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
product sản phẩm
development phát triển
market thị trường
research nghiên cứu
and thị

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

tiếng Anh Tiếng Việt
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN What are QRcodes for and how can they be used to transfer a download link to my mobile phone?

VI Mã QR để làm gì làm thế nào chúng thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
download tải xuống
link liên kết
my của tôi
be
and
they chúng

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

tiếng Anh Tiếng Việt
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws

VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam

tiếng Anh Tiếng Việt
software phần mềm
used sử dụng
on trên
site cung cấp
k k
or hoặc
suppliers nhà cung cấp
laws luật
of của
all các

EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique

VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới

tiếng Anh Tiếng Việt
le le
first trước

EN The photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com are non-binding

VI Ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com không tính ràng buộc

tiếng Anh Tiếng Việt
used dùng
on trên

EN For more information on the photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, please see the Photo credits section.

VI Để biết thêm thông tin về ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng xem mục nguồn gốc ảnh.

tiếng Anh Tiếng Việt
used dùng
see xem
photo ảnh
information thông tin
on trên
more thêm

EN The photos used on this website are non-contractual

VI Ảnh sử dụng trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
on trên
website trang

EN Your rights with regard to cookies and other tracers used by hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.

VI Quyền của bạn liên quan đến cookie các công cụ khác được khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội sử dụng.

tiếng Anh Tiếng Việt
rights quyền
cookies cookie
other khác
used sử dụng
hotel khách sạn
your bạn
and của

EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members

VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ

tiếng Anh Tiếng Việt
professional chuyên nghiệp
advertising quảng cáo
platforms nền tảng
give cho
option chọn
block chặn
cookies cookie
companies công ty
also cũng
you bạn
or hoặc
accept nhận

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
on trên

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

tiếng Anh Tiếng Việt
payment thanh toán
keys khóa
can cần
transaction giao dịch
details chi tiết
trusted tin cậy
or hoặc
used sử dụng
and các

EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions

VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng

tiếng Anh Tiếng Việt
project dự án
needs cần
decisions quyết định

EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building

VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ sử dụng để cấp điện cho tòa nhà

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
at tại
energy năng lượng
this này

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
very rất
bulbs bóng đèn
to tiền
if nếu
have phải
be được
you bạn
wanted muốn

EN It used to take tons and tons of gallons of gasoline to get these aerial shots; now you can make them with rechargeable lithium batteries

VI Chúng ta thường sử dụng rất rất nhiều tấn gallon xăng để thu được những bức ảnh trên không; bây giờ bạn thể làm điều đó với pin sạc lithium

tiếng Anh Tiếng Việt
can có thể làm
now giờ
used sử dụng
you bạn
of thường
get được
with với
it không

EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required

VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó nghĩa ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn do đó ít phải làm mát hơn

tiếng Anh Tiếng Việt
required phải
building nhà
used sử dụng
and
into
a làm
the khi
from vào

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

tiếng Anh Tiếng Việt
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

tiếng Anh Tiếng Việt
say nói
need cần
you tôi

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó kiểu người Mỹ.

tiếng Anh Tiếng Việt
very rất
are chúng

EN In California, 30% of energy used in the home is for heating and cooling

VI Tại California, 30% năng lượng sử dụng trong nhà để sưởi ấm làm mát

tiếng Anh Tiếng Việt
california california
energy năng lượng
used sử dụng
is
in trong
home nhà

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch