Dịch "challenging the norms" sang Tiếng Việt

Hiển thị 19 trong số 19 bản dịch của cụm từ "challenging the norms" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của challenging the norms

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN We compare your tax return against "norms" for similar returns

VI Chúng tôi so sánh tờ khai thuế của bạn theo "quy cách" với tờ khai thuế tương tự

tiếng AnhTiếng Việt
compareso sánh
taxthuế
wechúng tôi
yourcủa bạn
forvới

EN We develop these "norms" from audits of a statistically valid random sample of returns, as part of the National Research Program the IRS conducts

VI Chúng tôi lập ra những "quy cách" này từ việc kiểm xét mẫu tờ khai thuế hợp lệ chọn ngẫu nhiên theo thống kê, như một phần của Chương Trình Nghiên Cứu Quốc Gia do IRS thực hiện

tiếng AnhTiếng Việt
wechúng tôi
partphần
nationalquốc gia
researchnghiên cứu
programchương trình
ofcủa
thesenày

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức

tiếng AnhTiếng Việt
securitybảo mật
usersngười dùng
is
withoutkhông

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

tiếng AnhTiếng Việt
be
modelmô hình
highcao
ofcủa
worklàm

EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

tiếng AnhTiếng Việt
videovideo
ofcủa
timesthời gian

EN It was challenging, but we decided to rip out our lawn

VI Đó là một thách thức, nhưng (chúng tôi đã quyết định) lột bãi cỏ đi

tiếng AnhTiếng Việt
butnhưng
wechúng tôi

EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.

VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..

tiếng AnhTiếng Việt
responsephản hồi
allowcho phép
blockingchặn
orhoặc
forcho
optionstùy chọn

EN Choosing the proper software solution was challenging:

VI Lựa chọn giải pháp phần mềm phù hợp là thách thức:

tiếng AnhTiếng Việt
choosingchọn
softwarephần mềm
solutiongiải pháp
thegiải

EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities

VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau

tiếng AnhTiếng Việt
varietynhiều
ofqua
differentkhác nhau

EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.

VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.

tiếng AnhTiếng Việt
companiescông ty
is
approachtiếp cận
waycách
alltất cả các
worklàm việc
workplacenơi làm việc
thechúng
typesloại
andcác

EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.

VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê và trải nghiệm ở nơi làm việc.

tiếng AnhTiếng Việt
companiescông ty
is
approachtiếp cận
waycách
alltất cả các
worklàm việc
workplacenơi làm việc
thechúng
typesloại
andcác

EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

tiếng AnhTiếng Việt
videovideo
ofcủa
timesthời gian

EN Topas 2021 in review While 2021 was a challenging year for everyone in travel, tourism and sport, at Topas we were fortunate in many ways.

VI Khoảnh khắc Topas tháng 12 Nhắc đến mùa đông Sapa, người ta hay nhớ đến những khoảnh khắc tuyết rơi đầu mùa lãng mạn cùng

tiếng AnhTiếng Việt
everyonengười
athay
inđến
ađầu

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

tiếng AnhTiếng Việt
bengười
andvới
thechúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

tiếng AnhTiếng Việt
bengười
andvới
thechúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

tiếng AnhTiếng Việt
bengười
andvới
thechúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

tiếng AnhTiếng Việt
bengười
andvới
thechúng

Hiển thị 19 trong số 19 bản dịch