EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN AWS provides the following publicly available material:
VI AWS cung cấp các tài liệu có sẵn công khai sau đây:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
following | sau |
available | có sẵn |
the | các |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Provide and research training material to increase teams skills
VI Cung cấp và nghiên cứu tài liệu đào tạo để nâng cao kỹ năng cho nhóm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
research | nghiên cứu |
teams | nhóm |
skills | kỹ năng |
provide | cung cấp |
to | cho |
EN You will not copy or transmit any of the material except if you are doing so for your personal, non-commercial use
VI Bạn không được phép sao chép hoặc truyền đi bất kỳ tài liệu nào, trừ phi bạn làm như vậy để sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
doing | làm |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
or | hoặc |
are | được |
you | bạn |
the | không |
for | cho |
EN Also, please remember that you are responsible for whatever material you submit, including its reliability, originality, and copyright
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
including | bao gồm |
you | bạn |
and | của |
EN Illegal child sexual abuse material.
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
EN Irrelevant or non-purposeful material
VI Tài liệu không liên quan hoặc không rõ mục đích
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
through | qua |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch