Dịch "preparing for education" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "preparing for education" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch của preparing for education

"preparing for education" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:

education bạn cung cấp các giáo dục học hỗ trợ một

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của preparing for education

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN Preparing for Education (Material and Place)

VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ địa điểm)

EN Preparing for Education (Material and Place)

VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ địa điểm)

EN Our experts can also assist you in preparing responses for commonly asked questions about AWS and its services.

VI Các chuyên gia của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp về AWS các dịch vụ của AWS.

tiếng Anh Tiếng Việt
experts các chuyên gia
also cũng
aws aws
our chúng tôi
for cho
you bạn

EN Preparing for the California Consumer Privacy Act Whitepaper

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Chuẩn bị cho Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California

tiếng Anh Tiếng Việt
california california
consumer người tiêu dùng

EN You will manage key accounts and handle complete projects — from preparing quotes to providing after-sales support

VI Bạn sẽ quản lý các tài khoản chính xử lý các dự án hoàn chỉnh - từ chuẩn bị báo giá tới hỗ trợ sau bán hàng

tiếng Anh Tiếng Việt
key chính
after sau
you bạn
and các

EN How we’re preparing for the future

VI Cách chúng ta chuẩn bị cho tương lai

tiếng Anh Tiếng Việt
future tương lai

EN Want your email campaigns to shine and get your audience clicking? Follow and apply these best practices when preparing your own email templates.

VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.

tiếng Anh Tiếng Việt
email email
campaigns chiến dịch
templates mẫu
when khi
follow làm theo
want bạn

EN Preparing for and Responding to Crises

VI Chuẩn bị ứng phó với khủng hoảng

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học

EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents

VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
company công ty
provide cung cấp
and của

EN The Best Windows 11 & Chrome Devices for SME & Education

VI Các thiết bị Windows 11 & Chrome tốt nhất cho các Doanh nghiệp vừa nhỏ ngành giáo dục

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục

EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)

VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
staff nhân viên

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

tiếng Anh Tiếng Việt
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

tiếng Anh Tiếng Việt
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Robot programming education business

VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh

tiếng Anh Tiếng Việt
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN Robot programming education business | EDION home appliances and living

VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

tiếng Anh Tiếng Việt
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

tiếng Anh Tiếng Việt
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

tiếng Anh Tiếng Việt
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

tiếng Anh Tiếng Việt
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Identifying Improvements in Education

VI Xác định những điểm cần cải tiến

tiếng Anh Tiếng Việt
improvements cải tiến

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

tiếng Anh Tiếng Việt
new mới
place nơi
education giáo dục
work làm việc
it không

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

tiếng Anh Tiếng Việt
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
in trong
each từ

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.

tiếng Anh Tiếng Việt
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

EN Education Apps Download for Android

VI Tải về Ứng Dụng Giáo Dục Tốt Nhất cho Android

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
android android
for cho

EN Next-generation education support

VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình trong nước

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
related liên quan đến
family gia đình
violence bạo lực
and các
about cao

EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.

VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền trách nhiệm của bạn.

tiếng Anh Tiếng Việt
provides cung cấp
education giáo dục
rights quyền
your bạn
and của

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

tiếng Anh Tiếng Việt
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...

VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...

tiếng Anh Tiếng Việt
are đang
to phần

EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners

VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương

tiếng Anh Tiếng Việt
main chính
education giáo dục

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các
tiếng Anh Tiếng Việt
join tham gia

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

tiếng Anh Tiếng Việt
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

tiếng Anh Tiếng Việt
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

tiếng Anh Tiếng Việt
and
among với

EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges

VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học 152 trường cao đẳng

tiếng Anh Tiếng Việt
canadian canada
system hệ thống
the trường
education giáo dục
world thế giới
is được
and
with với

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

tiếng Anh Tiếng Việt
package gói
selecting chọn
programs chương trình
an thể
we chúng tôi
offer cấp
you bạn
with với

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

tiếng Anh Tiếng Việt
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Identifying Improvements in Education

VI Xác định những điểm cần cải tiến

tiếng Anh Tiếng Việt
improvements cải tiến

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

tiếng Anh Tiếng Việt
following theo
make thực hiện
education giáo dục
to qua

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

tiếng Anh Tiếng Việt
new mới
place nơi
education giáo dục
work làm việc
it không

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

tiếng Anh Tiếng Việt
education giáo dục
in trong
each từ

EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education

VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến

tiếng Anh Tiếng Việt
vmware vmware
and của
virtual ảo
aws aws
education giáo dục
school học

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.

tiếng Anh Tiếng Việt
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

EN Robot programming education business

VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh

tiếng Anh Tiếng Việt
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN Robot programming education business | EDION home appliances and living

VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

tiếng Anh Tiếng Việt
programming lập trình
education giáo dục
business kinh doanh

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

tiếng Anh Tiếng Việt
engineering kỹ thuật
including bao gồm
staff nhân viên
we chúng tôi
provide cung cấp
education giáo dục
sales bán hàng

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch