EN Preparing for Education (Material and Place)
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Our experts can also assist you in preparing responses for commonly asked questions about AWS and its services.
VI Các chuyên gia của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp về AWS và các dịch vụ của AWS.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
experts | các chuyên gia |
also | cũng |
aws | aws |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Preparing for the California Consumer Privacy Act Whitepaper
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Chuẩn bị cho Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
california | california |
consumer | người tiêu dùng |
EN You will manage key accounts and handle complete projects — from preparing quotes to providing after-sales support
VI Bạn sẽ quản lý các tài khoản chính và xử lý các dự án hoàn chỉnh - từ chuẩn bị báo giá tới hỗ trợ sau bán hàng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
key | chính |
after | sau |
you | bạn |
and | các |
EN How we’re preparing for the future
VI Cách chúng ta chuẩn bị cho tương lai
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
future | tương lai |
EN Want your email campaigns to shine and get your audience clicking? Follow and apply these best practices when preparing your own email templates.
VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng và thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo và áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
templates | mẫu |
when | khi |
follow | làm theo |
want | bạn |
EN Preparing for and Responding to Crises
VI Chuẩn bị và ứng phó với khủng hoảng
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN The only one education company which can provide corporate-oriented education with professionalism and superior contents
VI Chúng tôi là một trong những công ty đầu ngành chuyên cung cấp giải pháp giáo dục chuyên nghiệp theo định hướng phát triển của doanh nghiệp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
company | công ty |
provide | cung cấp |
and | của |
EN The Best Windows 11 & Chrome Devices for SME & Education
VI Các thiết bị Windows 11 & Chrome tốt nhất cho các Doanh nghiệp vừa và nhỏ và ngành giáo dục
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)
VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
staff | nhân viên |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Robot programming education business
VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.
VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập và làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
place | nơi |
education | giáo dục |
work | làm việc |
it | không |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Education Apps Download for Android
VI Tải về Ứng Dụng Giáo Dục Tốt Nhất cho Android
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
android | android |
for | cho |
EN Next-generation education support
VI Hỗ trợ giáo dục thế hệ tiếp theo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN LSA provides community education in regard to your rights and responsibilities.
VI LSA cung cấp giáo dục cộng đồng liên quan đến quyền và trách nhiệm của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
rights | quyền |
your | bạn |
and | của |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN | Education, Join us, Philippines
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Nhân sự
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
join | tham gia |
EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty
VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
life | sống |
education | giáo dục |
and | của |
EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:
VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
others | khác |
not | không |
their | bạn |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges
VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học và 152 trường cao đẳng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
canadian | canada |
system | hệ thống |
the | trường |
education | giáo dục |
world | thế giới |
is | được |
and | và |
with | với |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Identifying Improvements in Education
VI Xác định những điểm cần cải tiến
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improvements | cải tiến |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.
VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập và làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
place | nơi |
education | giáo dục |
work | làm việc |
it | không |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education
VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục và liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
vmware | vmware |
and | của |
virtual | ảo |
aws | aws |
education | giáo dục |
school | học |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Robot programming education business
VI Robot lập trình giáo dục kinh doanh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN Robot programming education business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh giáo dục lập trình robot | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
programming | lập trình |
education | giáo dục |
business | kinh doanh |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch