Dịch "meeting year ending" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "meeting year ending" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch của meeting year ending

"meeting year ending" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:

meeting bạn một
year bạn bạn có thể cho chúng tôi các có thể của dịch hơn không liệu lên miền mỗi một ngày nhận năm sau tháng trước tên miền từ vào với đang đi điều đã được để
ending các kết thúc sử dụng

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của meeting year ending

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021

VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

tiếng Anh Tiếng Việt
of của
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).

VI được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm ngày hết hạn cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).

tiếng Anh Tiếng Việt
until cho
june tháng
year năm
and
date ngày
following sau
every với

EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002

VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm

EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002

VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm

EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).

VI được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm ngày hết hạn cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).

tiếng Anh Tiếng Việt
until cho
june tháng
year năm
and
date ngày
following sau
every với

EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase

VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, sẵn khi mua

tiếng Anh Tiếng Việt
hardware phần cứng
or hoặc
available có sẵn
purchase mua
year năm
for khi

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn
first vào

EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN 9th term (Fiscal year ending March 2010)

VI Nhiệm kỳ thứ 9 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2010)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 10th term (Fiscal year ending March 2011)

VI Nhiệm kỳ thứ 10 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2011)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 18th Term (Fiscal year ending March 2019)

VI Nhiệm kỳ thứ 18 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2019)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN The integrated report for the fiscal year ending March 2021 has been released.

VI Báo cáo tổng hợp cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 đã được phát hành.

tiếng Anh Tiếng Việt
report báo cáo
ending kết thúc
march tháng
has
year năm

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 20th term (fiscal year ending March 2021)

VI Nhiệm kỳ 20 (năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn
first vào

EN Financial Results Briefing for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 (Telephone Conference Held)

VI Tóm tắt kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (Tổ chức Hội nghị qua điện thoại)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
of của
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Third Quarter of the fiscal year ending March 2022

VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
the của

EN May 10, 2022 (Tuesday) Announcement of financial results for the fiscal year ending March 2022 (planned)

VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
year năm
march tháng

EN May 10, 2022 (Tuesday) Financial results announcement briefing for the fiscal year ending March 2022 (scheduled to be held)

VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo tóm tắt kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến được tổ chức)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
be được

EN 9th term (Fiscal year ending March 2010)

VI Nhiệm kỳ thứ 9 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2010)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 10th term (Fiscal year ending March 2011)

VI Nhiệm kỳ thứ 10 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2011)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 18th Term (Fiscal year ending March 2019)

VI Nhiệm kỳ thứ 18 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2019)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN 20th term (fiscal year ending March 2021)

VI Nhiệm kỳ 20 (năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021)

tiếng Anh Tiếng Việt
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Financial Results for the Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023 [JGAAP] (Consolidated)

VI Tóm tắt Báo cáo kết quả tài chính cho Quý II của Năm Tài chính Kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 [JGAAP] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm

EN Supplementary Materials for Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm

EN Financial Results for First Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023 [JGAAP] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 1 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 [JGAAP] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm

EN Supplementary materials for the financial results for First Quarter of the fiscal year ending March 31, 2023

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính cho Quý 1 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm

EN Financial Results for the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN Announcement of financial results for First Quarter of the fiscal year ending March 31, 2023

VI Công bố kết quả tài chính Quý 1 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm
the của

EN First Quarter Financial Results Announcement for the Fiscal Year Ending March 31, 2023 (Teleconference)

VI Thông báo kết quả tài chính Quý 1 cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 (Hội nghị qua điện thoại)

tiếng Anh Tiếng Việt
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
year năm

EN Fiscal year ending March 31, 2022 Integrated Report 2-page spread (reading recommended)

VI Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2022 Báo cáo tích hợp trải rộng 2 trang (khuyến nghị đọc)

tiếng Anh Tiếng Việt
ending kết thúc
march tháng
integrated tích hợp
report báo cáo
year năm

EN Fiscal Year Ending March 2022 Integrated Report Single Page (Recommended to print)

VI Năm tài chính Kết thúc tháng 3 năm 2022 Trang đơn Báo cáo Tích hợp (Khuyến nghị in)

tiếng Anh Tiếng Việt
ending kết thúc
march tháng
integrated tích hợp
report báo cáo
page trang

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

tiếng Anh Tiếng Việt
of của
at tại

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

tiếng Anh Tiếng Việt
of của
at tại

EN Want to keep the meeting chat going? Continuous meeting chat makes it easy

VI Bạn muốn tiếp tục trò chuyện trong cuộc họp? Khả năng trò chuyện liên tục trong cuộc họp khiến mọi việc dễ dàng hơn

tiếng Anh Tiếng Việt
chat trò chuyện
easy dễ dàng
want muốn

EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location

VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp

tiếng Anh Tiếng Việt
easily dễ dàng
variety nhiều
rooms phòng
video video
helping giúp
employees nhân viên
find tìm
the giải
quickly nhanh chóng
to thêm

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

tiếng Anh Tiếng Việt
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more

VI Nếu bạn thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên

tiếng Anh Tiếng Việt
if nếu
purchase mua
product sản phẩm
included bao gồm
we chúng tôi
you bạn
offer cấp

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

tiếng Anh Tiếng Việt
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

tiếng Anh Tiếng Việt
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch