EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN A purchase is possible after the first year of operation. As a customer, you can purchase the system at it's remaining value.
VI Có thể mua sau năm đầu tiên hoạt động. Là khách hàng, bạn có thể mua hệ thống với giá trị còn lại của nó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
year | năm |
system | hệ thống |
after | sau |
of | của |
you | bạn |
first | với |
customer | khách |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN We treat all customers with sincerity and truly explain the quality and features of the products and services you purchase.
VI Chúng tôi đối xử với tất cả khách hàng một cách chân thành và thực sự giải thích chất lượng và tính năng của các sản phẩm và dịch vụ bạn mua.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
features | tính năng |
purchase | mua |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
all | các |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card
VI Mua BNB và nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
bnb | bnb |
and | bằng |
directly | trực tiếp |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
EN You can purchase a minimum $50 and up to $20,000 (USD) worth of Ethereum with a credit card on Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
minimum | tối thiểu |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN Customers can purchase P3 instances as On-Demand Instances, Reserved Instances, Spot Instances, and Dedicated Hosts.
VI Khách hàng có thể mua các phiên bản P3 dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ, Phiên bản Spot và Máy chủ chuyên dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
on | dưới |
customers | khách hàng |
and | các |
as | theo |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN It’s also possible to purchase with SWAP a subscription for BTC cashback.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
btc | bitcoin |
with | bằng |
a | bạn |
to | tiền |
EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
happens | xảy ra |
purchase | mua |
system | hệ thống |
contract | hợp đồng |
if | nếu |
period | thời gian |
to | trong |
the | tôi |
during | ra |
EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts
VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng và đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
require | yêu cầu |
epc | epc |
but | nhưng |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
under | theo |
EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
VI Bạn có thể mua Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com tại travala.com/vn/mua-the-qua-tang hoặc một số trang web đối tác khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
travel | du lịch |
purchase | mua |
at | tại |
or | hoặc |
several | bạn |
other | khác |
websites | trang |
EN You will receive a confirmation email about your gift card purchase.
VI Bạn sẽ nhận được thư xác nhận về việc mua thẻ quà tặng của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
card | thẻ |
gift | quà |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN You can purchase a minimum $50 and up to $20,000 (USD) worth of Ethereum with a credit card on Trust Wallet.
VI Bạn có thể mua Ethereum bằng thẻ tín dụng với trị giá tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la (USD) trên Ví Trust .
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
minimum | tối thiểu |
ethereum | ethereum |
credit | tín dụng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card
VI Mua BNB và nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
bnb | bnb |
and | bằng |
directly | trực tiếp |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Litecoin and more altcoins on Trust Wallet using a credit card. You can purchase from a minimum of $50 to $20,000 worth of Litecoin on Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
minimum | tối thiểu |
buy | mua |
you | bạn |
wallet | trên |
card | thẻ tín dụng |
to | đến |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN * Growth Solutions are available as add-ons for additional purchase for Core and Enterprise clients
VI * Giải pháp tăng trưởng được thêm sẵn dưới dạng add-on, khách hàng sử dụng gói dịch vụ Core và Enterprise có thể sử dụng add-on này để mua thêm tính năng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
growth | tăng |
solutions | giải pháp |
purchase | mua |
clients | khách hàng |
for | thêm |
and | dịch |
EN Individuals and unlicensed retailers offering to sell, purchase or trade alcohol, tobacco, drugs and weapons, including firearms and accessories,
VI Người và nhà bán lẻ không có giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy và vũ khí, kể cả súng và phụ kiện,
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
sell | bán |
purchase | mua |
or | hoặc |
to | dịch |
EN If you are not completely satisfied with your purchase we want to try to make it right.
VI Nếu bạn chưa hoàn toàn hài lòng với trải nghiệm mua hàng của mình, chúng tôi muốn nỗ lực khắc phục việc này.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
completely | hoàn toàn |
purchase | mua |
if | nếu |
we | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Select provides 24/7 support, a Designated Service Manager,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI Select đem đến hỗ trợ 24/7, một Người quản lý dịch vụ được chỉ định,Có sẵn khi mua gói dịch vụ có từ 50 phòng trở lên
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
EN product replacement, accelerated RMA, onsite spares,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI thay thế sản phẩm, RMA tăng tốc, phụ tùng tại chỗ,Có sẵn khi mua gói dịch vụ với 50 phòng trở lên
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
product | sản phẩm |
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
more | tăng |
with | với |
of | dịch |
EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date
VI đem lại sự an toàn và yên tâm khi biết rằng các hệ thống và thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
security | an toàn |
video | video |
room | phòng |
systems | hệ thống |
purchase | mua |
are | được |
the | khi |
from | ngày |
EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase
VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, có sẵn khi mua
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
hardware | phần cứng |
or | hoặc |
available | có sẵn |
purchase | mua |
year | năm |
for | khi |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch