EN We always love hearing from you
"always love hearing" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
always | bạn cho chúng tôi các có cũng của bạn họ không không phải luôn luôn luôn một ngày người nó qua sử dụng tôi tốt và vì với đã đó đến để |
love | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của họ khi là một những tôi từ và với điều được đến để |
EN We always love hearing from you
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và góp ý từ bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We always love hearing from you
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và góp ý từ bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!
VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn và xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook và theo dõi!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
used | sử dụng |
photos | ảnh |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
by | theo |
and | của |
how | bằng |
you | bạn |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.
VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
have | được |
question | câu hỏi |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN We are looking for cooperating companies to perform cleaning of range hoods, washing machines, etc., including air conditioner cleaning.We look forward to hearing from you if you are interested.
VI Chúng tôi đang tìm công ty hợp tác thực hiện vệ sinh máy hút mùi, máy giặt,… trong đó có vệ sinh máy lạnh.Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn nếu bạn quan tâm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
companies | công ty |
perform | thực hiện |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN How this squared with his love of tobacco money was always a mystery.
VI Làm thế nào điều này bình phương với tình yêu tiền thuốc lá của anh ta luôn là một bí ẩn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
money | tiền |
always | luôn |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN The excitement is therefore always new and always surging at each level.
VI Sự phấn khích vì thế luôn mới và luôn dâng trào trong mỗi màn chơi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
each | mỗi |
at | trong |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN And we're flattered to know they love us!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | cũng |
know | biết |
they | chúng |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN Love is in the air at Metropole for...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội - Thắp sáng m[...]
EN Love is in the air at Metropole for Valentine’s Day
VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Metropole Hà Nội trong Lễ hội ẩm thực Aromes 2017
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
at | tại |
EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave
VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
place | nơi |
but | nhưng |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir
VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
important | quan trọng |
or | hoặc |
save | lưu |
call | gọi |
people | người |
many | nhiều |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN In Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), you will become a gifted gardener and love the green. Be careful if you don?t want to be bitten by a zombie!
VI Trong Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời), bạn sẽ trở thành một người có năng khiếu làm vườn và mê màu xanh lá. Hãy cẩn thận nếu không muốn bị xác sống cắn!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
if | nếu |
be | là |
want | muốn |
you | bạn |
EN Do you love top soccer matches? FIFA Soccer is one of the best soccer games you can download to your Android phone.
VI Bạn yêu thích các trận cầu bóng đá đỉnh cao? FIFA Soccer là một trong những trò chơi bóng đá hay nhất mà bạn có thể tải xuống điện thoại Android của mình.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
top | cao |
download | tải xuống |
android | android |
of | của |
games | chơi |
your | bạn |
best | những |
one | các |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.
VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
project | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
you | bạn |
EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights
VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
was | được |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch