EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN REFACE PRO 2.2.1 APK (MOD Unlocked) Download for Android
VI Tải REFACE Pro 2.2.1 APK (MOD Mở Khóa) cho Android
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
apk | apk |
android | android |
pro | pro |
for | cho |
EN Download REFACE Pro APK (MOD Unlocked) version, you can create funny short videos with your face.
VI Tải xuống phiên bản REFACE Pro APK (MOD Mở Khóa), bạn có thể tạo ra những video ngắn vui nhộn với khuôn mặt của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
version | phiên bản |
videos | video |
face | mặt |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN What?s more in REFACE Pro version?
VI Có gì trong phiên bản REFACE Pro?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
pro | pro |
version | phiên bản |
EN Download REFACE Pro MOD APK for Android
VI Tải REFACE Pro MOD APK cho Android
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
apk | apk |
android | android |
pro | pro |
for | cho |
EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.
VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp và REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
choices | chọn |
not | không |
more | hơn |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app
VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụng mà chúng ta đang tìm hiểu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
changing | thay đổi |
main | chính |
feature | tính năng |
as | như |
is | đang |
EN REFACE is based on artificial intelligence technology
VI REFACE hoạt động dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
artificial | nhân tạo |
EN It is worth mentioning here that the image analyzer of REFACE is highly detailed
VI Điều đáng nói ở đây là trình phân tích ảnh của REFACE có độ chi tiết cao
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
it | nó |
of | của |
highly | cao |
detailed | chi tiết |
EN REFACE is a completely free application
VI REFACE là một ứng dụng hoàn toàn miễn phí
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
completely | hoàn toàn |
EN You can follow and get the hottest trend in the newsfeed of REFACE
VI Bạn có thể theo dõi và nhận những xu hướng hot nhất ở trên newsfeed của REFACE
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
follow | theo dõi |
you | bạn |
the | nhận |
and | của |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Our speakers & special guests
VI Các diễn giả và khách mời đặc biệt của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
special | các |
guests | khách |
our | chúng tôi |
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Harassment measures / special contact
VI Các biện pháp quấy rối / liên hệ đặc biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
special | các |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN There is no special interest between the employees and the Company
VI Không có sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên và Công ty
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
employees | nhân viên |
company | công ty |
between | giữa |
the | không |
and | các |
EN Information on the shareholder special benefit system
VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
information | thông tin |
benefit | lợi ích |
system | hệ thống |
the | của |
EN Issuance time and use period of special coupon
VI Thời gian phát hành và thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Weddings & Special Occasions
VI TIỆC CƯỚI & CÁC SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Special living room, tastefully decorated
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
room | phòng |
EN Metropole Hanoi Introduces Special...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa [...]
EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL...
VI Metropole Hà Nội - Mùa trăng đặc biệt nh[...]
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as ?
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội ?
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
is | được |
EN Special Offers - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Ưu Đãi Đặc Biệt - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
k | k |
EN A special high tea edition with delicate flavors around the globe.
VI Tham dự phiên bản trà chiều đặc biệt, lấy cảm hứng từ những hương vị ấn tượng của những thành phố ẩm thực trên thế giới.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
edition | phiên bản |
globe | thế giới |
EN Metropole Hanoi celebrates Lunar new year with Tet market, special package and more
VI Khách sạn Metropole Hà Nội trao tặng 50 triệu đồng cho Quỹ Blue Dragon
EN Metropole Hanoi Introduces Special Mooncake Flavors Ahead of Mid-Autumn Festival
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL KOREAN CULINARY EXPERIENCE
VI Đầu bếp Mickaël Le Calvez mang tinh hoa ẩm thực Pháp đến Metropole Hà Nội
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN Is there a special PCI DSS compliant environment I need to specify when connecting servers or uploading objects to store?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
environment | môi trường |
need | cần |
i | tôi |
store | lưu |
when | khi |
or | hoặc |
to | lên |
special | các |
EN ■ Special models for corporate use
VI ■ Mô hình đặc biệt để sử dụng cho công ty
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves
VI Một cách khác là mở khoá các trang phục đặc biệt có tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
another | khác |
way | cách |
or | hoặc |
like | các |
EN These coins can be used to buy gifts and perform some special activities in HAGO
VI Các xu này có thể sử dụng để mua quà và thực hiện một số hoạt động đặc biệt trong HAGO
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
used | sử dụng |
buy | mua |
perform | thực hiện |
in | trong |
these | này |
and | các |
EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks
VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn có những bức ảnh thật đẹp và lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
save | lưu |
in | trong |
photos | ảnh |
networks | mạng |
people | người |
want | muốn |
need | nhu cầu |
and | các |
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN Those who are more specialized can play the special mode Lamar Jackson Initiative and of course have the right to control the main character, the immortal Lamar Jackson Initiative midfielder.
VI Anh em nào chuyên sâu hơn, có thể chơi chế độ đặc biệt Lamar Jackson Initiative và tất nhiên là được quyền điều khiển nhân vật chính là tiền vệ Lamar Jackson Initiative bất hủ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
more | hơn |
play | chơi |
main | chính |
character | nhân |
EN Most Need for Speed No Limits also has no special storyline
VI Hầu như Need for Speed No Limits cũng không có cốt truyện đặc biệt nào
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | cũng |
for | không |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch