EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.
"hundreds of millions" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
hundreds | nghìn |
millions | hàng triệu triệu |
EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.
VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.
VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN It is available in 18 languages and is installed by hundreds of millions of devices, including mobile phones and console
VI Nó có sẵn 18 ngôn ngữ và được cài đặt bởi hàng trăm triệu thiết bị, bao gồm cả điện thoại di động và hệ máy cầm tay
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
available | có sẵn |
installed | cài đặt |
millions | triệu |
including | bao gồm |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.
VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
of | của |
choice | chọn |
EN Search Hundreds of Thousands of Resumes
VI Tìm kiếm hàng trăm nghìn CV
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies
VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
implementation | triển khai |
companies | công ty |
with | với |
EN Hundreds of free games to experience
VI Hàng trăm trò chơi miễn phí để trải nghiệm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
games | trò chơi |
EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone
VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
offering | cung cấp |
games | trò chơi |
everyone | người |
has | được |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features
VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
tv | tv |
access | truy cập |
watch | xem |
movies | phim |
such | các |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs
VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
growing | phát triển |
save | tiết kiệm |
costs | phí |
energy | năng lượng |
electricity | điện |
businesses | doanh nghiệp |
most | nhiều |
solar | mặt trời |
they | đang |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
event | sự kiện |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.
VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
of | của |
choice | chọn |
EN Search Hundreds of Thousands of Resumes
VI Tìm kiếm hàng trăm nghìn CV
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Multi-companies implementation with several hundreds of companies
VI Triển khai đa công ty với hàng trăm công ty
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
implementation | triển khai |
companies | công ty |
with | với |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch